Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+peal

  • 1 peal

    /pi:l/ * danh từ ((cũng) peel) - (động vật học) cá đù - (Ai-len) cá hồi con * danh từ - chùm chuông - hồi chuông - hồi tràng (sấm, cười...) =a peal of thunder+ tràng sấm rền * nội động từ - rung, ngân, vang * ngoại động từ - rung, đánh từng hồi =to peal bells+ rung chuông, đánh từng hồi chuông

    English-Vietnamese dictionary > peal

  • 2 das Gelächter

    - {guffaw} tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả - {laugh} tiếng cười - {laughing} sự cười, sự cười đùa - {laughter} = das laute Gelächter {broad laugh; shrieks of laughter}+ = das wiehernde Gelächter {horselaugh}+ = das schallende Gelächter {a broad laughter; peal of laughter; roar}+ = das stürmische Gelächter {a gale of laughter}+ = in Gelächter ausbrechen {to burst out laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelächter

  • 3 krachen

    - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt = krachen (Geschütz) {to roar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krachen

  • 4 dröhnen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to resound} vang dội, dội lại, vang lên, nêu lên rầm rộ - {to thud} ngã uỵch - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi = dröhnen [von] {to roar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dröhnen

  • 5 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 6 der Krach

    - {crack} - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {noise} tiếng, tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn = Krach machen {to raise hell}+ = Krach schlagen {to kick up a row; to kick up a shindy; to make a row; to raise hell; to raise the root}+ = mit Ach und Krach {by the skin of one's teeth}+ = eine leere Trommel macht den meisten Krach {An empty drum makes most noise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krach

  • 7 donnern

    - {to fulminate} xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to thunder} nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng = donnern (Geschütze) {to roar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > donnern

  • 8 das Geläute

    - {chime} chuông hoà âm, chuông chùm, tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geläute

  • 9 das Getöse

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {tumult} sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getöse

  • 10 läuten

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to tinkle} làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng = läuten (Glocke) {to peal; to toll}+ = ich habe etwas läuten hören {I have heard a rumour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > läuten

  • 11 das Brausen

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {swash} sóng vỗ, tiếng sóng vỗ ì oàm, sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác, sự nạt nổ thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brausen

  • 12 peel

    /pi:l/ * danh từ - (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt) - xẻng (để xúc bánh vào lò) * danh từ ((cũng) peal) - cá đù - (Ai-len) cá hồi con * danh từ - vỏ (quả) =candied peel+ mứt vỏ quả chanh * ngoại động từ - bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...) - (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc * nội động từ - tróc vỏ, tróc từng mảng - (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)

    English-Vietnamese dictionary > peel

См. также в других словарях:

  • Peal de Becerro — Saltar a navegación, búsqueda Peal de Becerro Bandera …   Wikipedia Español

  • Peal — Peal, n. [An abbrev. of F. appel a call, appeal, ruffle of a drum, fr. appeller to call, L. appellare. See {Appeal}.] 1. A loud sound, or a succession of loud sounds, as of bells, thunder, cannon, shouts, of a multitude, etc. A fair peal of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peal de Becerro — Cliquez pour importer un fichier. Cliquez pour importer un fichier. Données générales Pays …   Wikipédia en Français

  • peal out — ˌpeal ˈout [intransitive] [present tense I/you/we/they peal out he/she/it peals out present participle pealing out past tense …   Useful english dictionary

  • Peal — Peal, v. i. [imp. & p. p. {Pealed}; p. pr. & vb. n. {Pealing}.] 1. To utter or give out loud sounds. [1913 Webster] There let the pealing organ blow. Milton. [1913 Webster] 2. To resound; to echo. [1913 Webster] And the whole air pealed With the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peal — Peal, v. t. 1. To utter or give forth loudly; to cause to give out loud sounds; to noise abroad. [1913 Webster] The warrior s name, Though pealed and chimed on all the tongues of fame. J. Barlow. [1913 Webster] 2. To assail with noise or loud… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peal — Peal, n. [Etymol. uncertain.] (Zo[ o]l.) A small salmon; a grilse; a sewin. [Prov. Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peal — Peal, v. i. To appeal. [Obs.] Spencer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • peal — [n] chime, clang blast, carillon, clamor, clap, crash, resounding, reverberation, ring, ringing, roar, rumble, sound, thunder, tintinnabulation*; concept 595 peal [v] chime, clang bell, bong, crack, crash, knell, resonate, resound, reverberate,… …   New thesaurus

  • peal — ► NOUN 1) a loud or prolonged ringing of a bell or bells. 2) a loud repeated or reverberating sound of thunder or laughter. 3) a set of bells. ► VERB ▪ ring or resound in a peal. ORIGIN shortening of APPEAL(Cf. ↑appeal …   English terms dictionary

  • peal — [pēl] n. [ME pele, aphetic for apele,APPEAL] 1. the loud ringing of a bell or set of bells 2. a) a set of tuned bells; chimes; carillon b) the ringing of changes on such a set of bells 3. any loud, prolonged sound, as of gunfire, thunder,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»