Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+pay+sb+back+in+his+own+coin

  • 1 pay

    /pei/ * ngoại động từ paid /peid/ - trả (tiền lương...); nộp, thanh toán =to high wages+ trả lương cao =to pay somebody+ trả tiền ai =to pay a sum+ trả một số tiền =to pay one's debt+ trả nợ, thanh toán nợ =to pay taxes+ nộp thuế - (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại - dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...) =to pay a visit+ đến thăm =to pay one's respects to someone+ đến chào ai =to pay someone a compliment+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai =to pay attention to+ chú ý tới - cho (lãi...), mang (lợi...) =it pays six per cent+ món đó cho sáu phần trăm lãi * nội động từ - trả tiền - (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả =he shall pay for it+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó - có lợi; mang lợi, sinh lợi =this concern does not pay+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì !to pay away - trả hết, thanh toán, trang trải - (hàng hải) thả (dây chuyền...) !to pay back - trả lại, hoàn lại !to pay down - trả tiền mặt !to pay in - nộp tiền !to pay off - thanh toán, trang trải - trả hết lương rồi cho thôi việc - giáng trả, trả đũa, trả thù - cho kết quả, mang lại kết quả - (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền) !to pay out - (như) to pay away - trả thù, trừng phạt (ai) !to pay up - trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra !to pay someone in his own coin - (xem) coin !to pay through the nose - (xem) nose !he who pays the piper calls the tume - ai trả tiền thì người ấy có quyền !to pay one's way - không mang công việc mắc nợ !to pay for one's whistle - phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình * ngoại động từ - sơn, quét hắc ín

    English-Vietnamese dictionary > pay

  • 2 paid

    /pei/ * ngoại động từ paid /peid/ - trả (tiền lương...); nộp, thanh toán =to high wages+ trả lương cao =to pay somebody+ trả tiền ai =to pay a sum+ trả một số tiền =to pay one's debt+ trả nợ, thanh toán nợ =to pay taxes+ nộp thuế - (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại - dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...) =to pay a visit+ đến thăm =to pay one's respects to someone+ đến chào ai =to pay someone a compliment+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai =to pay attention to+ chú ý tới - cho (lãi...), mang (lợi...) =it pays six per cent+ món đó cho sáu phần trăm lãi * nội động từ - trả tiền - (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả =he shall pay for it+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó - có lợi; mang lợi, sinh lợi =this concern does not pay+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì !to pay away - trả hết, thanh toán, trang trải - (hàng hải) thả (dây chuyền...) !to pay back - trả lại, hoàn lại !to pay down - trả tiền mặt !to pay in - nộp tiền !to pay off - thanh toán, trang trải - trả hết lương rồi cho thôi việc - giáng trả, trả đũa, trả thù - cho kết quả, mang lại kết quả - (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền) !to pay out - (như) to pay away - trả thù, trừng phạt (ai) !to pay up - trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra !to pay someone in his own coin - (xem) coin !to pay through the nose - (xem) nose !he who pays the piper calls the tume - ai trả tiền thì người ấy có quyền !to pay one's way - không mang công việc mắc nợ !to pay for one's whistle - phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình * ngoại động từ - sơn, quét hắc ín

    English-Vietnamese dictionary > paid

См. также в других словарях:

  • pay one back in his own coin — {v. phr.} To retaliate. * /Jim refused to help Bob when he needed it most, so Bob decided to pay him back in his own coin and told him to go and look for help elsewhere./ …   Dictionary of American idioms

  • pay one back in his own coin — {v. phr.} To retaliate. * /Jim refused to help Bob when he needed it most, so Bob decided to pay him back in his own coin and told him to go and look for help elsewhere./ …   Dictionary of American idioms

  • pay\ one\ back\ in\ his\ own\ coin — v. phr. To retaliate. Jim refused to help Bob when he needed it most, so Bob decided to pay him back in his own coin and told him to go and look for help elsewhere …   Словарь американских идиом

  • pay someone back in his or her own coin — idi pay someone back in his or her own coin, to retaliate against someone by using the person s own methods …   From formal English to slang

  • pay someone back in his or her own coin — retaliate with similar behavior …   Useful english dictionary

  • coin — coinable, adj. coiner, n. /koyn/, n. 1. a piece of metal stamped and issued by the authority of a government for use as money. 2. a number of such pieces. 3. Informal. money; cash: He s got plenty of coin in the bank. 4. Archit. quoin (defs. 1,… …   Universalium

  • coin — [[t]kɔɪn[/t]] n. 1) a piece of metal stamped and issued by the authority of a government for use as money 2) a number of such pieces 3) cvb inf Informal. money; cash 4) archit. quoin 1), quoin 2) 5) cvb operated by or containing machines operated …   From formal English to slang

  • pay — v 1. compensate, remunerate, reward, recompense; reimburse, indemnify, refund; (usu. of debts, etc.) settle, satisfy, liquidate, discharge, clear off, square, honor, meet. 2. spend, expend, disburse, pay out; give, render, hand over, Sl. shell… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • international relations — a branch of political science dealing with the relations between nations. [1970 75] * * * Study of the relations of states with each other and with international organizations and certain subnational entities (e.g., bureaucracies and political… …   Universalium

  • Battle of Greece — Part of the Balkans Campaign during World War II …   Wikipedia

  • revenge — v 1. make reprisal, requite, avenge, wreak revenge upon, inflict punishment for, exact payment from, exact one s pound of flesh; hit back at, strike back at, get back or get back at, get even with, Inf. pay off an old score, Inf. settle a score,… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»