Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+pass+by

  • 81 die Ballrückgabe

    - {back pass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ballrückgabe

  • 82 überschreiten

    - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống - vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau - {to exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to outstep} đi quá - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overshoot} bắn quá đích - {to overstep} đi quá &) - {to pass} đi, đi lên, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu - quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to transcend} hơn - {to transgress} phạm, vi phạm, phạm tội, phạm pháp = überschreiten (Kredit) {to stretch}+ = überschreiten (Gesetz) {to break (broke,broken); to infringe}+ = überschreiten (Termin) {to overstay}+ = wieder überschreiten {to recross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschreiten

  • 83 vermitteln

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, giảng hoà, điều hoà - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển nhượng, sang tên - {to go between} - {to intercede} can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm, làm môi giới, làm trung gian - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to intervene} xen vào, ở giữa, xảy ra ở giữa - {to mediate} làm trung gian để điều đình, điều đình - {to negotiate} đàm phán, thương lượng, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền, vượt qua được - {to procure} kiếm, thu được, mua được, tìm để cho làm đĩ, đem lại, đem đến, làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm = vermitteln (Wissen) {to impart; to pass on}+ = vermitteln [zwischen] {to arbitrate [between]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermitteln

  • 84 jemanden vorbeilassen

    - {to let someone pass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden vorbeilassen

  • 85 die Schlüsselstellung

    - {key position} = die Schlüsselstellung (Militär) {pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlüsselstellung

  • 86 fortschreiten

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to march} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to proceed} theo đuổi, đi đến, tiếp tục, tiếp diễn, tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ - {to progress} tiến triển, phát triển, tiến hành = fortschreiten (Zeit) {to pass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortschreiten

  • 87 erwähnen

    - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to name} đặt tên, gọi tên, định rõ, nói rõ, chỉ định, bổ nhiệm - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích = erwähnen [daß] {to remark [that]}+ = kaum erwähnen {to slur over}+ = nicht erwähnen {to pass}+ = vorher erwähnen {to premise}+ = lobend erwähnen {to write up}+ = nicht zu erwähnen {unmentionable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwähnen

  • 88 sein

    - {his} của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó = da sein {to be in town; to be on hand}+ = los sein {to be up}+ = tot sein {to be under the daisies; to push up daisies}+ = frei sein {to be at leisure}+ = faul sein {to laze; to laze around}+ = blau sein {to be tight}+ = flau sein {to stagnate}+ = stur sein {to stand pat}+ = taub sein {as deaf as a doorpost}+ = baff sein {to be flabbergasted}+ = leck sein {to leak}+ = groß sein {to measure}+ = wach sein [bei] {to watch [with]}+ = taub sein [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = leck sein (Marine) {to make water}+ = leck sein (Technik) {to bleed (bled,bled)+ = zu alt sein {to be over the hill}+ = so frei sein {to make so bold as}+ = böse sein auf {to be mad at}+ = übel dran sein {to be in a bad way}+ = ganz wach sein {to be wide awake}+ = sehr trüb sein (Himmel) {to gloom}+ = es kann gut sein {it may well be}+ = wenn es sein muß {if need be}+ = gang und gäbe sein {to be customary; to pass current}+ = kann es wahr sein? {can it be true?}+ = wann soll es sein? {when is it to be?}+ = warum muß das so sein? {why need it be so?}+ = er wird sehr böse sein {he will be jolly wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein

  • 89 verscheiden

    - {to decease} chết = verscheiden (verschied,verschieden) {to pass away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verscheiden

  • 90 aburteilen

    - {to pass sentence on}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aburteilen

  • 91 der Tiefpaßfilter

    - {low pass filter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefpaßfilter

  • 92 setzen

    - {to fawn} đẻ, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía = setzen [auf] {to bet (bet,bet) [on]}+ = setzen (Spiel) {to chip in; to punt}+ = setzen (Typographie) {to compose}+ = setzen [in] (Vertrauen) {to repose [in]}+ = neu setzen (Typographie) {to recompose; to reset (reset,reset)+ = matt setzen {to checkmate; to mate}+ = sich setzen {to be seated}+ = patt setzen {to stalemate}+ = setzen über {to pass over}+ = sich setzen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > setzen

  • 93 der Gesetzentwurf

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện = einen Gesetzentwurf ablehnen {to throw out a bill}+ = einen Gesetzentwurf annehmen {to pass a bill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesetzentwurf

  • 94 durchlaufen

    - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = durchlaufen (Kurve) {to describe}+ = durchlaufen (durchlief,durchlaufen) {to pass through}+ = durchlaufen (durchlief,durchlaufen) (Strecke) {to cover}+ = durchlaufen (lief durch,durchgelaufen) (Sohle) {to wear out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchlaufen

  • 95 übertreten

    - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống - vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau - {to go over} - {to impinge} - {to infringe} vi phạm, xâm phạm - {to pass} đi, đi lên, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu - quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to transgress} phạm, phạm tội, phạm pháp = übertreten (Fluß) {to overflow its banks}+ = übertreten (Gesetz) {to break (broke,broken); to contravene; to violate}+ = übertreten (Kompetenz) {to overstep}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreten

  • 96 die Verantwortung

    - {responsibility} trách nhiệm, gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = die Verantwortung tragen {to stand the racket; to take the responsibility}+ = die Verantwortung abwälzen {to pass the buck}+ = die Verantwortung übernehmen [für,zu tun] {to take the responsibility [for,of doing]}+ = die Verantwortung auf sich nehmen {to accept resonsibility}+ = ein hohes Maß an Verantwortung {a large measure of responsibility}+ = die Verantwortung für etwas tragen {to be responsible for something; to bear the responsibility for something}+ = sich der Verantwortung entziehen {to shirk responsibility}+ = jemanden zur Verantwortung ziehen {to call someone to account}+ = jemandem die Verantwortung zuschieben {to lay the blame on someone; to put the blame on someone; to throw the blame on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verantwortung

  • 97 heimgehen

    - {to pass away; to return home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimgehen

  • 98 weitersagen

    - {to pass on}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitersagen

  • 99 stillschweigend

    - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {tacit} ngầm, không nói ra = stillschweigend übergehen {to pass over in silence}+ = stillschweigend mitgemeint {implied}+ = stillschweigend unterdrücken {to cushion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stillschweigend

  • 100 verschwinden

    (verschwand,verschwunden) - {to disappear} biến đi, biến mất - {to evaporate} làm bay hơi, làm khô, bay hơi, tan biến, chết - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, mất đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa = verschwinden (verschwand,verschwunden) [in] {to vanish [into]}+ = verschwinden lassen {to spirit away}+ = spurlos verschwinden {to disappear into thin air}+ = allmählich verschwinden {to shade away; to shade off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwinden

См. также в других словарях:

  • Pass — Pass, v. i. [imp. & p. p. {Passed}; p. pr. & vb. n. {Passing}.] [F. passer, LL. passare, fr. L. passus step, or from pandere, passum, to spread out, lay open. See {Pace}.] 1. To go; to move; to proceed; to be moved or transferred from one point… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PASS — vi 1 a: to issue a decision, verdict, or opinion the Supreme Court pass ed on a statute b: to be legally issued judgment pass ed by default 2: to go from the control, ownership, or possession of one person or group to that of …   Law dictionary

  • Pass Out — «Pass Out» …   Википедия

  • pass — Ⅰ. pass [1] ► VERB 1) move or go onward, past, through, or across. 2) change from one state or condition to another. 3) transfer (something) to someone. 4) kick, hit, or throw (the ball) to a teammate. 5) (of time) go by. 6) …   English terms dictionary

  • Pass — Pass, v. t. 1. In simple, transitive senses; as: (a) To go by, beyond, over, through, or the like; to proceed from one side to the other of; as, to pass a house, a stream, a boundary, etc. (b) Hence: To go from one limit to the other of; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pass — [n1] opening through solid canyon, cut, gap, gorge, passage, passageway, path, ravine; concepts 509,513 Ant. closing, closure pass [n2] authorization, permission admission, chit*, comp, free ride*, furlough, identification, license, order, paper …   New thesaurus

  • pass — pass1 [pas, päs] n. [ME pas: see PACE1] a narrow passage or opening, esp. between mountains; gap; defile pass2 [pas, päs] vi. [ME passen < OFr passer < VL * passare < L passus, a step: see PACE1] 1. to go o …   English World dictionary

  • Pass — Pass, n. [Cf. F. pas (for sense 1), and passe, fr. passer to pass. See {Pass}, v. i.] 1. An opening, road, or track, available for passing; especially, one through or over some dangerous or otherwise impracticable barrier; a passageway; a defile; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pass boat — Pass Pass, n. [Cf. F. pas (for sense 1), and passe, fr. passer to pass. See {Pass}, v. i.] 1. An opening, road, or track, available for passing; especially, one through or over some dangerous or otherwise impracticable barrier; a passageway; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pass book — Pass Pass, n. [Cf. F. pas (for sense 1), and passe, fr. passer to pass. See {Pass}, v. i.] 1. An opening, road, or track, available for passing; especially, one through or over some dangerous or otherwise impracticable barrier; a passageway; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pass box — Pass Pass, n. [Cf. F. pas (for sense 1), and passe, fr. passer to pass. See {Pass}, v. i.] 1. An opening, road, or track, available for passing; especially, one through or over some dangerous or otherwise impracticable barrier; a passageway; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»