Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+pass+a+sentence

  • 1 sentence

    /'sentəns/ * danh từ - (ngôn ngữ học) câu =simple sentence+ câu đơn =compound sentence+ câu kép - sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết =sentence of death+ án tử hình =under sentence of death+ bị án tử hình =to pass a sentence of three month's imprisonment on someone+ tuyên án người nào ba tháng tù - ý kiến (tán thành, chống đối) =our sentence is against war+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh - (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn * ngoại động từ - kết án, tuyên án =to sentence someone to a month's imprisonment+ kết án ai một tháng tù

    English-Vietnamese dictionary > sentence

  • 2 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

См. также в других словарях:

  • pass (a) sentence (on someone) — phrase to officially say in a court of law what a criminal’s punishment will be Passing sentence, the judge told Kelly that the public needed protection from him. Thesaurus: appearing in courthyponym Main entry: pass …   Useful english dictionary

  • pass — pass1 W1S1 [pa:s US pæs] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(go past)¦ 2¦(move/go)¦ 3¦(put)¦ 4¦(road/river etc)¦ 5¦(give)¦ 6¦(give information)¦ 7¦(time)¦ 8¦(exam/test)¦ 9¦(law/proposal)¦ 10¦(happen)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • pass — pass1 [ pæs ] verb *** ▸ 1 go past something ▸ 2 move somewhere ▸ 3 be successful on test ▸ 4 give/let someone have something ▸ 5 spend time or be spent ▸ 6 kick/hit/throw ball to someone ▸ 7 make law, etc. official ▸ 8 be unable to answer ▸ 9… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pass — I UK [pɑːs] / US [pæs] verb Word forms pass : present tense I/you/we/they pass he/she/it passes present participle passing past tense passed past participle passed *** 1) a) [intransitive/transitive] to go past something They stopped at the… …   English dictionary

  • sentence — I UK [ˈsentəns] / US [ˈsent(ə)ns] noun [countable] Word forms sentence : singular sentence plural sentences *** 1) a group of words, usually including a subject and a verb, that express a statement, question, or instruction. A written sentence… …   English dictionary

  • sentence — sen|tence1 [ sent(ə)ns ] noun count *** 1. ) a group of words, usually including a subject and a verb, that express a statement, question, or instruction. A written sentence begins with a capital letter and ends with a PERIOD, QUESTION MARK, or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sentence — 1 / sentFns/ noun (C) 1 a group of words that usually contains a subject and a verb, expresses a complete idea or asks a question, and that, when written in English, begins with a capital letter and ends with a full­stop1 (1) 2 a punishment that… …   Longman dictionary of contemporary English

  • pass — 1 verb 1 GO PAST (I, T) to come up to a particular point or object and go past it: The crowd parted to let the truck pass. | They kept quiet until the soldiers had passed. | pass sb/sth: We passed each other on the staircase. | I pass the sports… …   Longman dictionary of contemporary English

  • pass*/*/*/ — [pɑːs] verb I 1) [I/T] to go past something The procession slowly passed us.[/ex] They stopped at the crossing, waiting for the train to pass.[/ex] 2) [I/T] to move, or to move something, in a particular direction or to a particular place or… …   Dictionary for writing and speaking English

  • PASS — vi 1 a: to issue a decision, verdict, or opinion the Supreme Court pass ed on a statute b: to be legally issued judgment pass ed by default 2: to go from the control, ownership, or possession of one person or group to that of …   Law dictionary

  • sentence — sen·tence 1 / sent əns, ənz/ n [Old French, opinion, judicial sentence, from Latin sententia, ultimately from sentire to feel, think, express an opinion] 1: a judgment formally pronouncing the punishment to be inflicted on one convicted of a… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»