Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+parry

  • 1 parry

    /'pæri/ * danh từ - miếng đỡ, miếng gạt * ngoại động từ - đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...) - (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng =to parry a question+ lẩn tránh một câu hỏi

    English-Vietnamese dictionary > parry

  • 2 das Parieren

    - {parry} miếng đỡ, miếng gạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Parieren

  • 3 parieren

    - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to obey} vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh - {to parry} đỡ, gạt, tránh khéo, lẩn tránh = parieren (Schlag) {to stop; to ward off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > parieren

  • 4 abwehren

    - {to avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui - {to parry} đỡ, gạt, tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng - {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng = abwehren (Schlag) {to ward off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwehren

  • 5 auffangen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to intercept} chắn, chặn, chặn đứng - {to resist} kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, phủ định) nhịn được = auffangen (Hieb) {to parry}+ = auffangen (Neuigkeiten) {to pick up}+ = auffangen (fing auf,aufgefangen) {to catch (caught,caught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffangen

  • 6 abwenden

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui - {to forfend} đẩy ra xa - {to prevent} ngăn trở, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = abwenden (Schlag) {to parry}+ = abwenden (Gesicht) {to hide (hid,hidden)+ = sich abwenden {to haul off; to turn aside; to turn away; to turn one's back}+ = sich abwenden [von] {to revolt [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwenden

  • 7 die Abwehr

    - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa - sự biện hộ - {defense} defence - {parry} miếng đỡ, miếng gạt - {repulse} sự đẩy lùi, sự từ chối, sự cự tuyệt = Abwehr- {defensive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwehr

  • 8 die Parade

    - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = die Parade (Sport) {parry}+ = die Parade (Militär) {field-day; muster; parade}+ = zur Parade {on parade}+ = die Parade abnehmen {to parade; to take the salute of the troops}+ = in Parade aufmarschieren lassen {to parade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parade

  • 9 thrust

    /θrʌst/ * danh từ - sự đẩy mạnh, sự xô đẩy =to give a thrust+ đẩy mạnh - nhát đâm (dao găm, mũi kiếm) - (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu - sự công kích (trong cuộc tranh luận) - (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình - sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) - sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) * ngoại động từ thrust - đẩy, ấn mạnh, tống, thọc =to thrust the hands into the pockets+ thọc tay vào túi =to thrust the needle of the syringe into the arm+ thọc kim tiêm vào cánh tay - nhét, giúi cái gì vào tay ai - bắt phải theo, bắt nhận =to thrust one's opinion upon someone+ bắt ai theo ý kiến mình =to thrust something upon someone+ bắt ai phải nhận một cái gì * nội động từ - xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh - (+ into, through...) chui, len - (thể dục,thể thao) đâm một nhát !to thrust at - đâm một nhát, đâm một mũi !to thrust back - đẩy lùi !to thrust down - đẩy xuống !to thrust forward - đẩy tới trước, xô ra trước - đưa (tay) tới !to thrust in - thọc vào, giúi vào, nhét !to thrust on - lao, xông tới !to thrust out - duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực) - đuổi ra, tống ra !to thrust past - xô ra để đi !to thrust through - đâm qua, chọc qua =to thrust one's way through the crowd+ len qua đám đông !to thrust and parry - đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo !to thrust oneself forward - len vào, chen để đi - làm cho người ta để ý đến mình

    English-Vietnamese dictionary > thrust

См. также в других словарях:

  • Parry Sound, Ontario — Parry Sound   Town   Looking over the town and the sound …   Wikipedia

  • Parry — may refer to * Parry County, New South Wales * A parry, a manoeuvre in fencing. * PARRY, a simulation program in artificial intelligence. * The manufacturer of Parry People Movers. * Parry (automobile company), an American manufacturer, based in… …   Wikipedia

  • Parry Sound District —   District   Location of Parry Sound District in Ontario …   Wikipedia

  • Parry — ist der Nachname folgender Personen: Bill Parry (1934–2006), britischer Mathematiker Caleb Hillier Parry (1755–1822), englischer Arzt Charles Christopher Parry (1823–1890), amerikanischer Biologe David Parry (* 1949), britischer Dirigent Edward… …   Deutsch Wikipedia

  • Parry Aftab — is an American lawyer specializing in Internet privacy and security law, and the Executive Director of WiredSafety.org, a volunteer organization dedicated to online safety. Aftab shut down her law practice in 2000. Recently she formed WiredTrust …   Wikipedia

  • Parry Sound District — Lage des Parry Sound District in Ontario Provinz Ontario Verwaltungssitz Parry Sound …   Deutsch Wikipedia

  • Parry Channel — Verbindet Gewässer Baffin Bay mit Gewässer Beaufortsee Trennt Landmasse Königin Elisabeth Inseln von Landmasse Südliche Inseln des kanadisch arktischen Archipels …   Deutsch Wikipedia

  • Parry Gripp — Birth name Parry Gripp Born September 22, 1967 (1967 09 22) (age 44) Santa Barbara, California Genres Rock Occupations …   Wikipedia

  • Parry (cratère) — Parry Parry (en haut au centre) vu par Apollo 16. Localisation Astre Lune Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Parry Sound/Deep Bay Water Aerodrome — IATA: none – ICAO: none – TC LID: CPT8 Summary Airport type Private Operator M. K. Gerhardt …   Wikipedia

  • Parry Peak — Bild gesucht  BWf1 Höhe 4.082  …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»