Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+murmur

  • 1 murmur

    /'mə:mə/ * danh từ - tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách =the murmur of the wind+ tiếng rì rào của gió =the murmur of a brook+ tiếng róc rách của dòng suối - tiếng thì thầm, tiếng nói thầm =a murmur of conversation+ tiếng nói chuyện thì thầm - tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca =systolic murmur+ (y học) tiếng tâm thu =diastolic murmur+ tiếng tâm trương * động từ - rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách - thì thầm, nói thầm - lẩm bẩm; than phiền, kêu ca

    English-Vietnamese dictionary > murmur

  • 2 rauschen

    - {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp - {to murmur} rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm, than phiền, kêu ca - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rustle} kêu xào xạc, kêu sột soạt, vội vã, hối hả, làm xào xạc, ăn trộm = rauschen (Bach) {to purl}+ = rauschen (Wasser) {to brawl; to swash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauschen

  • 3 murmeln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to mumble} nói lầm bầm, nhai trệu trạo - {to murmur} xì xào, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm, than phiền, kêu ca - {to mutter} nói khẽ, nói lẩm bẩm, cằn nhằn, càu nhàu - {to purl} chảy cuồn cuộn, viền bằng dây kim tuyến, viền rua, đan móc, té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo, làm té nhào, làm lộn tùng phèo - {to ripple} gợn sóng lăn tăn, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > murmeln

  • 4 das Gemurmel

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {gurgle} tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc, tiếng ríu rít - {mumble} tiếng nói lầm bầm - {murmur} tiếng rì rầm, tiếng xì xào, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm, lời than phiền, lời kêu ca - {mutter} sự thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu, tiếng càu nhàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gemurmel

  • 5 das Murmeln

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {mumble} tiếng nói lầm bầm - {murmur} tiếng rì rầm, tiếng xì xào, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm, lời than phiền, lời kêu ca - {ripple} sự gợn sóng lăn tăn, máy chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Murmeln

  • 6 murren

    - {to groan} rên rỉ, kêu rên, trĩu xuống, võng xuống, kĩu kịt - {to grouch} gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn - {to grouse} - {to grumble} lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên = murren [über] {to repine [at]}+ = murren [gegen,über] {to mutter [against,at]}+ = murren [über,gegen] {to murmur [at,against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > murren

  • 7 das Rauschen

    - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {murmur} tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm, lời than phiền, lời kêu ca - {noise} tiếng, tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo - {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp, tiếng rơi tõm, cái nhảy tõm, cái rơi tõm, vết vấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rauschen

  • 8 das Murren

    - {groan} sự rên rỉ, tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm - {grumble} sự càu nhàu, sự cằn nhằn, tiếng càu nhàu, sự lầm bầm - {murmur} tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm, lời than phiền, lời kêu ca = ohne Murren {ungrudging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Murren

См. также в других словарях:

  • Murmur (album) — Murmur Studio album by R.E.M. Released April 13, 1983 (1983 04 13) …   Wikipedia

  • Murmur (Marvel Comics) — Murmur is the name of two fictional characters who appear in the Marvel Comics universe. Contents 1 Murmur (Hellions) 1.1 Fictional character biography 1.2 Powers and abilities 1.3 …   Wikipedia

  • Murmur — usually means: Murmur (speech), a soft sounded and quiet utterance/talking under your breath so it is hard to understand what the speaker is saying Breathy voice, a type of phonation in speech It can also refer to: Contents 1 Medical 2 Music 3… …   Wikipedia

  • Murmur — Album par R.E.M. Sortie  États Unis 12 avril 1983 …   Wikipédia en Français

  • Murmur — Studioalbum von R.E.M. Veröffentlichung April 1983 Label I.R.S. Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • murmur — MÚRMUR, murmure, s.n. 1. Succesiune de sunete (slab şi monoton articulate), de cuvinte rostite încet şi neclar; zgomot confuz de voci; rumoare, murmuială. ♦ p. anal. Zgomot surd şi continuu produs de un motor sau de o maşină în acţiune; zumzet,… …   Dicționar Român

  • Murmur of the Heart — Theatrical release poster Directed by Louis Malle …   Wikipedia

  • Murmur (record label) — Murmur Parent company Sony BMG Founded 1994 Founder John Watson …   Wikipedia

  • murmur — [mʉr′mər] n. [ME murmure < OFr < L, a murmur, roar, muttering < IE echoic base * mormor , *murmur > Sans marmara , Gr mormurein] 1. a low, indistinct, continuous sound, as of a stream, far off voices, etc. 2. a mumbled or muttered… …   English World dictionary

  • Murmur EP — by The Sight Below Released October 27, 2009 …   Wikipedia

  • Murmur — Студийный альбом R.E.M. Дата выпуска Апрель 1983 (США) …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»