Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+move+up

  • 1 move

    /mu:v/ * danh từ - sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch =to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch =to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác =on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển =to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút - (đánh cờ) nước =that was a good move+ đó là một nước hay - lượt, lần, phiên (trong một trò chơi) =it's your move+ đến lượt anh - biện pháp; bước * ngoại động từ - chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ =to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác - lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc =he can't move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay =to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò - làm nhuận (tràng) - kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi =it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận - làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm =to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt - đề nghị =I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp * nội động từ - chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động =it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động - đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch =it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi - hành động, hoạt động !to move about - đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh - hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở !to move along - tiến lên !to move away - dọn đi, cất đi - đi xa, đi hẳn !to move back - lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau !to move forward - tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước !to move in - dọn nhà (đến chỗ ở mới) !to move off - ra đi, đi xa !to move on - cho đi tiếp; tiến lên =move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông) !to move out - dọn nhà đi !to move up - chuyển lên; trèo lên, tiến lên

    English-Vietnamese dictionary > move

  • 2 move

    v. Txav; tshais; mus kev
    n. Qhov txav; qhov tshais

    English-Hmong dictionary > move

  • 3 die Bewegung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {emotion} sự cảm động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {evolution} sự tiến triển, sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra, sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {gesture} điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại, hành động để tỏ thiện ý - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {movement} sự cử động, sự hoạt động, hoạt động, hành động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, phần, sự biến động, sự ra ỉa - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = die Bewegung (Technik) {travel}+ = in Bewegung {on the go; on the move; on the wing}+ = die hastige Bewegung {flounce}+ = die drehende Bewegung {volution}+ = die schnelle Bewegung {flirt; trot}+ = Bewegung erzeugend {kinetic}+ = in Bewegung halten {to play}+ = in Bewegung setzen {to actuate; to bestir; to move; to propel; to start}+ = die kreisende Bewegung {vertiginous motion}+ = die Bewegung achteraus (Marine) {sternway}+ = die übermütige Bewegung {fling}+ = sich Bewegung machen {to take exercise}+ = die vibrierende Bewegung {shake}+ = die rückläufige Bewegung (Astronomie) {retrogradation}+ = die kurze rasche Bewegung {whisk}+ = die schlängelnde Bewegung {wriggle}+ = die schlingernde Bewegung {roll}+ = die schwerfällige Bewegung {drag}+ = etwas in Bewegung setzen {to set something in motion}+ = alle Hebel in Bewegung setzen {to leave no stone unturned; to move heaven and earth; to pull out all the stops}+ = mit heftiger Bewegung schlagen {to whip}+ = Himmel und Hölle in Bewegung setzen {to move heaven and earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewegung

  • 4 der Zug

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {lineament} nét - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp - {trait} điểm - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng = der Zug (Vögel) {flock; shoal}+ = der Zug (Technik) {stress}+ = der Zug (Militär) {platoon; troop}+ = der Zug (Zigarre) {whiff}+ = der Zug (Rauchen) {puff}+ = der Zug (Eisenbahn) {train}+ = der Zug (Feuerwaffe) {groove}+ = der tiefe Zug {quaff}+ = der unschöne Zug {eyesore}+ = mit einem Zug {at a gulp}+ = auf einen Zug {at a draught}+ = du bist am Zug {it is your move}+ = der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}+ = den Zug verpassen {to miss the train}+ = den Zug erreichen {to catch the train}+ = mit dem Zug fahren {to go by train}+ = ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}+ = einen Zug erwischen {to make a train}+ = in einen Zug steigen {to board a train}+ = der charakteristische Zug {mark}+ = der Zug müßte schon da sein {the train is already due}+ = auf einen Zug austrinken {to toss off}+ = etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}+ = der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}+ = den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}+ = eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}+ = Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zug

  • 5 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

  • 6 der Schritt

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {footfall} bước chân, tiếng chân đi - {footstep} bước chân đi, dấu chân, vết chân - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pace} nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {step} bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = der Schritt (Längenmaß) {stride}+ = der weite Schritt {stride}+ = der erste Schritt {approach; initial step}+ = Schritt halten {to keep pace}+ = Schritt halten [mit] {to keep step [with]; to keep up [with]; to synchronize [with]}+ = Schritt halten [mit jemandem] {to catch up [with someone]}+ = der schwere Schritt {stump}+ = im Schritt gehen {to go at a walk}+ = der Schritt seitwärts {sidestep}+ = Schritt machen für (Sport) {to pace}+ = Schritt für Schritt {step by step}+ = der stolzierende Schritt {stalk}+ = mit langsamen Schritt {slowpaced}+ = der sehr schnelle Schritt {raker}+ = der diplomatische Schritt (Politik) {demarche}+ = den ersten Schritt tun {to make the first move}+ = aus dem Schritt kommen {to get out of step}+ = in gleichem Schritt mit {in step with}+ = den Schritt beschleunigen {to mend one's pace}+ = mit der Zeit Schritt halten {to keep up with the time}+ = den entscheidenden Schritt tun {to press a button; to take the plunge}+ = das Pferd in Schritt fallen lassen {to ease one's horse}+ = einen entscheidenden Schritt tun {to cross the Rubicon}+ = ein Pferd im Schritt gehen lassen {to walk a horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schritt

  • 7 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

  • 8 earth

    /ə:θ/ * danh từ - đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất - (hoá học) đất =rare earths+ đất hiếm - hang (cáo, chồn...) =to go to earth+ chui vào tận hang - trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục) !to come back to earth - thôi mơ tưởng mà trở về thực tế !to move heaven and earth - (xem) move * ngoại động từ - vun (cây); lấp đất (hạt giống) - đuổi (cáo...) vào hang * nội động từ - chạy vào hang (cáo...) - điện đặt dây đất, nối với đất

    English-Vietnamese dictionary > earth

  • 9 heaven

    /'hevn/ * danh từ - thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be in heaven+ lên thiên đường, chết - Ngọc hoàng, Thượng đế, trời =it was the will of Heaven+ đó là ý trời =by heaven!; good heavens!+ trời ơi! - ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời =the broad expanse of heaven+ khoảng trời rộng bao la =the heavens+ khoảng trời - niềm hạnh phúc thần tiên !to move haven and earth - (xem) move !in the seventh heaven - vui sướng tuyệt trần !seventh heaven !heaven of heavens - trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)

    English-Vietnamese dictionary > heaven

  • 10 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 11 jemanden umquartieren

    - {to move someone to other accommodations}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden umquartieren

  • 12 der Dampf

    - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất = Dampf machen {to get a move on}+ = Dampf ablassen {to steam}+ = Mach mal Dampf! {Pull your finger out!}+ = die Entnahme von Dampf (Technik) {bleeding}+ = mit Dampf angetrieben {driven by steam}+ = vor jemandem Dampf haben {to be in a funk of someone}+ = hinter etwas Dampf machen {to get things moving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dampf

  • 13 der Wohnort

    - {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {habitation} sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cứ trú - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, dinh thự = den Wohnort wechseln {to move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnort

  • 14 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

  • 15 sich regen

    - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quicken} làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, gợi lên, nhen lên, khêu, tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, nhộn lên - sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich regen

  • 16 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 17 erregen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to energize} làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ - {to excite} kích thích &), kích động - {to ferment} lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to foment} xúi bẩy, khích, chườm nóng - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, làm cho, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to provoke} khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to stimulate} khuyến khích - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to titillate} cù, làm cho buồn cười - {to waken} gợi lại, thức dậy, tỉnh dậy = sich erregen [über] {to get excited [about]; to kindle [at]}+ = freudig erregen {to tickle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erregen

  • 18 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 19 vorsetzen

    - {to prefix} đặt ở hàng trước, thêm vào đầu, lắp làm tiền t - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy = etwas vorsetzen {to move something forward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsetzen

  • 20 verziehen

    - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to dandle} tung tung nhẹ, nâng niu, nựng - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, xuyên tạc = verziehen [nach] {to move [to]}+ = verziehen (Kind) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = verziehen (Holz) {to warp}+ = verziehen (Stoff) {to cast (cast,cast)+ = verziehen (Setzlinge) {to prick out}+ = sich verziehen {to bulge; to clear away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verziehen

См. также в других словарях:

  • Move on Baby — Single by Cappella from the album U Got 2 Know B side Remix …   Wikipedia

  • Move Networks — is a provider of video streaming technology and services. Headquartered in American Fork, Utah, Move Networks also has offices in California, Michigan, and New York, with plans [ [http://www.movenetworks.com/news releases/move networks announces… …   Wikipedia

  • Move Along — Studio album by The All American Rejects Released July 12, 2005 ( …   Wikipedia

  • Move Any Mountain — Single by The Shamen from the album En Tact Released …   Wikipedia

  • Move Your Ass! — Single by Scooter from the album ...and the Beat Goes On! B side …   Wikipedia

  • Move any Mountain — est une chanson du groupe The Shamen, présente dans la version américaine de l album En Tact. Ce titre a été sorti en single au Royaume Uni durant l été 1991. Sa vidéo promotionnelle a été filmée à Ténérife, où Will Sinnott, membre du groupe, se… …   Wikipédia en Français

  • Move (company) — Move,Inc. Type Public Industry Internet services Founded 1996 Headquarters Campbell, California …   Wikipedia

  • Move on Fast — Single by Yoko Ono from the album Approximately Infinite Universe Release …   Wikipedia

  • move — [muːv] verb [intransitive, transitive] 1. informal if a product moves, or if a shop, dealer etc moves it, it sells very quickly: • These computer games are moving very fast. The kids love them. • The company isn t moving enough product. 2. to… …   Financial and business terms

  • Move in My Direction — Single by Bananarama from the album Drama Released July 2 …   Wikipedia

  • MOVE — (MOVE) ist eine 1972 von Vincent Leaphart (1931–1985)[1], alias John Africa, und Donald Glassy – ein weißer Graduierter der Universität Pennsylvania[2] − gegründete afro amerikanische, politische und nach eigenem Bekunden der Natur verbundene… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»