-
1 men
/mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên -
2 men-of-war
/'mænəv'wɔ:/ Cách viết khác: (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/ -o'-war) /'mænəv'wɔ:/ * danh từ, số nhiều men-of-war - tàu chiến -
3 men
n. Ntau tus txiv neej -
4 men's room
/'menzrum/ * danh từ - nơi vệ sinh nam -
5 amen
/'ɑ:'men/ * thán từ - (tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh) =to say amen to something+ đồng ý với cái gì, tán thành cái gì -
6 die Herrenbekleidung
- {men's wear} -
7 amentaceous
/,æmen'teiʃɔs/ * tính từ - (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc -
8 amentiferous
/,æmen'tifərəs/ * tính từ - (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc -
9 maintain
/men'tein/ * ngoại động từ - giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản =to maintain friendly relations+ duy trì những quan hệ hữu nghị =to maintain an attitude+ giữ một thái độ =to maintain a road+ bảo quản một con đường - giữ vững, không rời bỏ =to maintain one's position+ giữ vững vị trí của mình - bảo vệ, xác nhận rằng =to maintain one's opinion+ bảo vệ ý kiến của mình - nuôi, cưu mang =to maintain a large family+ nuôi một gia đình đông con -
10 maintainable
/men'teinəbl/ * tính từ - có thể giữ được, có thể duy trì được -
11 maintainer
/men'teinə/ * danh từ - người phải cưu mang -
12 menace
/menəs/ * danh từ - (văn học) mối đe doạ =a menace to world peace+ mối đe doạ đối với hoà bình thế giới * ngoại động từ - đe doạ -
13 menacingly
/'menəsiɳli/ * phó từ - đe doạ, vẻ đe doạ -
14 mendacious
/men'deiʃəs/ * tính từ - sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc =mendacious report+ bản báo cáo xuyên tạc -
15 mendacity
/men'dæsiti/ * danh từ - sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc - lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc -
16 mendicity
/men'disiti/ * danh từ - nghề ăn xin; sự ăn mày -
17 menhaden
/men'heidn/ * danh từ - (động vật học) cá mòi dầu -
18 menshevik
/'menʃəvik/ * danh từ - (chính trị) người mensêvic -
19 mensurability
/,menʃurə'biliti/ * danh từ - tính có thể đo lường được -
20 mensurable
/'menʃurəbl/ * tính từ - đo lường được - (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp
См. также в других словарях:
Men-at-Arms — Pays Royaume Uni Langue Anglais Genre Histoire milit … Wikipédia en Français
men — men·acme; men·a·di·one; men·ar·che; men·as·pis; men·da·cious; men·da·cious·ly; men·da·cious·ness; men·dac·i·ty; men·de; men·de·lé·eff s; men·de·le·vi·um; men·de·lian·ism; men·de·lian·ist; men·del·ism; men·del·ize; men·del s; men·de·lye·ev·ite;… … English syllables
Men's Health (magazine) — Men s Health Jeremy Renner on the September 2010 cover Editor David Zinczenko (2000–present)[1] Former editors … Wikipedia
Men's studies — Men s studies, sometimes called masculinity studies, is an interdisciplinary academic field devoted to topics concerning men, masculinity, gender, and politics. As a relatively new field of study, men s studies was formed largely in response to,… … Wikipedia
Men in Black III — Teaser poster Directed by Barry Sonnenfeld Produced by … Wikipedia
Men in Black (film) — Men in Black Theatrical poster Directed by Barry Sonnenfeld Produced by … Wikipedia
Men in Black (song) — Men in Black Single by Will Smith featuring Coko of SWV from the album Big Willie Style and Men in Black: The Album … Wikipedia
Men in Black II — Film poster Directed by Barry Sonnenfeld Produced by … Wikipedia
Men's Health Week — Men’s Health Week, celebrated annually during the week preceding and including Father’s Day, honors the importance of men s health and wellness. Men s Health Week was chosen for this specific time of year to make use of the extra attention paid… … Wikipedia
Men's spaces — are separate social and cultural spaces, roles and norms available to men in some non westernized societies. It is the membership of these spaces that determines a male s manhood, while failing to get a membership of this space amounts to being… … Wikipedia
Men in Black (franchise) — Logo of the film series Publication information Publisher Malibu Comics … Wikipedia