Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+make+up+(to+break+up)+a+set

  • 1 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 2 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 3 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

См. также в других словарях:

  • Make It or Break It — intertitle Genre Drama Format Teen/family drama …   Wikipedia

  • make — make1 [māk] vt. made, making [ME maken < OE macian, akin to Ger machen < IE base * maĝ , to knead, press, stretch > MASON, Gr magis, kneaded mass, paste, dough, mageus, kneader] 1. to bring into being; specif., a) to form by shaping or… …   English World dictionary

  • set — I adj. opposed 1) (cannot stand alone) set against (her parents were dead set against the marriage) ready 2) set for (we are set for the big celebration) 3) set to + inf. (we are set to begin) 4) (misc.) to get set for; (before a race) get ready …   Combinatory dictionary

  • break — v 1. smash, shatter, batter, beat, crash; fracture, fragmentize, splinter, shiver, tear, chip, crack, snap; split, rend, reave, tear apart, wrench apart, pull to pieces; cleave, sunder, disjoint, cut off, break off, sever; crush, grind, pulverize …   A Note on the Style of the synonym finder

  • break — I. verb (broke; broken; breaking) Etymology: Middle English breken, from Old English brecan; akin to Old High German brehhan to break, Latin frangere Date: before 12th century transitive verb 1. a. to separate into parts with suddenness or… …   New Collegiate Dictionary

  • break — 1. v. & n. v. (past broke or archaic brake; past part. broken or archaic broke) 1 tr. & intr. a separate into pieces under a blow or strain; shatter. b make or become inoperative, esp. from damage (the toaster has broken). c break a bone in or… …   Useful english dictionary

  • make — I. verb (made; making) Etymology: Middle English, from Old English macian; akin to Old High German mahhōn to prepare, make, Greek magēnai to be kneaded, Old Church Slavic mazati to anoint, smear Date: before 12th century transitive verb 1. a.… …   New Collegiate Dictionary

  • Break (work) — Lunch break redirects here. For lunch breaks at school, see Recess (break). Two men taking a break during their workday. A break at work is a period of time during a shift in which an employee is allowed to take time off from his/her job. There… …   Wikipedia

  • Break — (br[=a]k), v. t. [imp. {broke} (br[=o]k), (Obs. {Brake}); p. p. {Broken} (br[=o] k n), (Obs. {Broke}); p. pr. & vb. n. {Breaking}.] [OE. breken, AS. brecan; akin to OS. brekan, D. breken, OHG. brehhan, G. brechen, Icel. braka to creak, Sw. braka …   The Collaborative International Dictionary of English

  • break — vb Break, crack, burst, bust, snap, shatter, shiver are comparable as general terms meaning fundamentally to come apart or cause to come apart. Break basically implies the operation of a stress or strain that will cause a rupture, a fracture, a… …   New Dictionary of Synonyms

  • Make Me Smile (Come Up and See Me) — Single by Steve Harley Cockney Rebel from the album The Best Years of Our Lives B side Another Journey …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»