Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+make+it+in+life

  • 21 fought

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fought

  • 22 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

  • 23 necessity

    /ni'sesiti/ * danh từ - sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc =in case of necessity+ trong trường hợp cần thiết =of necessity+ cần thiết, tất yếu =to be under the necessity of doing+ cần phải phải làm - (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng =food and clothes are necessities af life+ cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống - ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng =to be in necessity+ nghèo túng =to help somebody in his necessities+ giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng !to bow to necessity - phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc !to make a virtue of necessity - bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc !necessity is the mother of invention - có khó mới sinh khôn !necessity known no law - (xem) law

    English-Vietnamese dictionary > necessity

  • 24 sacrifice

    /'sækrifais/ * danh từ - sự giết (người, vật) để cúng thần - người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần - sự hy sinh =to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc =the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước - sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ * động từ - cúng, cúng tế - hy sinh =to sacrifice one's whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân - bán lỗ

    English-Vietnamese dictionary > sacrifice

  • 25 seek

    /si:k/ * động từ sought /sɔ:t/ - tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được =to seek employment+ tìm việc làm =to go seeking advice+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến - mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng =to seek to make peace+ cố gắng dàn hoà =to seek someone's life' to seek to kill someone+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai - thỉnh cầu, yêu cầu =to seek someone's aid+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai - theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi !to seek after !to seek for - đi tìm, tìm kiếm !to seek out - tìm, nhằm tìm (ai) =to seek out the author of a murder+ tìm thủ phạm cho vụ giết người - tìm thấy !to seek through - lục tìm, lục soát !to be to seek (much to seek) - còn thiếu, còn cần =good teacher are to seek+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi =to be to seek in grammar+ cần phải học thêm ngữ pháp

    English-Vietnamese dictionary > seek

  • 26 sought

    /si:k/ * động từ sought /sɔ:t/ - tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được =to seek employment+ tìm việc làm =to go seeking advice+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến - mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng =to seek to make peace+ cố gắng dàn hoà =to seek someone's life' to seek to kill someone+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai - thỉnh cầu, yêu cầu =to seek someone's aid+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai - theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi !to seek after !to seek for - đi tìm, tìm kiếm !to seek out - tìm, nhằm tìm (ai) =to seek out the author of a murder+ tìm thủ phạm cho vụ giết người - tìm thấy !to seek through - lục tìm, lục soát !to be to seek (much to seek) - còn thiếu, còn cần =good teacher are to seek+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi =to be to seek in grammar+ cần phải học thêm ngữ pháp

    English-Vietnamese dictionary > sought

  • 27 trial

    /'traiəl/ * danh từ - sự thử =to give something a trial+ đưa một vật ra thử =to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm =to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm =trial of strenght+ sự thử sức mạnh =on trial+ để thử; làm thử; khi thử =trial flight+ cuộc bay thử =trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới) - (pháp lý) việc xét xử, sự xử án =to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử =to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử - điều thử thách; nỗi gian nan =a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan =the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ =trials of love+ những thử thách của tình yêu - (tài chính) =trial balance+ kết toán kiểm tra - (hàng không) =trial balloon+ bóng thăm dò

    English-Vietnamese dictionary > trial

См. также в других словарях:

  • make someone's life a misery — make someone’s life a misery phrase to cause someone to suffer or be unhappy for a long period He had harassed her and made her life a misery. Thesaurus: to cause problems for someone or somethingsynonym Main entry: misery * * * make someone s… …   Useful english dictionary

  • make somebody's life a misery — make sb s life a ˈmisery idiom to behave in a way that makes sb else feel very unhappy Main entry: ↑miseryidiom …   Useful english dictionary

  • make someone's life a misery — to cause someone to suffer or be unhappy for a long period He had harassed her and made her life a misery …   English dictionary

  • life — /laIf/ noun plural lives /laIvz/ PERIOD OF LIVING 1 (C, U) the period between a person s birth and death during which they are alive: Learning goes on throughout life. | You have your whole life ahead of you. | in your life: I d never seen the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Life insurance — The foundation of life insurance is the recognition of the value of a human life and the possibility of indemnification for the loss of that value. F. C. Oviatt, Economic place of insurance and its relation to society[1] Life insurance is a… …   Wikipedia

  • Life (Toše Proeski song) — Infobox ESC entry song = flagicon|Macedonia Life caption = year = 2004 country = F.Y.R. Macedonia artist = Todor Proeski as = Toše Proeski with = language = English languages = composer = Jovan Jovanov lyricist = Ilija Nikolovski place = 14th… …   Wikipedia

  • life — n. 1) to lead a life (to lead a busy life) 2) to prolong; save a life 3) to devote one s life (to smt.) 4) to spend one s life (doing smt.) 5) to give, lay down, sacrifice; risk one s life 6) to claim, snuff out, take a life (she took her own… …   Combinatory dictionary

  • life — noun 1 living things ADJECTIVE ▪ intelligent ▪ Is there intelligent life on other planets? ▪ animal, bird, human, insect, plant …   Collocations dictionary

  • Life’s What You Make It — «Life’s What You Make It» …   Википедия

  • Make It or Break It — intertitle Genre Drama Format Teen/family drama …   Wikipedia

  • Make — Cet article a pour sujet le logiciel intitulé make. Pour une définition du mot « make », voir l’article make du Wiktionnaire. make est un logiciel traditionnel d UNIX. C est un « moteur de production » : il sert à appeler …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»