Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+make+an+attempt

  • 1 attempt

    /ə'tempt/ * danh từ - sự cố gắng, sự thử =to make an attempt at doing something (to do something)+ thử làm một việc gì =to fail in one's attempt+ thử làm nhưng thất bại - (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến =an attempt on somebody's life+ sự mưu hại ai =an attempt on somebody's prerogatives+ sự phạm đến đặc quyền của ai * ngoại động từ - cố gắng; thử, toan =to attempt a hard task+ cố gắng làm một việc khó khăn - mưu hại; xâm phạm, phạm đến =to attempt someone's life+ mưu hại ai - gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...) - gắng, vượt qua (quả núi...) =to attempt a fortress+ thử đánh chiếm một pháo đài =to attempt a mountain peak+ thử vượt qua một ngọn núi

    English-Vietnamese dictionary > attempt

  • 2 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 3 wagen

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = es wagen {to dare (dared,dared)+ = sich wagen {to make so bold as; to venture}+ = sich wagen [an] {to adventure [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wagen

  • 4 versuchen

    - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to endeavour} nỗ lực, rán sức, gắng sức - {to essay} thử làm, cố làm, thử thách - {to seek (sought,sought) tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, thỉnh cầu, yêu cầu, săn đón, thăm hỏi - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to tempt} xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, toan làm, chực làm, cố = es versuchen [mit] {to have a go [with]}+ = sich versuchen [an] {to take a turn [at]}+ = etwas versuchen {to have a shy at something; to make a push for something; to take a whack at something}+ = versuchen zu kommen {to try and come}+ = versuchen zu finden {to cast about for}+ = jeder wollte es versuchen {each of them wanted to try it}+ = jeder, der will, kann versuchen {anyone who likes can try}+ = ich will versuchen, ein bißchen zu ruhen {I'll try and get a little rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versuchen

См. также в других словарях:

  • make an attempt — index endeavor, strive Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Attempt — At*tempt , v. i. To make an attempt; with upon. [Obs.] Sir T. Browne. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • make no secret of something — phrase to make no attempt to hide your feelings about something He’s made no secret of the fact that he’d like to manage the club. Thesaurus: to show or express emotionssynonym Main entry: secret * * * make something perfectly clear …   Useful english dictionary

  • make a pitch — ► make a pitch make an attempt at or bid for something. Main Entry: ↑pitch …   English terms dictionary

  • make a go of it — make an attempt, try to accomplish something …   English contemporary dictionary

  • make a pitch — make an attempt at or bid for something. → pitch …   English new terms dictionary

  • attempt — [[t]əte̱mpt[/t]] ♦ attempts, attempting, attempted 1) VERB If you attempt to do something, especially something difficult, you try to do it. [V to inf] The only time that we attempted to do something like that was in the city of Philadelphia...… …   English dictionary

  • attempt — I n. 1) to make an attempt 2) to foil, thwart an attempt 3) an abortive, fruitless, futile, vain; all out, concerted, last ditch; bold, brazen, daring; crude; deliberate; feeble, halfhearted, weak; first; premature; successful attempt; repeated… …   Combinatory dictionary

  • make — make1 [ meık ] (past tense and past participle made [ meıd ] ) verb *** ▸ 1 create/produce something ▸ 2 do/say something ▸ 3 cause something to happen ▸ 4 force someone to do something ▸ 5 arrange something ▸ 6 earn/get money ▸ 7 give a total ▸… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • make — I UK [meɪk] / US verb Word forms make : present tense I/you/we/they make he/she/it makes present participle making past tense made UK [meɪd] / US past participle made *** Get it right: make: When make means to cause or force someone to do… …   English dictionary

  • attempt — /əˈtɛmpt / (say uh tempt), /əˈtɛmt / (say uh temt) verb (t) 1. to make an effort at; try; undertake; seek: to attempt a conversation; to attempt to study. 2. Obsolete to tempt. –noun 3. effort put forth to accomplish something; a trial or essay.… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»