Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+make+a+move+on+sb

  • 1 move

    /mu:v/ * danh từ - sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch =to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch =to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác =on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển =to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút - (đánh cờ) nước =that was a good move+ đó là một nước hay - lượt, lần, phiên (trong một trò chơi) =it's your move+ đến lượt anh - biện pháp; bước * ngoại động từ - chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ =to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác - lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc =he can't move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay =to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò - làm nhuận (tràng) - kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi =it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận - làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm =to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt - đề nghị =I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp * nội động từ - chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động =it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động - đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch =it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi - hành động, hoạt động !to move about - đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh - hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở !to move along - tiến lên !to move away - dọn đi, cất đi - đi xa, đi hẳn !to move back - lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau !to move forward - tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước !to move in - dọn nhà (đến chỗ ở mới) !to move off - ra đi, đi xa !to move on - cho đi tiếp; tiến lên =move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông) !to move out - dọn nhà đi !to move up - chuyển lên; trèo lên, tiến lên

    English-Vietnamese dictionary > move

  • 2 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

  • 3 der Zug

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {lineament} nét - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp - {trait} điểm - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng = der Zug (Vögel) {flock; shoal}+ = der Zug (Technik) {stress}+ = der Zug (Militär) {platoon; troop}+ = der Zug (Zigarre) {whiff}+ = der Zug (Rauchen) {puff}+ = der Zug (Eisenbahn) {train}+ = der Zug (Feuerwaffe) {groove}+ = der tiefe Zug {quaff}+ = der unschöne Zug {eyesore}+ = mit einem Zug {at a gulp}+ = auf einen Zug {at a draught}+ = du bist am Zug {it is your move}+ = der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}+ = den Zug verpassen {to miss the train}+ = den Zug erreichen {to catch the train}+ = mit dem Zug fahren {to go by train}+ = ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}+ = einen Zug erwischen {to make a train}+ = in einen Zug steigen {to board a train}+ = der charakteristische Zug {mark}+ = der Zug müßte schon da sein {the train is already due}+ = auf einen Zug austrinken {to toss off}+ = etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}+ = der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}+ = den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}+ = eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}+ = Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zug

  • 4 der Schritt

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {footfall} bước chân, tiếng chân đi - {footstep} bước chân đi, dấu chân, vết chân - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pace} nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {step} bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = der Schritt (Längenmaß) {stride}+ = der weite Schritt {stride}+ = der erste Schritt {approach; initial step}+ = Schritt halten {to keep pace}+ = Schritt halten [mit] {to keep step [with]; to keep up [with]; to synchronize [with]}+ = Schritt halten [mit jemandem] {to catch up [with someone]}+ = der schwere Schritt {stump}+ = im Schritt gehen {to go at a walk}+ = der Schritt seitwärts {sidestep}+ = Schritt machen für (Sport) {to pace}+ = Schritt für Schritt {step by step}+ = der stolzierende Schritt {stalk}+ = mit langsamen Schritt {slowpaced}+ = der sehr schnelle Schritt {raker}+ = der diplomatische Schritt (Politik) {demarche}+ = den ersten Schritt tun {to make the first move}+ = aus dem Schritt kommen {to get out of step}+ = in gleichem Schritt mit {in step with}+ = den Schritt beschleunigen {to mend one's pace}+ = mit der Zeit Schritt halten {to keep up with the time}+ = den entscheidenden Schritt tun {to press a button; to take the plunge}+ = das Pferd in Schritt fallen lassen {to ease one's horse}+ = einen entscheidenden Schritt tun {to cross the Rubicon}+ = ein Pferd im Schritt gehen lassen {to walk a horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schritt

  • 5 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

См. также в других словарях:

  • Make a Move (Incubus song) — Make a Move Single by Incubus from the album Stealth Soundtrack Released December 4, 2005 …   Wikipedia

  • Make a Move on Me — Single by Olivia Newton John from the album Physical Released …   Wikipedia

  • Make Your Move — is a pricing game on the American television game show The Price Is Right . Debuting on the Season 18 premiere on September 11, 1989, it is played for three prizes – one small prize (worth up to $99), a prize worth between $100 and $999, and a… …   Wikipedia

  • Make My Move — Studio album by Jason Blaine Released May 20, 2008 …   Wikipedia

  • Make Your Move (Captain & Tennille album) — Make Your Move Studio album by The Captain Tennille Released 1979 Genre …   Wikipedia

  • make a move on — or put the moves on (slang, esp US) To make sexual advances to • • • Main Entry: ↑move * * * make a move on (or put the moves on) informal make a proposition to (someone), esp. of a sexual nature …   Useful english dictionary

  • make your move — make (your/its) move to do something to achieve a result. My father always waited to buy our Christmas tree, and I worried that by the time he made his move the best trees would be gone. The Federal Reserve made its move yesterday, cutting… …   New idioms dictionary

  • make its move — make (your/its) move to do something to achieve a result. My father always waited to buy our Christmas tree, and I worried that by the time he made his move the best trees would be gone. The Federal Reserve made its move yesterday, cutting… …   New idioms dictionary

  • make a move on (or put the moves on) — informal make a proposition of a sexual nature to. → move …   English new terms dictionary

  • make a move on — ► make a move on (or put the moves on) informal make a proposition of a sexual nature to. Main Entry: ↑move …   English terms dictionary

  • make no move — phrase to do nothing She made no move to help with the cleaning. Thesaurus: to not act, or to not do somethingsynonym Main entry: move …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»