Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+make+a+mistake

  • 1 mistake

    /mis'teik/ * danh từ - lỗi, sai lầm, lỗi lầm =to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake - (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa =it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng * động từ mistook; mistaken - phạm sai lầm, phạm lỗi - hiểu sai, hiểu lầm - lầm, lầm lẫn =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác !there is no mistaken - không thể nào lầm được =there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được

    English-Vietnamese dictionary > mistake

  • 2 mistook

    /mis'teik/ * danh từ - lỗi, sai lầm, lỗi lầm =to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake - (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa =it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng * động từ mistook; mistaken - phạm sai lầm, phạm lỗi - hiểu sai, hiểu lầm - lầm, lầm lẫn =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác !there is no mistaken - không thể nào lầm được =there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được

    English-Vietnamese dictionary > mistook

  • 3 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 4 sich verlesen

    - {to make a mistake in reading}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verlesen

  • 5 vertippen

    - {to mistype} = sich vertippen {to make a typing mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertippen

  • 6 grand

    /grænd/ * tính từ - rất quan trọng, rất lớn =grand question+ vấn đề rất quan trọng =to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn - hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng =a grand view+ một cách hùng vĩ - cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ =grand manner+ cử chỉ cao quý =a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ - vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú =Grand Lenin+ Lênin vĩ đại =he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi - (thông tục) tuyệt, hay, đẹp =what grand weather!+ trời đẹp tuyệt! - chính, lơn, tổng quát =the grand entrance+ cổng chính =a grand archestra+ dàn nhạc lớn =the grand total+ tổng số tổng quát !to do the grand - làm bộ làm tịch; lên mặt * danh từ - (âm nhạc) đàn pianô cánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la

    English-Vietnamese dictionary > grand

  • 7 grave

    /greiv/ * danh từ - mồ, mả, phần mộ - nơi chôn vùi =grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự - sự chết, âm ty, thế giới bên kia =from beyond the grave+ từ thế giới bên kia !to be brought ot an early grave - chết non, chết yểu !on the brink of the grave - (xem) brink !to make somebody turn in his grave - chửi làm bật mồ bật mả ai lên !never on this side of the grave - không đời nào, không bao giờ !Pauper's grave - huyệt chung, hố chôn chung !secret as the grave - kín như bưng !someone is walking on my grave - tôi tự nhiên rùng mình * ngoại động từ graved, graved, graven - khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức - (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn * ngoại động từ - (hàng hải) cạo quét (tàu) * danh từ - (ngôn ngữ học) dấu huyền * tính từ - trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn =a grave look+ vẻ trang nghiêm - nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc) =a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng =grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại =grave news+ tin tức quan trọng - sạm, tối (màu) - trầm (giọng) - (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

    English-Vietnamese dictionary > grave

  • 8 right

    /rait/ * danh từ - điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện =to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác =to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa - quyền =to have a (the) right to do something+ có quyền làm việc gì =right to self-determination+ quyền tự quyết =right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm =right to vote+ quyền bỏ phiếu - quyền lợi =rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ - (số nhiều) thứ tự =to put (set) something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự - ((thường) số nhiều) thực trạng =to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp - bên phải, phía tay phải =to keep to the right+ đi bên phía tay phải =from right to left+ từ phải sang trái - (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu - (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) - (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải * tính từ - thẳng =a right line+ một đường thẳng - (toán học) vuông =right angle+ góc vuông - tốt, đúng, phải, có lý =to be right in one's reokonings+ tính toán đúng =to do what is right+ làm điều phải =to be right+ có lý, đúng phải =to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng =to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình - phái hữu (đối với trái) =the right arm+ cánh tay phải =on (at) the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...) - thích hợp, cần phải có =the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có =to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp - ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt =see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không =not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm !to be on the right side of forty - (xem) side !to be someone's right hand - (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai !right you are! - đồng ý, được đấy! !right oh! - đồng ý, xin vâng lệnh * phó từ - thẳng =right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta - ngay, chính =right in the middle+ ở chính giữa - đúng, phải =if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng - tốt, đúng như ý muốn =if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn - đáng, xứng đáng =it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta! - (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn =you know right well that+ anh biết rất rõ ràng - (trong một số danh vị, hàm ý tất cả) !the Right Reverend - Đức giám mục - về bên phải =to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía !right away - ngay tức thì !right here - ngay ở đây !right now - ngay bây giờ !right off - (như) right away * ngoại động từ - lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...) =to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng =to right onself+ lấy lại thăng bằng - sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại =to right a mistake+ sửa một lỗi lầm =to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái) - bênh vực =to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức * nội động từ - lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > right

См. также в других словарях:

  • Make No Mistake, She's Mine — Single by Ronnie Milsap from the album Heart Soul (Ronnie Milsap) and I Prefer the Moonlight (Kenny Rogers) B side You re My Love (Rogers) Released …   Wikipedia

  • make no mistake — (about it) informal do not be deceived into thinking otherwise * * * make no mistake used to stress the truth or accuracy of a statement Make no mistake (about it), if we don t address these problems now, they will only get worse. • • • Main… …   Useful english dictionary

  • make no mistake about it — make no mistake (about it) do not imagine that I am wrong. Make no mistake, any violence against an individual is an act of terror. They are in control of the business, make no mistake about it …   New idioms dictionary

  • make no mistake — (about it) do not imagine that I am wrong. Make no mistake, any violence against an individual is an act of terror. They are in control of the business, make no mistake about it …   New idioms dictionary

  • make no mistake (about it) — spoken phrase used for emphasizing that you mean what you are saying I’ll go to the police next time – make no mistake about it. Thesaurus: ways of emphasizing that something is true or exactsynonym Main entry: mis …   Useful english dictionary

  • Make No Mistake, He's Mine — is a popular hit recorded by Barbra Streisand and Kim Carnes. This track, written and co produced (with Bill Cuomo) by Carnes, was recorded and released on Streisand s 1984 album Emotion. Released as a single, it hit the top 10 of the Adult… …   Wikipedia

  • make no mistake (about something) — ˌmake no miˈstake (about sth) idiom used to emphasize what you are saying, especially when you want to warn sb about sth • Make no mistake (about it), this is one crisis that won t just go away. Main entry: ↑mistakeidiom …   Useful english dictionary

  • make a mistake — index err, miscalculate, misconceive, misconstrue, misinterpret, misjudge, misread, misunderstand …   Law dictionary

  • Make no mistake (about it)! — sent. <an expression signifying the sincerity of the speaker’s previous statements.> □ Make no mistake! This is the real thing. □ This is a very serious matter. Make no mistake about it …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • make a mistake — make an error He made a mistake on the math test …   Idioms and examples

  • make a mistake — GO WRONG, err, make an error, blunder, miscalculate; informal slip up, make a boo boo, make a howler; Brit. informal boob; N. Amer. informal drop the ball, goof (up). → mistake …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»