Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+mail+(

  • 1 mail-oder house

    /'meil,ɔ:də'fə:m/ Cách viết khác: (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ -oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ * danh từ - cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện

    English-Vietnamese dictionary > mail-oder house

  • 2 mail-order firm

    /'meil,ɔ:də'fə:m/ Cách viết khác: (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ -oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ * danh từ - cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện

    English-Vietnamese dictionary > mail-order firm

  • 3 mail

    /meil/ * danh từ - áo giáp * ngoại động từ - mặc áo giáp * danh từ - thư từ; bưu kiện, bưu phẩm - chuyển thư - bưu điện - xe thư (xe lửa) * ngoại động từ - gửi qua bưu điện

    English-Vietnamese dictionary > mail

  • 4 mail order

    /'meil,ɔ:də/ * danh từ - thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)

    English-Vietnamese dictionary > mail order

  • 5 mail-boat

    /'meilbout/ * danh từ - tàu thư (tàu biển)

    English-Vietnamese dictionary > mail-boat

  • 6 mail-car

    /'meilkɑ:/ * danh từ - xe thư

    English-Vietnamese dictionary > mail-car

  • 7 mail-plane

    /'meibplein/ * danh từ - máy bay thư

    English-Vietnamese dictionary > mail-plane

  • 8 mail-train

    /'meiltrein/ * danh từ - xe thư (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > mail-train

  • 9 voice mail

    n. Lub xov tooj kaw lus

    English-Hmong dictionary > voice mail

  • 10 air mail

    /'eəmeil/ Cách viết khác: (air_post)/'eəpoust/ * danh từ - bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay

    English-Vietnamese dictionary > air mail

  • 11 fan mail

    /'fæn'meil/ * danh từ - thư của các người hâm mộ

    English-Vietnamese dictionary > fan mail

  • 12 mile

    /mail/ * danh từ - dặm, lý =nautical mile+ dặm biển, hải lý - cuộc chạy đua một dặm !miles better - (thông tục) tốt hơn nhiều lắm !miles easier - (thông tục) dễ hơn nhiều lắm

    English-Vietnamese dictionary > mile

  • 13 miler

    /'mailə/ * danh từ - (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm

    English-Vietnamese dictionary > miler

  • 14 camomile

    /'kæməmail/ * danh từ - (thực vật học) cúc La mã - hoa cúc La mã (dùng làm thuốc)

    English-Vietnamese dictionary > camomile

  • 15 carrier

    /'kæriə/ Cách viết khác: (carrier-pigeon)/'kæriə,pidʤin/ -pigeon) /'kæriə,pidʤin/ * danh từ - người đưa, người mang; người chuyên chở =mail carrier+ người đưa thư - hãng vận tải =commom carrier+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ - cái đèo hang (ở xe đạp...) - (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh - tàu chuyên chở - (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier) - chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon) - (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ - (vật lý) chất mang, phần tử mang =charge carrier+ phần tử mang điện tích

    English-Vietnamese dictionary > carrier

  • 16 coat

    /kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường

    English-Vietnamese dictionary > coat

  • 17 last mile

    /'lɑ:st'mail/ * danh từ - dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường)

    English-Vietnamese dictionary > last mile

  • 18 quarter-mile

    /'kwɔ:təmail/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm

    English-Vietnamese dictionary > quarter-mile

  • 19 quarter-miler

    /'kwɔ:tə,mailə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm

    English-Vietnamese dictionary > quarter-miler

  • 20 sea mile

    /'si:mail/ * danh từ - dặm biển, hải lý

    English-Vietnamese dictionary > sea mile

См. также в других словарях:

  • Mail-order bride — is a label applied to a woman who publishes her intent to marry someone from another, usually more financially developed, country.[1] This term is considered offensive by some definitions.[2] The mail order bride industry is the economic trade of …   Wikipedia

  • Mail (application) — Mail Mail 5.0 under Mac OS X Lion Developer(s) Apple Inc …   Wikipedia

  • Mail.ru — Для термина «Mail» см. другие значения. Mail.ru URL: mail.ru Коммерческий …   Википедия

  • Mail.Ru Агент — Главное окно программы Mail.Ru Агент Тип Система мгновенного обмена сообщениями Разработч …   Википедия

  • Mail Art — [mɛɪl aː(ɹ)t] (engl. „Postkunst“), von ihrem Mitbegründer Ray Johnson auch Correspondence Art [kɔɹɛs pɔndns] (engl. „Korrespondenzkunst“) genannt, ist Kunst per Post und somit die sublimste Form der Korrespondenz. Inhaltsverzeichnis 1 Definition …   Deutsch Wikipedia

  • Mail.com — Type Webmail Provider Headquarters Chesterbrook, PA Area served Worldwide Industry Internet …   Wikipedia

  • mail — [ maj ] n. m. • 1080; lat. malleus « marteau, maillet » 1 ♦ Vx Marteau. 2 ♦ Anciennt Maillet à manche flexible pour pousser une boule de buis, au jeu qui porte son nom. Par ext. Le jeu lui même, voisin du croquet, en vogue en France du XVIIe au… …   Encyclopédie Universelle

  • Mail truck — Mail van redirects here. For mail trains in the US, see Railway post office. For post trains in the UK, see Travelling Post Office. USPS service delivery truck in a residential area of San Francisco, California …   Wikipedia

  • Mail.ru — Type Public corporation (LSE: MAIL) Founded 1998 Headquarters …   Wikipedia

  • Mail.app — Mail Entwickler: Apple Computer Aktuelle Version: 3.5 (930.3) (28. Januar 2009) Betriebssystem: Mac OS X Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • Mail.ru Агент — Главное окно программы Mail.ru Агент Тип …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»