Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+load+up

  • 1 die Belastungsprobe

    - {load test; severe test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastungsprobe

  • 2 die Belastungsprüfung

    - {load test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastungsprüfung

  • 3 der Lastbereich

    - {load range}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastbereich

  • 4 die Wagenladung

    - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wagenladung

  • 5 das Fuder

    - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fuder

  • 6 die Lastverteilung

    - {load sharing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lastverteilung

  • 7 die Last

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, điều cản trở - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương - {load} vậy nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {onerousness} tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà = zur Last legen {to charge}+ = die drückende Last {dead weight}+ = zur Last legen [jemandem etwas] {to impute [something on someone]}+ = zur Last schreiben {to debit}+ = die zentnerschwere Last {heavy load}+ = jemandem zur Last legen {to lay at someone's door}+ = jemandem zur Last fallen {to be a burden to someone; to trouble someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Last

  • 8 einlegen

    - {to inlay (inlaid,inlaid) khám, dát, lắp vào - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn - {to pickle} giầm, xát muối giấm vào - {to pot} bỏ vào hũ, trồng vào chậu, chọc vào túi lưới, bỏ vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi", rút ngắn, thâu tóm, bắn chết bằng một phát bắn gần, bắn, bắn gần = einlegen [in] {to inset [in]; to sandwich [in]}+ = einlegen (Wort) {to put in}+ = einlegen (Geld) {to deposit}+ = einlegen (Film) {to frame}+ = einlegen (Gemüse) {to preserve}+ = einlegen (Protest) {to box}+ = einlegen (Kassette) {to load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einlegen

  • 9 die Tragfähigkeit

    - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {shipload} hàng hoá trên tàu - {tonnage} thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở = die Tragfähigkeit (Brücke) {safe load}+ = die Tragfähigkeit (Technik) {load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragfähigkeit

  • 10 die Dauerlast

    - {continuous load; steady load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dauerlast

  • 11 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

  • 12 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 13 die Beanspruchung

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất = die zulässige Beanspruchung {permissible load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beanspruchung

  • 14 verfehlt

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlt

  • 15 die Leistungsbelastung

    (Luftfahrt) - {performance load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistungsbelastung

  • 16 die Spitzenbelastung

    - {peak load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitzenbelastung

  • 17 die Höchstbelastung

    - {maximum load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchstbelastung

  • 18 das Ohr

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông = ganz Ohr sein {to be all ears}+ = übers Ohr hauen {to shortchange}+ = Er ist ganz Ohr. {He is all ears.}+ = sich aufs Ohr hauen {to doss down}+ = sich aufs Ohr legen {to take a nap}+ = jemanden übers Ohr hauen {to get the better of someone; to load the dice against someone; to rip someone off; to sell someone a pup; to take someone for a ride}+ = jemanden schwer übers Ohr hauen {to cheat somebody right, left and centre}+ = jemandem einen Floh ins Ohr setzen {to put a bee in someone's bonnet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ohr

  • 19 das Heu

    - {hay} cỏ khô = das Bund Heu {truss of hay}+ = Heu machen {to make hay}+ = Geld wie Heu {pots of money}+ = ein Fuder Heu {a load of hay}+ = Geld wie Heu haben {to be rolling in money; to have money to burn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heu

  • 20 die Zentnerlast

    - {heavy load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zentnerlast

См. также в других словарях:

  • Load balancing (computing) — Load balancing is a computer networking methodology to distribute workload across multiple computers or a computer cluster, network links, central processing units, disk drives, or other resources, to achieve optimal resource utilization,… …   Wikipedia

  • Load regulation — is the capability to maintain a constant voltage (or current) level on the output channel of a power supply despite changes in load [cite web|title=Line and Load Regulation for Programmable DC Power Supplies and Precision DC Sources Developer… …   Wikipedia

  • Load Average — Load bezeichnet die momentan laufenden oder auf bestimmte Ereignisse wartenden Prozesse auf einem Computersystem. Man spricht dabei davon, dass „der Rechner einen Load von X hat“ (wobei X eine reelle Zahl größer gleich null ist). Sie wird… …   Deutsch Wikipedia

  • Load — bezeichnet die momentan laufenden oder auf bestimmte Ereignisse wartenden Prozesse auf einem Computersystem. Man spricht dabei davon, dass „der Rechner einen Load von X hat“ (wobei X eine positive Zahl ist). Sie wird landläufig mit der Auslastung …   Deutsch Wikipedia

  • Load factor (aerodynamics) — Load factor is the ratio of the lift on an aircraft to the weight of the aircraft.Clancy, L.J., Aerodynamics , section 5.22] Hurt, H.H., Aerodynamics for Naval Aviators , page 37] The load factor is expressed in multiples of g where one g… …   Wikipedia

  • Load management — is the process of balancing the supply of electricity on the network with the electrical load.Electrical energy is a form of Energy that cannot be stored. It can however be traded as a commodity. It must be generated, shipped to the point where… …   Wikipedia

  • Load testing — is the process of creating demand on a system or device and measuring its response.In mechanical systems it refers to the testing of a system to certify it under the appropriate regulations (LOLER in the UK Lifting Operations and Lifting… …   Wikipedia

  • Load Records discography — Load Records is an independent record label based out of Providence, Rhode Island, specializing in noise and experimental music. Load Records was started in 1993 by Ben McOsker in order to release a 7 inch record for the band Boss Fuel. The label …   Wikipedia

  • Load — Студийный альбом Metallica …   Википедия

  • Load — (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained; a weight;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Load line — Load Load (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained;… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»