Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+live+at+or+in

  • 121 stone

    /stoun/ * danh từ - đá =as hard as a stone+ rắn như đá =built of stone+ xây bằng đá - đá (mưa đá) - đá quý, ngọc - (y học) sỏi (thận, bóng đái...) - (thực vật học) hạch (quả cây) - (giải phẫu) hòn dái - (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg) !to give a stone for bread - giúp đỡ giả vờ !to kill two birds with one stone - (xem) bird !to leave no stone unturned - (xem) leave !to mark with a white stone - ghi là một ngày vui !rolling stone gathers no moss - (xem) gather !stocks and stones - vật vô tri vô giác !stones will cry out - vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) !those who live in glass houses should not throw stones - (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình !to throw stones at somebody - nói xấu ai, vu cáo ai * tính từ - bằng đá =stone building+ nhà bằng đá * ngoại động từ - ném đá (vào ai) - trích hạch (ở quả) - rải đá, lát đá

    English-Vietnamese dictionary > stone

  • 122 street

    /stri:t/ * danh từ - phố, đường phố =side street+ phố ngang =high street+ phố lớn =main street+ phố chính - hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố) =the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp - (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái !to be in Queer street - (xem) queer !to be street ahead of anyone in some field - vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào !to be in the same street with somebody - cùng một hoàn cảnh với ai !to be not in the same street with somebody - kém tài ai, không thể sánh với ai !to have the key of the street - (xem) key !in the street - bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa) !to live in the street - suốt ngày lang thang ngoài phố !on the streets - sống bằng nghề mãi dâm !up one's street - (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình !Fleet street - khu báo chí (Anh) ! Lombard street - thị trường tài chính (Anh) !Wall street - phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > street

  • 123 strict

    /strikt/ * tính từ - chính xác, đúng =in the strict sense of the word+ theo đúng nghĩa của từ - nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh =to keep strict watch+ canh gác nghiêm ngặt =strict discipline+ kỷ luật nghiêm ngặt =to be strict with somebody+ nghiêm khắc với ai - hoàn toàn, thật sự =to live in strict seclusion+ sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

    English-Vietnamese dictionary > strict

  • 124 style

    /stail/ * danh từ - cột đồng hồ mặt trời - (thực vật học) vòi nhuỵ - văn phong - phong cách, cách, lối =style of playing the piano+ cách đánh pianô =style of work+ tác phong làm việc =style of living+ cách ăn ở =to live in great style+ sống đế vượng - loại, kiểu, dáng =in all sizes and styles+ đủ các cỡ và các kiểu =Renaissance style+ diểu thời Phục hưng (đồ gỗ) - thời trang, mốt =in the latest style+ theo mốt mới nhất - danh hiệu, tước hiệu =I did not recognize him under his new style+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới - lịch =new style+ lịch mới ((viết tắt) N.S.) =old style+ lịch cũ ((viết tắt) O.S.) - điều đặc sắc, điểm xuất sắc =there is no style about her+ cô ta trông không có gì xuất sắc - bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ) - (thơ ca) bút mực, bút chì - (y học) kim * ngoại động từ ((thường) dạng bị động) - gọi tên, gọi là =he is styled orator+ anh ta được gọi là nhà hùng biện =to style oneself doctor+ tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > style

  • 125 upon

    / 'p n/ * giới từ - trên, ở trên =upon the wide sea+ trên biển rộng - lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc =upon the heavy middle of the night+ vào đúng nửa đêm =upon a long voyage+ trong cuộc hành trình dài - nhờ vào, bằng, nhờ =to depend upon someone to live+ nhờ vào ai mà sống - chống lại =to draw one's sword upon someone+ rút gưm ra chống lại ai - theo, với =upon those terms+ với những điều kiện đó

    English-Vietnamese dictionary > upon

  • 126 vagabondage

    /'vægəbɔndidʤ/ * danh từ - thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất =to live in vagabondage+ sống lêu lổng cầu bơ cầu bất - tụi du đãng

    English-Vietnamese dictionary > vagabondage

  • 127 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

  • 128 well

    /wel/ * nội động từ - (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu) =tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra * phó từ better; best - tốt, giỏi, hay =to work well+ làm việc giỏi =to sing well+ hát hay =to sleep well+ ngủ tốt (ngon) =very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to think well of someone+ nghĩ tốt về ai =to speak well of someone+ nói tốt về ai =to stand well with someone+ được ai quý mến =well done!+ hay lắm! hoan hô! =well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy! - phong lưu, sung túc =to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở... =to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt =to be well off+ phong lưu, sung túc - hợp lý, chính đáng, phi, đúng =you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm =he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm - nhiều =to stir well+ xáo động nhiều =to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi - kỹ, rõ, sâu sắc =to know someone well+ biết rõ ai =rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó =the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một

    English-Vietnamese dictionary > well

См. также в других словарях:

  • Live-8 — Live 8 war ein weltumspannendes Rockkonzert unter dem Motto „Make Poverty History“ (Macht Armut zur Vergangenheit / Lasst Armut Geschichte werden), das am 2. Juli 2005 gleichzeitig an zehn Orten der G8 Mitgliedstaaten sowie in Südafrika stattfand …   Deutsch Wikipedia

  • Live Nation — Type Subsidiary of Live Nation Entertainment Industry Entertainment Founded 2005 Headquarters …   Wikipedia

  • Live 8 — Live 8 war ein weltumspannendes Rockkonzert unter dem Motto „Make Poverty History“ („Macht Armut zur Vergangenheit“ oder „Lasst Armut Geschichte werden“), das am 2. Juli 2005 gleichzeitig an zehn Orten der G8 Mitgliedstaaten sowie in… …   Deutsch Wikipedia

  • Live (album) — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Voici la liste des albums s appellant Live. Album Artiste Année Live 311 1998 Live ABBA 1986 …   Wikipédia en Français

  • Live television — Live TV redirects here. For the British TV station formerly known by this name, see L!VE TV. Live television refers to television broadcast in real time or on a short tape delay basis. It is used in the local news.In general live television was… …   Wikipedia

  • Live Free or Die Hard — official movie poster Directed by Len Wiseman Produced by Michael Fottrell Co Producer: Stephen …   Wikipedia

  • Live to Tell — Single par Madonna extrait de l’album True Blue Face A Live to Tell Face B Live to Tell ( …   Wikipédia en Français

  • Live Services — Saltar a navegación, búsqueda Live Services (anteriormente Windows Live Dev) es un centro de desarrollo y proveedor de kits de desarrollo de software de Windows Live y Azure Services Platform. Proporciona información sobre Introducción a Windows… …   Wikipedia Español

  • Live CD — (англ. «живой» компакт диск, произносится лайв си ди)  операционная система, загружающаяся со сменного носителя (CD, DVD, USB накопитель и т. д.), не требующая для своего функционирования установки на жёсткий диск. Этим же… …   Википедия

  • Live with Kelly — Live! with Kelly Live with Regis and Kelly logo since 2009 Also known as The Morning Show (1983–1988) Live with Regis and Kathie Lee (1988–2000) Live with Regis (2000–2001) Live! with Regis and Kelly (2001–2011) Format …   Wikipedia

  • Live Connect — Live Services (anteriormente Windows Live Dev) es un centro de desarrollo y proveedor de kits de desarrollo de software de Windows Live y Azure Services Platform. Proporciona información sobre Introducción a Windows Live servicios, más reciente… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»