Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+lead+an+army

  • 1 lead

    /led/ * danh từ - chì - (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu =to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu - (ngành in) thanh cỡ - than chì (dùng làm bút chì) - (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì - đạn chì !to swing the lead - (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc * ngoại động từ - buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì - (ngành in) đặt thành cỡ[li:d] * danh từ - sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu =to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo =to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì =to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp =to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm - vị trí đứng đầu =to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua - (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính - dây dắt (chó) - (đánh bài) quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước (đến cối xay lúa) - (điện học) dây dẫn chính - (điện học) sự sớm (pha) - (kỹ thuật) bước (răng ren) * ngoại động từ led /led/ - lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt =to lead a horse+ dắt một con ngựa =to lead the way+ dẫn đường =easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép - chỉ huy, đứng đầu =to lead an army+ chỉ huy một đạo quân - đưa đến, dẫn đến =good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi - trải qua, kéo dài (cuộc sống...) =to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm - làm cho, khiến cho =these facts lead me to...+ những sự việc đó khiến tôi... - (đánh bài) đánh trước tiên =to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên - hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan * nội động từ - chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn - (đánh bài) đánh đầu tiên !to lead aside from - đưa đi trệch =nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm !to lead astray - dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc !to lead away - khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi !to lead into - đưa vào, dẫn vào, dẫn đến !to lead off - bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...) !to lead on - đưa đến, dẫn đến !to lead up to - hướng câu chuyện về (một vấn đề) - chuẩn bị cho (một cái gì) !to lead nowhere - không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì !to lead someone by the nose - dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình !to lead someone a dog's life - (xem) dog !to lead someone a dance - làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì !to lead the dance - mở đầu vũ hội - (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong !to lead the van - đi đầu, đi tiên phong !to lead a woman to the altar - làm lễ cưới ai, cưới ai làm v

    English-Vietnamese dictionary > lead

  • 2 regular

    /'rəgjulə/ * tính từ - đều đều, không thay đổi; thường lệ =regular pulse+ mạch đập đều đều =a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ =a regular customer+ khách hàng thường xuyên - cân đối, đều, đều đặn =regular features+ những nét cân đối đều đặn =regular polygone+ (toán học) đa giác đều - trong biên chế =a regular official+ nhân viên trong biên chế =a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức - chuyên nghiệp =to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp - chính quy =regular function+ (toán học) hàm chính quy =regular army+ quân chính quy - hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc =a regular verb+ động từ quy tắc - quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc =to lead a regular life+ sống quy củ =regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc - (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa =a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được) - (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo * danh từ - quân chính quy - (thông tục) khách hàng quen - (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    English-Vietnamese dictionary > regular

См. также в других словарях:

  • Lead — (l[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Led} (l[e^]d); p. pr. & vb. n. {Leading}.] [OE. leden, AS. l[=ae]dan (akin to OS. l[=e]dian, D. leiden, G. leiten, Icel. le[imac][eth]a, Sw. leda, Dan. lede), properly a causative fr. AS. li[eth]an to go; akin to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Army Men (series) — Army Men is a series of video games made by The 3DO Company. HistoryThe series was based on a war between four main sets of plastic army men: the Green, the Tan, the Blue, and the Grey. Two other factions, red and orange, had brief appearances,… …   Wikipedia

  • Army Medical Department (United States) — Army Medical Department …   Wikipedia

  • Army of Freshmen — Infobox musical artist Name = Army of Freshmen Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Origin = Ventura, California, U.S. Genre = Pop punk Power pop Rock Subgenre = Years active = 1997–present Label = U.S.: Blue Hand Records… …   Wikipedia

  • Army of the Tennessee — This article is about the Union army named after the Tennessee River. For the Confederate army named for the State of Tennessee, see Army of Tennessee. Army of West Tennessee redirects here. For the army led by Maj. Gen. Earl Van Dorn, see… …   Wikipedia

  • Army Ranger — Wappen des 75th Ranger Regiment Die United States Army Rangers (75th Ranger Regiment, 75th Rgr Rgt) sind Teil des Army Special Operations Command und stellen nach den Special Forces, besser bekannt als Green Berets, den zahlenmäßig größten Teil… …   Deutsch Wikipedia

  • Army Rangers — Wappen des 75th Ranger Regiment Die United States Army Rangers (75th Ranger Regiment, 75th Rgr Rgt) sind Teil des Army Special Operations Command und stellen nach den Special Forces, besser bekannt als Green Berets, den zahlenmäßig größten Teil… …   Deutsch Wikipedia

  • army — n. 1) to command, lead; drill, train; rally an army 2) to mobilize, raise an army 3) to equip, supply an army 4) to array, commit, deploy, field; concentrate, mass an army 5) to inspect, muster, review an army 6) to encircle, envelop, surround;… …   Combinatory dictionary

  • Army Mountain Warfare School (United States) — Infobox Military Structure name= Army Mountain Warfare School, AMWS location= Jericho, Vermont caption= AMWS Insignia type= Military base built= materials= used= present controlled by= Vermont Army National Guard garrison= commanders= battles=… …   Wikipedia

  • Lead up to the Warsaw Uprising — The Warsaw Uprising occurred at a stage of the Second World War when it was becoming clear that Nazi Germany was likely to lose. The Uprising ended in capitulation, the deaths of over 250,000 civilians, and only 15% of Warsaw intact; with the… …   Wikipedia

  • lead — lead1 /leed/, v., led, leading, n., adj. v.t. 1. to go before or with to show the way; conduct or escort: to lead a group on a cross country hike. 2. to conduct by holding and guiding: to lead a horse by a rope. 3. to influence or induce; cause:… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»