Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+lay+a+trail

  • 1 schleppen

    - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lug} lôi, đưa vào không phải lúc - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to tow} dắt, lai - {to trail} theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, lết bước = schleppen (Netz) {to trawl}+ = schleppen (Marine) {to tug}+ = sich schleppen {to trudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleppen

  • 2 hängen

    (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hängen

  • 3 verfolgen

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm - {to exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ - {to prosecute} tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện - {to pursue} đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, tìm thấy dấu vết - {to trail} kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, đi kéo lê, lết bước - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = verfolgen (Wild) {to run (ran,run)+ = verfolgen (Spur) {to track}+ = eifrig verfolgen {to follow up}+ = energisch verfolgen {to push}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfolgen

  • 4 aufspüren

    - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh = aufspüren (Wild) {to trail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspüren

См. также в других словарях:

  • Trail — (tr[=a]l), v. t. [imp. & p. p. {Trailed}; p. pr. & vb. n. {Trailing}.] [OE. trailen, OF. trailler to trail a deer, or hunt him upon a cold scent, also, to hunt or pursue him with a limehound, F. trailler to trail a fishing line; probably from a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trail — I n. 1) to blaze, make; lay out a trail 2) to leave a trail (the wounded animal left a trail of blood) 3) to cover up a trail 4) a steep; winding trail 5) a hiking; ski; vapor trail (to lay out a ski trail) 6) on smb. s trail (the police were on… …   Combinatory dictionary

  • Trail — This article is about paths, tracks or other routes used for travel. For other uses, see Trail (disambiguation). A hiking trail in autumn …   Wikipedia

  • trail — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 line/smell that sb/sth leaves behind ADJECTIVE ▪ scent ▪ Ants follow a scent trail laid down previously. ▪ blood, smoke, vapour/vapor ▪ faint …   Collocations dictionary

  • Trail of Tears — the name given to the long journey from Georgia to Oklahoma made in 1838 by the Cherokee and other Native Americans. They were being forced by the US government to move to the Indian Territory, and thousands died on the way. ➡ note at long… …   Universalium

  • lay — {{Roman}}I.{{/Roman}} verb ADVERB ▪ carefully, gently ▪ neatly ▪ He laid the clothes neatly on his bed. ▪ aside, down ▪ …   Collocations dictionary

  • lay the foundation — Synonyms and related words: base, blaze the trail, break the ice, build, build in, clear the way, cultivate the soil, establish, fix, found, go in advance, ground, install, invest, lay the groundwork, open the way, pave the way, pitch, plant,… …   Moby Thesaurus

  • lay paper —    to pass worthless financial instruments    The paper is bouncing cheques, forged bank notes, or bogus securities. The imagery is from the paper chase , in which participants followed a trail of torn up paper dropped by their quarry …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • Mineral Ridge National Recreation Trail, Idaho — Trailhead Length 3.3 miles (5 km) Location Kootenai County, Idaho, United States …   Wikipedia

  • Santa Fe Trail — For other uses, see Santa Fe Trail (disambiguation). Not to be confused with Santa Fe Rail Trail or Santa Fe River Trail. Trail logo created for the National Park Service The Santa Fe Trail was a 19th century transportation route through… …   Wikipedia

  • Arkaquah Trail — The Arkaquah Trail is a hiking trail that has been designated as a National Recreation Trail in Georgia. The trail is 5.5 miles (8.25 km) long and is located in the Chattahoochee National Forest in the Brasstown Ranger District. The trail is… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»