Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+kid

  • 1 kid

    /kid/ * danh từ - con dê non - da dê non (làm găng tay, đóng giày...) - (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé * động từ - đẻ (dê) * danh từ - (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm * ngoại động từ - (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm * danh từ - chậu gỗ nhỏ - cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

    English-Vietnamese dictionary > kid

  • 2 kid glove

    /'kid'glʌv/ * danh từ - găng bằng da dê non !with kid_gloves - nhẹ nhàng, tế nhị =to handle with kid_gloves+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng

    English-Vietnamese dictionary > kid glove

  • 3 kid

    v. Tso dag
    n. Tus me nyuam yaus

    English-Hmong dictionary > kid

  • 4 kid-glove

    /'kidglʌv/ * tính từ - khảnh, cảnh vẻ - sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > kid-glove

  • 5 kid-skin

    /'kidskin/ * danh từ - da dê non

    English-Vietnamese dictionary > kid-skin

  • 6 whizz kid

    /'wiz'kid/ * danh từ - thần đồng - người trẻ mà uy tín lớn

    English-Vietnamese dictionary > whizz kid

  • 7 orchid

    /'ɔ:kid/ * danh từ - (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis)

    English-Vietnamese dictionary > orchid

  • 8 corkage

    /'kɔ:kidʤ/ * danh từ - sự đóng nút chai - sự mở nút chai - tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)

    English-Vietnamese dictionary > corkage

  • 9 dock-dues

    /'dɔkidʤ/ Cách viết khác: (dock-dues) /'dɔkdju:z/ -dues) /'dɔkdju:z/ * danh từ - thuế biển

    English-Vietnamese dictionary > dock-dues

  • 10 dockage

    /'dɔkidʤ/ Cách viết khác: (dock-dues) /'dɔkdju:z/ -dues) /'dɔkdju:z/ * danh từ - thuế biển

    English-Vietnamese dictionary > dockage

  • 11 leakage

    /'li:kidʤ/ * danh từ - sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra - sự để lọt, sự để lộ =leakage of military secrets+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài - sự biến mất một cách phi pháp (tiền...) - kẽ hở, lỗ hở - vật lọt qua, vật rỉ ra

    English-Vietnamese dictionary > leakage

  • 12 linkage

    /'liɳkidʤ/ * danh từ - sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

    English-Vietnamese dictionary > linkage

  • 13 lockage

    /'lɔkidʤ/ * danh từ - sự chắn bằng cửa cổng - hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào) - tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại) - lượng nước lên xuống ở cửa cống

    English-Vietnamese dictionary > lockage

  • 14 pachyderm

    /'pækidə:m/ * danh từ - (động vật học) loài vật da dày - con voi - (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục

    English-Vietnamese dictionary > pachyderm

  • 15 package

    /'pækidʤ/ * danh từ - gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng - sự đóng gói hàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món =that girl is a pretty package+ cô ả kia là một món xinh * ngoại động từ - đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị

    English-Vietnamese dictionary > package

  • 16 package deal

    /'pækidʤ'di:l/ * danh từ - sự bán mớ, sự bán xô bồ

    English-Vietnamese dictionary > package deal

  • 17 shrinkage

    /'ʃriɳkidʤ/ * danh từ - sự co lại (của vải...) - sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt) - số lượng co - số cân hụt

    English-Vietnamese dictionary > shrinkage

  • 18 socage

    /'sɔkidʤ/ * danh từ - sự lĩnh canh trả tô

    English-Vietnamese dictionary > socage

  • 19 tankage

    /'tæɳkidʤ/ * danh từ - sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng - phí tổn bảo quản trong thùng - sức chứa, sức đựng (của thùng, bể) - chất lắng đọng trong thùng - (nông nghiệp) bã làm phân

    English-Vietnamese dictionary > tankage

  • 20 trackage

    /'trækidʤ/ * danh từ - sự kéo tàu, sự lai tàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray

    English-Vietnamese dictionary > trackage

См. также в других словарях:

  • Kid A — Studio album by Radiohead Released 2 October 2000 …   Wikipedia

  • Kid Paddle — Série Logo de la série en version « marron »[Note 1] …   Wikipédia en Français

  • Kid Cudi — pendant un concert à San Francisco, en juillet 2009 Surnom KIDDY, Cudi, Cud, The Duder, Scotty McFlyy, Cudder, The Rager, Mr. Rager, Kid, K …   Wikipédia en Français

  • Kid Paddle (dessin animé) — Kid Paddle Kid Paddle Série Genre(s) Franco belge Humour Scénario Midam Dessin Angèle Personnages principaux Kid Paddle Big Bang Horace Mirador Époque de l’action Mode …   Wikipédia en Français

  • Kid paddle — Série Genre(s) Franco belge Humour Scénario Midam Dessin Angèle Personnages principaux Kid Paddle Big Bang Horace Mirador Époque de l’action Mode …   Wikipédia en Français

  • Kid Rock (musicien) — Kid Rock Pour les articles homonymes, voir Kid et Rock (homonymie). Kid Rock Nom …   Wikipédia en Français

  • Kid rock — Pour les articles homonymes, voir Kid et Rock (homonymie). Kid Rock Nom …   Wikipédia en Français

  • Kid Eternity — is a comic book superhero who first premiered in Hit Comics #25, published by Quality Comics in December, 1942. The character as well as all of Quality s intellectual properties were sold to DC Comics in 1956 (though most of the said properties… …   Wikipedia

  • Kid Acero — was the name CIPSA a regional Mattel subsidiary , used to distribute and sell the popular Big Jim line of action figure toys for the Latin American markets. While most of the toys were exactly the same as the American versions, few of them were… …   Wikipedia

  • Kid Icarus — Éditeur Nintendo Développeur Nintendo R D1 Concepteur Gunpei Yokoi (producteur), Satoru Okada (réa …   Wikipédia en Français

  • Kid Icarus — (jap. 光神話 パルテナの鏡, Hikari Shinwa: Parutena no Kagami, dt. „Lichtmythos: Parthenas Spiegel“) ist eine Videospielreihe von Nintendo, die in einer Phantasiewelt spielt, die Elemente aus der griechischen Antike bezieht. Das erste Spiel, Kid Icarus,… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»