Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+kick

  • 21 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 22 rumpus

    /'rʌmpəs/ * danh từ - (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up a rumpus+ làm om lên - cuộc cãi lộn =to have a rumpus with someone+ cãi lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > rumpus

  • 23 shindy

    /'ʃindi/ * danh từ - sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn !to kick up a shindy - làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn

    English-Vietnamese dictionary > shindy

См. также в других словарях:

  • Kick-boxeur — Kick boxing Pour les articles homonymes, voir Kick boxing japonais et Kick boxing américain. KICKBOXING …   Wikipédia en Français

  • Kick-boxing — Pour les articles homonymes, voir Kick boxing japonais et Kick boxing américain. KICKBOXING …   Wikipédia en Français

  • Kick Boxing — Pour les articles homonymes, voir Kick boxing japonais et Kick boxing américain. KICKBOXING …   Wikipédia en Français

  • Kick-Ass (film) — Kick Ass Theatrical release poster Directed by …   Wikipedia

  • Kick-Ass (comics) — Kick Ass Kick Ass #2 (May 2008). Second printing variant cover art by John Romita, Jr. Publication information Publisher Icon (Marvel) …   Wikipedia

  • Kick off (jeu vidéo) — Kick Off Kick Off Éditeur Anco Développeur Anco Concepteur Dino Dini Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • kick — [kɪk] verb kick in phrasal verb 1. [intransitive] informal if a system, arrangement, event etc kicks in, it begins to have an effect: • Many lawyers are hurrying to arrange settlements before the new tax rules kick in. 2. [intransitive,… …   Financial and business terms

  • Kick Off (Computerspiel) — Kick Off Entwickler Anco Erstveröffent lichung …   Deutsch Wikipedia

  • Kick Off — Éditeur Anco Développeur Anco Concepteur Dino Dini Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Kick-Ass — Publicación Formato Comic book Primera edición Abril de 2008 Editorial Icon Comic …   Wikipedia Español

  • Kick-Ass (película) — Kick Ass Ficha técnica Dirección Matthew Vaughn Producción Matthew Vaughn Brad Pitt Kris Thykier Adam Bohling Tarquin Pack David Reid Guion …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»