Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+kick+up

  • 61 beam

    /bi:m/ * danh từ - (kiến trúc) xà, rầm - đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) - (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc - (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo - tín hiệu rađiô (cho máy bay) - tầm xa (của loa phóng thanh) - tia; chùm (ánh sáng) =electron beam+ chùm electron =sun beam+ tia mặt trời, tia nắng - (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ !to kick the beam - nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân) - bị thua !on the port beam - (hàng hải) bên trái tàu !on the starboard beam - (hàng hải) bên phải tàu * động từ - chiếu rọi (tia sáng) - rạng rỡ, tươi cười - xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa - rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > beam

  • 62 bottom

    /'bɔtəm/ * danh từ - phần dưới cùng; đáy =at the bottom of the street+ ở cuối phố =the bottom of a page+ cuối trang =the bottom of a glass+ đáy cốc =to sink to the bottom+ chìm xuống đáy (biển) =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng - (hàng hải) bụng tàu; tàu - mặt (ghế) - đít =to kick someone's bottom+ đá đít người nào =to fall on one's bottom+ ngã phệt đít xuống - cơ sở; ngọn nguồn =to get to the bottom of a mystery+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn - bản chất =to be a good man at bottom+ bản chất là người tốt - sức chịu đựng, sức dai =a horse of good bottom+ con ngựa dai sức !to knock the bottom out of an argument - bẻ gãy một lý lẽ !to stand on one's own bottom - tự lập không nhờ vả ai * tính từ - cuối, cuối cùng, thấp nhất =bottom price+ giá thấp nhất - căn bản !to bet one's bottom dollar - dốc túi đánh cược * ngoại động từ - làm đáy (thùng, xoong...) - đóng mặt (ghế) - mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề) - (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên * nội động từ - chạm đáy

    English-Vietnamese dictionary > bottom

  • 63 bucket

    /'bʌkit/ * danh từ - thùng, xô (để múc nước) - pittông (ống bơm) - gầu (ở guồng nước) - lỗ căm (roi, súng, chân giả...) !to give the bucket - đuổi ra không cho làm, sa thải !to kick the bucket - (từ lóng) củ, ngoẻo * động từ - bắt (ngựa) chạy quá sức - chèo (thuyền) vội vàng

    English-Vietnamese dictionary > bucket

  • 64 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 65 fuss

    /fʌs/ * danh từ - sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị =to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể =to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào =to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên - sự quan trọng hoá * nội động từ - làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên * ngoại động từ - làm (ai) cuống quít - làm phiền, làm rầy (ai)

    English-Vietnamese dictionary > fuss

  • 66 goal

    /goul/ * danh từ - (thể dục,thể thao) khung thành gồm =to keep the goal+ giữ gôn - (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm =to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá) - đích; mục đích, mục tiêu =to reach that goal+ để đạt mục đích ấy

    English-Vietnamese dictionary > goal

  • 67 ladder

    /'lædə/ * danh từ - thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =folding ladder+ thang gặp được =the ladder of fame+ thang danh vọng !to kick down ladder - từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

    English-Vietnamese dictionary > ladder

  • 68 penalty

    /'penlti/ * danh từ - hình phạt, tiền phạt =dealth penalty+ án tử hình - (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá) - (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền =penalty kick+ cú đá phạt đền =penalty area+ vòng cấm địa, vòng phạt đền !to pay the penalty of - gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về

    English-Vietnamese dictionary > penalty

  • 69 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 70 rumpus

    /'rʌmpəs/ * danh từ - (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up a rumpus+ làm om lên - cuộc cãi lộn =to have a rumpus with someone+ cãi lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > rumpus

  • 71 shindy

    /'ʃindi/ * danh từ - sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn !to kick up a shindy - làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn

    English-Vietnamese dictionary > shindy

См. также в других словарях:

  • Kick-boxeur — Kick boxing Pour les articles homonymes, voir Kick boxing japonais et Kick boxing américain. KICKBOXING …   Wikipédia en Français

  • Kick-boxing — Pour les articles homonymes, voir Kick boxing japonais et Kick boxing américain. KICKBOXING …   Wikipédia en Français

  • Kick Boxing — Pour les articles homonymes, voir Kick boxing japonais et Kick boxing américain. KICKBOXING …   Wikipédia en Français

  • Kick-Ass (film) — Kick Ass Theatrical release poster Directed by …   Wikipedia

  • Kick-Ass (comics) — Kick Ass Kick Ass #2 (May 2008). Second printing variant cover art by John Romita, Jr. Publication information Publisher Icon (Marvel) …   Wikipedia

  • Kick off (jeu vidéo) — Kick Off Kick Off Éditeur Anco Développeur Anco Concepteur Dino Dini Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • kick — [kɪk] verb kick in phrasal verb 1. [intransitive] informal if a system, arrangement, event etc kicks in, it begins to have an effect: • Many lawyers are hurrying to arrange settlements before the new tax rules kick in. 2. [intransitive,… …   Financial and business terms

  • Kick Off (Computerspiel) — Kick Off Entwickler Anco Erstveröffent lichung …   Deutsch Wikipedia

  • Kick Off — Éditeur Anco Développeur Anco Concepteur Dino Dini Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Kick-Ass — Publicación Formato Comic book Primera edición Abril de 2008 Editorial Icon Comic …   Wikipedia Español

  • Kick-Ass (película) — Kick Ass Ficha técnica Dirección Matthew Vaughn Producción Matthew Vaughn Brad Pitt Kris Thykier Adam Bohling Tarquin Pack David Reid Guion …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»