Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+kick+up+a+pother

  • 1 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 2 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

См. также в других словарях:

  • put out — Synonyms and related words: abash, abashed, abroad, addle, addle the wits, adrift, afflicted, aggravate, aggravated, agitated, ail, air, annoy, annoyed, appall, astound, astray, at sea, ball up, balled up, be the matter, becloud, bedazzle,… …   Moby Thesaurus

  • bust — Synonyms and related words: abase, abasement, ado, apprehend, apprehension, arch, arrest, arrestation, arrestment, bacchanal, bacchanalia, bacchanalian, backfire, bad times, bag, bang, bankrupt, bankruptcy, barrow, bat, be ruined, become… …   Moby Thesaurus

  • Philo Vance — is a fictional character who starred in 12 crime novels written by S. S. Van Dine (the pen name of Willard Huntington Wright), published in the 1920s and 1930s. During that time, Vance was immensely popular in books, movies, and on the radio. He… …   Wikipedia

  • fret — Synonyms and related words: ablate, abrade, abrase, ache, achievement, aching, afflict, aggravate, agitate, agonize, ail, air a grievance, alerion, angina, animal charge, annoy, annulet, arabesque, argent, armorial bearings, armory, arms, arouse …   Moby Thesaurus

  • fuss — Synonyms and related words: addle, addle the wits, ado, agitate, agitation, air a grievance, altercation, argument, ball up, becloud, bedazzle, beef, befuddle, bellyache, bewilder, bicker, bickering, bitch, bleat, blood feud, blow off, bluff,… …   Moby Thesaurus

  • gripe — Synonyms and related words: abduct, ache, aching, adhere to, afflict, aggravate, agonize, ail, air a grievance, angina, annoy, backache, badger, bait, bare cupboard, bare subsistence, be at, bear hug, bedevil, beef, beefing, beggarliness, beggary …   Moby Thesaurus

  • peeve — Synonyms and related words: abhorrence, abomination, aggravate, anathema, annoy, antipathy, arouse, aversion, badger, bait, be at, bedevil, beef, beefing, bellyache, bellyaching, beset, bitch, bitching, bone to pick, bother, bristle, brown off,… …   Moby Thesaurus

  • rush — Synonyms and related words: Brownian movement, a continental, a curse, a damn, a darn, a hoot, accelerate, ado, advance, affluence, afflux, affluxion, aftergrass, aggravated assault, aggression, air speed, amphibious attack, angular motion, armed …   Moby Thesaurus

  • take on — I (Roget s IV) v. 1. [To hire] Syn. employ, engage, give work to; see hire 1 . 2. [To acquire an appearance] Syn. emerge, develop, turn; see become 1 , seem . 3. [To undertake] Syn. attempt, handle, endeavor; see try 1 , undertake . 4. [*To meet… …   English dictionary for students

  • fuss — n 1. fluster, flurry, dither, twitter, fret, bother, pother, Inf. stew, Inf. tizzy, Archaic. pucker; commotion, agitation, disquiet, unrest, stir, much ado about nothing, tempest in a teapot, Inf. foofaraw, Inf. to do, Sl. flap, Sl. hoo ha. 2.… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • riot — n 1. brawl, broil, imbroglio, melee, fray, affray, fracas, free for all, donnybrook, scuffle, street fight, Inf. rumble, Inf. knock down drag out. 2. civil disorder or strife, anarchy, mob law, street fighting, fighting in the street; revolt,… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»