Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+kick+riot+(

  • 1 der Krawall

    - {affray} sự huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} - {shindy} sự cãi lộn = Krawall machen {to kick up a row; to riot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krawall

  • 2 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

См. также в других словарях:

  • Riot at Xavier's — Infobox comics story arc title = Riot at Xavier s caption = Cover to New X Men #137, Part Three of Riot At Xavier s. Art by Frank Quitely publisher = Marvel Comics date = January May 2003 titles = New X Men #135 138 main char team = List of X Men …   Wikipedia

  • Riot City Blues Tour — Infobox Film name = Riot City Blues Tour caption = DVD Cover released = August 6 2007 (UK) October 9 2007 (USA) runtime = 143 min. language = English|Riot City Blues Tour is the first live DVD from Scottish band Primal Scream. The show was filmed …   Wikipedia

  • Kick Axe — Infobox musical artist Name = Kick Axe Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Alias = Origin = Regina, Saskatchewan, Canada Genre = Hard rock Heavy metal Glam metal Years active = 1976 1988 2003 present Label = Pascha… …   Wikipedia

  • Riot (comics) — Superherobox| comic color=background:#ff8080 character name=Riot real name=Trevor Cole publisher=Marvel Comics debut= #4 creators=David Michelinie Ron Lim alliance color=background:#c0c0ff alliances= aliases= powers= Super strength, speed,… …   Wikipedia

  • riot — I (New American Roget s College Thesaurus) n. brawl, uprising; disorder, row, fracas, uproar, tumult. See disobedience, violence. II (Roget s IV) n. Syn. confusion, uproar, tumult, public disturbance; see disorder 2 , disturbance 2 , protest . •… …   English dictionary for students

  • riot — n 1. brawl, broil, imbroglio, melee, fray, affray, fracas, free for all, donnybrook, scuffle, street fight, Inf. rumble, Inf. knock down drag out. 2. civil disorder or strife, anarchy, mob law, street fighting, fighting in the street; revolt,… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • Dinamo Zagreb–Red Star Belgrade riot — The Dinamo Zagreb–Red Star Belgrade riot was a football riot that took place on May 13, 1990 at Maksimir Stadium in Zagreb, Croatia between the Bad Blue Boys (fans of Dinamo Zagreb) and the Delije ( heroes ; fans of Red Star Belgrade). The… …   Wikipedia

  • Dinamo Zagreb-Red Star Belgrade riot — The Dinamo Zagreb Red Star Belgrade riot was an infamous football riot that took place on May 13, 1990 at Maksimir stadium in Zagreb, Croatia between the Bad Blue Boys (fans of Dinamo Zagreb) and the Delije ( heroes ; fans of Red Star Belgrade).… …   Wikipedia

  • Clap Clap Riot — is a four piece Indie Rock band based in Auckland, New Zealand. In 2008 they won the MTV Kick start your career band competition.[1] The band originated in Canterbury and was originally named Band Theft Auto.[1]. The name Clap Clap Riot comes… …   Wikipedia

  • 1985 Kenilworth Road riot — Luton Town v. Millwall Event 1984–85 FA Cup sixth round Luton Town Millwall 1 0 Date 13 Marc …   Wikipedia

  • Bit Riot Records — Founded 2007 Founder Eric Dusik Tonya Leigh Genre Electronic music, industrial music Country of origin United States Location …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»