Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+jockey

  • 1 jockey

    /'dʤɔki/ * danh từ - người cưỡi ngựa đua, dô kề !Jockey Club - hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa) - người hầu, người dưới * động từ - cưỡi ngựa đua, làm dô kề - lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi =to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì =to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì =to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

    English-Vietnamese dictionary > jockey

  • 2 disc-jockey

    /'disk,dʤɔki/ Cách viết khác: (disc-jockey) /'sisk,dʤɔki/ -jockey) /'sisk,dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)

    English-Vietnamese dictionary > disc-jockey

  • 3 disk-jockey

    /'disk,dʤɔki/ Cách viết khác: (disc-jockey) /'sisk,dʤɔki/ -jockey) /'sisk,dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)

    English-Vietnamese dictionary > disk-jockey

  • 4 elevator-jockey

    /'eliveitə'ɔpəreitə/ Cách viết khác: (elevator-jockey) /'eliveitə'dʤɔki/ -jockey) /'eliveitə'dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy

    English-Vietnamese dictionary > elevator-jockey

  • 5 out-jockey

    /aut'dʤɔki/ * ngoại động từ - mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

    English-Vietnamese dictionary > out-jockey

  • 6 elevator-operator

    /'eliveitə'ɔpəreitə/ Cách viết khác: (elevator-jockey) /'eliveitə'dʤɔki/ -jockey) /'eliveitə'dʤɔki/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy

    English-Vietnamese dictionary > elevator-operator

  • 7 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 8 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 9 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 10 der Diskjockey

    - {disk jockey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Diskjockey

  • 11 das Pferd

    - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp = das Pferd (Turngerät) {vaulting horse}+ = das Pferd (Sportgerät) {buck}+ = das scheue Pferd {jibber}+ = das dämpfige Pferd {roarer}+ = vom Pferd werfen {to dismount a horse}+ = ein Pferd reiten {to jockey}+ = das störrische Pferd {buckjumper}+ = das ungezähmte Pferd {bronko}+ = das Trojanische Pferd {the Trojan horse}+ = das ausgediente Pferd {crock}+ = aufs Pferd steigen {to horse}+ = das schwarzbraune Pferd {dun}+ = das widerspenstige Pferd {jibber}+ = das ausgezeichnete Pferd (Sport) {crack}+ = wie ein Pferd arbeiten {to beaver away}+ = von einem Pferd absteigen {to dismount a horse}+ = auf das falsche Pferd setzen {to back the wrong horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pferd

  • 12 prellen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} lừa dối - {to jockey} cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi = prellen [um] {to fool [out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prellen

  • 13 jock

    /dʤɔk/ * danh từ - (từ lóng) lính Ê-cốt - (thông tục) (như) jockey

    English-Vietnamese dictionary > jock

См. также в других словарях:

  • Jockey International — Jockey Unternehmenslogo (2010) Die Jockey International, Inc. ist ein international tätiger, US amerikanischer Hersteller sowie Groß und Einzelhändler von Tag und Nachtwäsche. Das Unternehmen wurde 1876 als S.T. Cooper   Sons im… …   Deutsch Wikipedia

  • jockey — [ ʒɔkɛ ] n. m. • 1775; mot angl., dimin. de Jock, forme écossaise de Jack 1 ♦ Vx Jeune domestique qui conduisait une voiture en postillon, suivait son maître à cheval. ⇒ groom. 2 ♦ Personne dont le métier est de monter les chevaux dans les… …   Encyclopédie Universelle

  • Jockey's Ridge State Park — North Carolina State Park Natural Monument (IUCN III) A sand dune …   Wikipedia

  • Jockey Club de Córdoba — es un polideportivo y club social a partir de Córdoba, Argentina. Uno de los clubes más ricos de la Argentina, Jockey Club posee su propia pista, hara, campo de golf, [pista de tenis [| canchas de tenis]] y [piscina [| piscinas] ]. Cuenta con más …   Wikipedia Español

  • jockey-club — ⇒JOCKEY CLUB, subst. masc. A. ,,Société formée pour l amélioration de la race chevaline (LITTRÉ). Jockey Club n est qu un surnom, le véritable titre du cercle est : Société d encouragement pour l amélioration des races de chevaux en France… …   Encyclopédie Universelle

  • Jockey — in den Farben des Rennstalls Ein Jockey ist ein B …   Deutsch Wikipedia

  • Jockey Club Ti-I College — (TIC, zh t|賽馬會體藝中學) is a secondary school in Sha Tin, Hong Kong Jockey Club Ti I College was established by a total funding of HK$ 84 million from Royal Hong Kong Jockey Club. The setting up of a secondary school, which is not only focused on… …   Wikipedia

  • Jockey Club de Rosario — es un equipo de rugby de la Argentina, miembro de la Jockey Club de Rosario de la familia de múltiples deportes. Ubicado en Rosario (Argentina); el club juega en la Unión de Rugby de Rosario. Jockey Club es uno de los mejores clubes de Rosario,… …   Wikipedia Español

  • Jockey Club — Le Jockey Club est un des clubs français les plus huppés, sis au 2, rue Rabelais à Paris. Il patronne une course hippique, le Prix du Jockey Club. Il a été créé en 1834 par la Société d encouragement pour l amélioration des races de chevaux, et… …   Wikipédia en Français

  • Jockey — Sm erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. jockey, einer hypokoristischen Form von Jock, der nordenglischen und schottischen Variante des Namens Jack. Zunächst Bezeichnung für jmd., der Hilfsarbeiten erledigt , dann auch speziell für… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Jockey Hollow — is a unit of Morristown National Historical Park in New Jersey. It was used as an encampment by the Continental Army during the American Revolutionary War. [ [http://www.nps.gov/morr/ National Park Service: Morristown National Historical Park] ]… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»