Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+jib

  • 1 der Ausleger

    - {outrigger} xà nách, rầm chìa, ngáng buộc ngựa, móc chèo = der Ausleger (Kran) {jib}+ = der Ausleger (Technik) {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausleger

  • 2 scheuen

    - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ, sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = scheuen [vor] {to jib [at]; to shy [from]}+ = scheuen (Pferd) {to balk; to baulk; to bolt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuen

  • 3 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 4 weigern

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua = sich weigern {to refuse}+ = sich weigern, etwas zu tun {to jib at doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weigern

  • 5 drehen

    - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng - {to rev} xoay - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to rotate} luân phiên nhau - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spin (spun,spun) chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lướt đi nhẹ nhàng - {to throw (threw,thrown) vứt, quẳng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa, làm hoa lên - làm điên cuồng, sắp xếp, sắp đặt, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, hoa lên, có thể tiện được - {to twiddle} xoay xoay, vặn vặn, nghịch - {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê - {to twist} bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng - uốn khúc quanh co, len - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, quay hướng = drehen (Film) {to reel; to shoot (shot,shot); to wind (wound,wound)+ = sich drehen {to circle; to cycle; to gyrate; to jib; to screw; to traverse; to troll; to twirl; to twist; to wheel; to whirl}+ = sich drehen [um] {to be pivoted [upon]; to hinge [on]; to revolve [round]}+ = sich drehen (Wind) {to work round}+ = sich drehen (Marine) {to wind (wound,wound)+ = sich drehen (Schiff) {to veer}+ = etwas drehen {to give a twist to something}+ = sich um etwas drehen {to be about something; to concern something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drehen

  • 6 störrisch

    - {fractious} cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu, hay phát khùng - {intractable} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa - {mulish} bướng bỉnh, ương bướng - {pigheaded} đần độn, ngu như lợn, cứng đầu cứng c - {refractory} chịu lửa, khó chảy, chịu nóng, dai dẳng - {restive} ngang bướng, bất kham - {stubborn} ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được, không gò theo được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, th lỏng, phóng túng - {wayward} ương ngạnh, hay thay đổi, bất thường = störrisch (Pferd) {balky}+ = störrisch sein {to jib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > störrisch

  • 7 widerstreben

    - {to go against} - {to jib} trở, đứng sững lại, giật lùi lại không chịu đi tiếp, không chịu làm, lẩn tránh, ghê tởm, gớm ghét, không thích - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerstreben

См. также в других словарях:

  • Jib — (j[i^]b), n. [Named from its shifting from side to side. See {Jib}, v. i.., {Jibe}.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A triangular sail set upon a stay or halyard extending from the foremast or fore topmast to the bowsprit or the jib boom. Large vessels …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jib boom — Jib Jib (j[i^]b), n. [Named from its shifting from side to side. See {Jib}, v. i.., {Jibe}.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A triangular sail set upon a stay or halyard extending from the foremast or fore topmast to the bowsprit or the jib boom. Large …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jib crane — Jib Jib (j[i^]b), n. [Named from its shifting from side to side. See {Jib}, v. i.., {Jibe}.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A triangular sail set upon a stay or halyard extending from the foremast or fore topmast to the bowsprit or the jib boom. Large …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jib door — Jib Jib (j[i^]b), n. [Named from its shifting from side to side. See {Jib}, v. i.., {Jibe}.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A triangular sail set upon a stay or halyard extending from the foremast or fore topmast to the bowsprit or the jib boom. Large …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jib header — Jib Jib (j[i^]b), n. [Named from its shifting from side to side. See {Jib}, v. i.., {Jibe}.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A triangular sail set upon a stay or halyard extending from the foremast or fore topmast to the bowsprit or the jib boom. Large …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jib topsail — Jib Jib (j[i^]b), n. [Named from its shifting from side to side. See {Jib}, v. i.., {Jibe}.] [1913 Webster] 1. (Naut.) A triangular sail set upon a stay or halyard extending from the foremast or fore topmast to the bowsprit or the jib boom. Large …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jib´ber — jib 1 «jihb», noun. a triangular sail in front of the mast nearest to the bow. ● ↑cut of one s jib, ╂[earlier gibb. Perhaps related to gibbet.] jib 2 «jihb», transitive verb, intransitive verb, jibbed, jib| …   Useful english dictionary

  • jib-o-jib — ˈjibəˌ jib noun ( s) Etymology: jib (I) + o (of) + jib : a small jib set outside of the flying jib …   Useful english dictionary

  • Jib (disambiguation) — Jib can refer to:* Jib, a triangular sail at the front of a sailing boat * the forward leaning arm at the end of the derrick of a mechanical crane * the horizontal member ( boom ) of a derrick * Jib (camera), a boom device with a camera on one… …   Wikipedia

  • jib — jib1 [jib] n. [prob. < GIBBET] 1. the projecting arm of a crane 2. the boom of a derrick jib2 [jib] vi., vt. jibbed, jibbing [< Dan gibbe, to shift from one side to the other, jibe, akin to Du gijpen < IE ĝheib < base * …   English World dictionary

  • jib boom — [jib′bo͞om΄] n. a spar fixed to and extending beyond the bowsprit of a ship, used in securing a jib or other headsail: also jibboom [jib′bo͞om΄] …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»