Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+initiate

  • 1 initiate

    /i'niʃiit/ * danh từ - người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn - người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo * tính từ - đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...) - đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo * ngoại động từ - bắt đầu, khởi đầu, đề xướng - vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...) - làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)

    English-Vietnamese dictionary > initiate

  • 2 eingeführt

    - {initiate} đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với, đã được làm lễ kết nạp, đã được thụ giáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeführt

  • 3 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 4 bekannt

    - {acquainted} + with) quen biết, quen thuộc - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen, thông thường, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {notorious} rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết, có tiếng xấu - {renowned} có tiếng = bekannt [mit] {conversant [with]}+ = bekannt [für,wegen] {noted [for]}+ = bekannt [durch,als] {known [for,as]}+ = bekannt sein {to be known}+ = bekannt sein [als] {to be famed [as,for]}+ = wenig bekannt {recondite}+ = bekannt werden {to get abroad; to get out; to take air; to transpire}+ = bekannt machen {to bill; to make known}+ = bekannt machen [mit] {to acquaint [with]; to initiate [in]}+ = bekannt sein mit {to be acquainted with; to be aquainted with}+ = bekannt werden mit {to get acquainted with}+ = sich bekannt machen [mit] {to familiarize [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekannt

  • 5 anfangen

    (fing an,angefangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to open} mở, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = anfangen (fing an,angefangen) [mit] {to take up [with]}+ = anfangen mit {to embark upon}+ = klein anfangen {to start in a small way}+ = wieder anfangen {to recommence; to reopen}+ = anfangen zu essen {to pitch in}+ = von neuem anfangen {to begin again}+ = etwas neu anfangen {back to the drawing board}+ = zu spielen anfangen {to tune up}+ = zu trinken anfangen {to take to drinking}+ = ganz von vorn anfangen {to make a fresh start; to start from scratch}+ = er kann nichts anfangen [mit] {he has no use [for]}+ = ich kann nichts damit anfangen {I can't do anything with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfangen

  • 6 anlernen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ - {to train} rèn luyện, huấn luyện, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlernen

  • 7 einführen

    - {to import} nhập, nhập khẩu, ngụ ý, ý nói, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to inaugurate} tấn phong, khai mạc, khánh thành, mở đầu, cho thi hành - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho - {to naturalize} tự nhiên hoá, nhập tịch, làm hợp thuỷ thổ, hợp thuỷ thổ, nghiên cứu tự nhiên học - {to pioneer} mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào = einführen [in] {to induct [to]; to initiate [into]}+ = wieder einführen {to reimport; to resurrect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einführen

  • 8 anlaufen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho = anlaufen (Film) {to open}+ = anlaufen (Hafen) {to call at; to enter; to touch at}+ = anlaufen (Brille) {to mist up}+ = anlaufen (Fenster) {to grow dim}+ = anlaufen (Maschine) {to start up}+ = anlaufen (lief an,angelaufen) {to tarnish}+ = rostig anlaufen {to get rusty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlaufen

  • 9 eingeweiht

    - {adept} giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện - {initiate} đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với, đã được làm lễ kết nạp, đã được thụ giáo = eingeweiht [in] {privy [to]}+ = eingeweiht sein {to be in the know; to be in the secret; to be in the swim}+ = nicht eingeweiht {profane; uninformed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeweiht

  • 10 auslösen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ - cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả = auslösen [bei] {to spring (sprang,sprung) [on]}+ = auslösen (Sachen) {to ransom}+ = auslösen (Technik) {to disengage}+ = auslösen (Kupplung) {to disconnect}+ = auslösen (Aufregung) {to cause; to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslösen

  • 11 beantragen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, có ý định, dự định, trù định, cầu hôn = beantragen (Parlament) {to move}+ = etwas beantragen {to apply for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beantragen

  • 12 der Neuling

    - {beginner} người bắt đầu, người mới học, người mới ra đời, người mới vào nghề - {colt} ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, roi thừng, súng côn colt revolver) - {fresher} học sinh đại học năm thứ nhất freshman) - {freshman} học sinh đại học năm thứ nhất fresher), người mới bắt đầu - {greenhorn} lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {initiate} người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được thụ giáo - {newcomer} người mới đến - {novice} người tập việc, tín đồ mới, người mới tu - {rookie} tân binh - {stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài - {tenderfoot} sói con, người mới gia nhập, người mới học việc - {tyro} tiro

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Neuling

  • 13 beginnen

    (begann,begonnen) - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to open} khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to preface} đề tựa, viết lời nói đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to undertake (undertook,undertaken) định làm, nhận làm, cam kết, bảo đảm, cam đoan, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được = beginnen (begann,begonnen) [mit] {to set [to]}+ = wieder beginnen {to restart}+ = eifrig beginnen {to fall to}+ = von vorn beginnen {to begin all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beginnen

  • 14 einweihen

    - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to handsel} mở hàng, tặng quà năm mới, mở đầu, mua mở hàng, thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên - {to inaugurate} tấn phong, cho thi hành - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to open} mở, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ = einweihen [in] {to induct [to]}+ = einweihen in {to let into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweihen

  • 15 der Anstoß

    - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng = der Anstoß (Fußball) {kick-off}+ = Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}+ = Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}+ = Anstoß erregen {to give offence; to offend}+ = Anstoß nehmen an {to take offence at}+ = den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstoß

  • 16 der Eingeweihte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {initiate} người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được thụ giáo - {insider} người ở trong, người của nội bộ, người nắm được tình hình nội bộ, người trong cuộc, người được hưởng một đặc quyền - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự = für Eingeweihte bestimmt {esoteric}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingeweihte

  • 17 der Anfänger

    - {abecedarian} học sinh vỡ lòng - {amateur} tài tử, người ham chuộng, có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên - {apprentice} người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, thuỷ thủ mới vào nghề, hoa tiêu mới tập sự - {beginner} người bắt đầu, người mới học, người mới ra đời - {initiate} người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được thụ giáo - {learner} người học, học trò - {novice} người tập việc, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu - {recruit} lính mới, hội viên mới, thành viên mới - {tenderfoot} người mới đến, sói con, người mới gia nhập, người mới học việc - {tiro} - {tyro} tiro = er ist ein Anfänger {he is wet behind the ears}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfänger

См. также в других словарях:

  • initiate — vb 1 *begin, commence, start, inaugurate Analogous words: *found, establish, organize, institute Antonyms: consummate Contrasted words: effect, fulfill, execute, accomplish, achieve, *perform: *enforce, implement …   New Dictionary of Synonyms

  • Initiate — In*i ti*ate, a. [L. initiatus, p. p.] [1913 Webster] 1. Unpracticed; untried; new. [Obs.] The initiate fear that wants hard use. Shak. [1913 Webster] 2. Begun; commenced; introduced to, or instructed in, the rudiments; newly admitted. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Initiate tenant by courtesy — Initiate In*i ti*ate, a. [L. initiatus, p. p.] [1913 Webster] 1. Unpracticed; untried; new. [Obs.] The initiate fear that wants hard use. Shak. [1913 Webster] 2. Begun; commenced; introduced to, or instructed in, the rudiments; newly admitted.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • initiate — [i nish′ē āt΄; ] for adj. & n. [ i nish′ē it, i nish′ēāt΄] or, occas. [ i nish′it] vt. initiated, initiating [< L initiatus, pp. of initiare, to enter upon, initiate < initium: see INITIAL] 1. to bring into practice or use; introduce by… …   English World dictionary

  • Initiate — In*i ti*ate, v. t. [imp. & p. p. {Initiated}; p. pr. & vb. n. {Initiating}.] [L. initiatus, p. p. of initiare to begin, fr. initium beginning. See {Initial}.] [1913 Webster] 1. To introduce by a first act; to make a beginning with; to set afoot;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • initiate — in the sense ‘to instruct (a person) in some piece of knowledge’, has the person as object and not the item of knowledge. You can initiate someone in or into something but you cannot initiate something in or into someone. The correct word for the …   Modern English usage

  • initiate — I verb admit, begin, break ground, bring into use, broach, commence, conceive, direct, discover, enlighten, enter upon, familiarize, found, give entrance to, imbuere, implant, inaugurate, inchoate, incipere, inculculate, indoctrinate, induct,… …   Law dictionary

  • initiate — UK US /ɪˈnɪʃieɪt/ verb [T] FORMAL ► to begin something: »The automaker initiated a programme to improve the recyclability of its automobiles at the end of their useful life. initiate proceedings/an action against sb/sth »The bank initiated legal… …   Financial and business terms

  • initiate — initiate; un·initiate; …   English syllables

  • initiate — [v1] start, introduce admit, begin, break the ice*, come out with, come up with, commence, dream up, enter, get ball rolling*, get feet wet*, get under way, inaugurate, induct, install, instate, institute, intro*, invest, kick off*, launch, make… …   New thesaurus

  • initiate — ► VERB 1) cause (a process or action) to begin. 2) admit with formal ceremony or ritual into a society or group. 3) (initiate into) introduce to (a new activity or skill). ► NOUN ▪ a person who has been initiated. DERIVATIVES initiat …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»