Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+improve+on+es

  • 1 improve

    /im'pru:v/ * ngoại động từ - cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...) =to improve one's style of work+ cải tiến lề lối làm việc =to improve one's life+ cải thiện đời sống - lợi dụng, tận dụng =to improve the occasion+ tận dụng cơ hội * nội động từ - được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ =to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên =her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh !to improve away - cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến !to improve on (uopn) - làm tốt hơn, hoàn thiện hơn =this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được

    English-Vietnamese dictionary > improve

  • 2 ausbauen

    - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to disassemble} tháo ra, tháo rời - {to enlarge} tăng lên, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, trở nên cởi mở - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to parlay} đánh cuộc - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbauen

  • 3 verschönern

    - {to beautify} làm đẹp, tô điểm - {to embellish} trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ = etwas verschönern {to jazz something up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschönern

  • 4 aufbessern

    - {to duff} làm giả như mới, "sơn mạ lại", ăn trộm và đổi dấu, đánh lỗi, đánh trật - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung = aufbessern (Kenntnisse) {to polish up}+ = aufbessern (Lebensunterhalt) {to eke out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbessern

  • 5 abändern

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to vary} làm cho khác nhau, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, biến thiên, biến tấu = abändern (Gesetz) {to amend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abändern

  • 6 vergrößern

    - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to amplify} thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to exaggerate} cường điệu, làm tăng quá mức - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to magnify} phóng to, tán dương quá đáng - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra = vergrößern (Foto) {to blow up}+ = sich vergrößern {to extend; to hypertrophy; to increase}+ = übermäßig vergrößern {to hypertrophy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergrößern

  • 7 überbieten

    - {to excel} hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về - {to outback} - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, vượt, đi ra - {to overbid (overbade,overbidden) bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao, xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có - {to overcall} xướng bài cao hơn overbid) - {to surpass} = überbieten (Rekord) {to break (broke,broken)+ = etwas überbieten {to improve on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbieten

  • 8 vervollkommnen

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to improve} cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to perfect} hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi = sich in etwas vervollkommnen {to perfect oneself in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vervollkommnen

  • 9 bilden

    - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to educate} giáo dục, cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to establish} lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, đào tạo, tổ chức, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, xếp thành, ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to train} dạy dỗ, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt = bilden [nach] {to model [after,on,upon]}+ = sich bilden {to be formed; to form; to improve one's mind; to shape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bilden

  • 10 erholen

    - {to laze} lười biếng, sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi = sich erholen {to come round; to get better; to improve; to perk up; to pick up again; to pull round; to rally; to recreate; to recreate oneself; to recruit; to recuperate; to refresh; to relax; to rest; to revive}+ = sich erholen [von] {to recover [from]}+ = sich erholen [von] (Krankheit) {to convalesce [from]}+ = sich erholen von {to get over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erholen

  • 11 heben

    (hob,gehoben) - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên - trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi - {to hoist} nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to lift} giơ lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to uplift} nâng cao = einen heben {to wet one's whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heben

  • 12 verbessern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to ameliorate} làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to better} cải tiến, vượt, hơn - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật - {to improve} trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến - {to meliorate} - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa lại, chỉnh đốn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, triệt bỏ - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp = sich verbessern {to better oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbessern

  • 13 die Besserung

    - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {reformation} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự phục hồi, sự xây dựng lại, sự bồi thường, sự sửa chữa, sự cứu thoát khỏi = gute Besserung! {get well soon!; speedy recovery!}+ = auf dem Weg der Besserung {on the improve}+ = auf dem Wege der Besserung {on the mend}+ = Er ist auf dem Weg zur Besserung. {He is on the mend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besserung

  • 14 sich weiterbilden

    - {to continue one's education} = jemanden weiterbilden {to give someone further training; to improve someone's education}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich weiterbilden

  • 15 machen

    - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ = arm machen {to depauperate; to impoverish; to pauperize}+ = alt machen {to stale}+ = naß machen {to bedraggle}+ = zäh machen {to toughen}+ = arm machen [an] {to drain [of]}+ = hart machen {to caseharden}+ = weit machen {to full}+ = klar machen {to point out}+ = welk machen {to blast}+ = eben machen {to flush}+ = kühl machen {to chill}+ = fett machen {to fat; to fatten}+ = warm machen {to warm}+ = dick machen {to plump; to stouten; to thicken}+ = taub machen {to deafen}+ = dünn machen {to fine away}+ = zart machen {to tenderize}+ = frei machen {to educe}+ = rauh machen {to rough}+ = grau machen {to grey}+ = rund machen {to round}+ = weiß machen {to blanch; to whiten}+ = leer machen {to vacate}+ = dumm machen [durch] {to besot [with]}+ = leck machen (Marine) {to bilge}+ = klar machen (Marine) {to get clear}+ = matt machen (Technik) {to blind}+ = hörig machen {to vamp}+ = weich machen {to mellow; to soften}+ = stolz machen {to flush}+ = selig machen {to beatify}+ = sauer machen {to sour}+ = fromm machen {to religionize}+ = steif machen {to stiffen}+ = krank machen {to disorder; to distemper; to sicken}+ = fähig machen {to capacitate}+ = mürbe machen {to mellow; to wear down}+ = platt machen {to flat}+ = enger machen {to narrow; to take in}+ = flott machen {to float}+ = blind machen [für] {to blind [to]}+ = krumm machen (Holz) {to warp}+ = bleich machen {to blanch; to pale}+ = bündig machen {to justify}+ = stumpf machen {to blunt; to dull}+ = konfus machen {to muddle; to muddy}+ = wütend machen {to enrage; to infuriate}+ = seicht machen {to shallow}+ = kaputt machen {to flaw}+ = rostig machen {to rust}+ = fertig machen {to ready}+ = wellig machen {to wave}+ = größer machen {to swell (swelled,swollen)+ = gültig machen {to authenticate}+ = nervös machen {to fidget}+ = dünner machen {to relieve}+ = besser machen {to improve; to mend}+ = diesig machen {to haze}+ = bequem machen {to ease}+ = leblos machen {to fossilize}+ = rasend machen {frenzy}+ = bitter machen {to acerbate; to bitter}+ = nichts zu machen {nothing doing}+ = sich fein machen {to spruce oneself up}+ = sich dünn machen {to mizzle}+ = noch einmal machen {to redo}+ = sich frisch machen {to brush up}+ = sich gemein machen {to make oneself cheap}+ = sich eifrig machen [an] {to knuckle down [to]}+ = sich lustig machen [über] {have a good laugh [at]; to flout [at]; to gibe [at]; to jeer [at]; to laugh [at]; to mock [at]}+ = das beste daraus machen {to make the most of it}+ = um es kurz zu machen {to cut a long story short}+ = sich frei machen von {to disembarass oneself of}+ = sich zu eigen machen {to adopt; to imbibe}+ = von sich reden machen {to make a noise in the world}+ = es sich bequem machen {to make oneself at home; to take one's ease}+ = sich lustig machen über {to joke; to make fun of}+ = ich kann es nicht machen {I can't do it}+ = sich nichts daraus machen {not to care a doit}+ = kann sie es allein machen? {can she do it by herself?}+ = nicht wieder gut zu machen {irreparable}+ = man kann es nicht jedem recht machen {you cannot please everybody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > machen

  • 16 Fortschritte machen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn - {to progress} tiến triển, phát triển, tiến hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Fortschritte machen

  • 17 gewinnen

    - {to overmatch} thắng, được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn = gewinnen (gewann,gewonnen) {to be caught; to bear away the bell; to capture; to carry; to carry off the bell; to extract; to gain; to get (got,got); to improve; to mine; to obtain; to rope in; to score; to take the upper hand; to win (won,won); to yield}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [aus] {to distil [from]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [für] {to enlist [for,in,with]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Kampf) {to pull off}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Chemie) {to prepare}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Anhänger) {to recruit}+ = haushoch gewinnen {to win hands down}+ = zu gewinnen suchen {to woo}+ = jemanden für sich gewinnen {to gain someone over; to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnen

  • 18 bessern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to improve} cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to reclaim} giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình = sich bessern {to get better; to meliorate; to mend one's ways; to turn over a new leaf}+ = sich bessern (Wetter) {to clear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bessern

См. также в других словарях:

  • improve — im‧prove [ɪmˈpruːv] verb 1. [intransitive, transitive] FINANCE if shares, prices etc improve by a particular amount, they rise by that amount: • Jaguar improved 21p, closing at 665p. improve by • Hungary s dollar current account improved by a… …   Financial and business terms

  • improve — 1 Improve, better, help, ameliorate are comparable when denoting to mend or correct in part or in some de gree. Improve, the general term, and better, more vigorous and homely, apply both to objects and to states or conditions that are not of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Improve — Im*prove , v. t. [imp. & p. p. {Improved}; p. pr. & vb. n. {Improving}.] [Pref. in in + prove, in approve. See {Approve}, {Prove.}] 1. To make better; to increase the value or good qualities of; to ameliorate by care or cultivation; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Improve — Im*prove , v. i. 1. To grow better; to advance or make progress in what is desirable; to make or show improvement; as, to improve in health. [1913 Webster] We take care to improve in our frugality and diligence. Atterbury. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • improve — [im pro͞ov′] vt. improved, improving [earlier improw < Anglo Fr emprower < en , in + prou, gain, advantage < LL prode, advantage (back form. < L prodesse, to be of advantage): see PRO 2 & IS1] 1. Now Rare to use profitably or to good… …   English World dictionary

  • Improve — Im*prove , v. t. [Pref. im not + prove: cf. L. improbare, F. improuver.] 1. To disprove or make void; to refute. [Obs.] [1913 Webster] Neither can any of them make so strong a reason which another can not improve. Tyndale. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • improve on/upon — [phrasal verb] improve on/upon (something) : to do better than (something previously done) After months of study, I improved on my original score. It ll be hard to improve upon the success they had last year. • • • Main Entry: ↑improve …   Useful english dictionary

  • improve\ on — • improve (up)on v To make or get one that is better than (another). Dick made good marks the first year, but he thought he could improve on them. Charles built a new model racer for the derby race, because he knew he could improve upon his old… …   Словарь американских идиом

  • improve\ upon — • improve (up)on v To make or get one that is better than (another). Dick made good marks the first year, but he thought he could improve on them. Charles built a new model racer for the derby race, because he knew he could improve upon his old… …   Словарь американских идиом

  • improve yourself — phrase to make yourself a better person, for example by learning new skills He’s always trying to improve himself. Thesaurus: to learn new skills or informationsynonym Main entry: improve …   Useful english dictionary

  • improve — I verb advance, ameliorate, amend, appreciate, beautify, correct, cultivate, cure, develop, doctor, edify, edit, elaborate, elevate, embellish, emend, enhance, ennoble, enrich, fix, flourish, gain, gain strength, heighten, help, increase,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»