Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+hop

  • 41 agreement

    /ə'gri:mənt/ * danh từ - hiệp định, hiệp nghị - hợp đồng, giao kèo - sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - sự phù hợp, sự hoà hợp =to be in agreement with+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với =individualism in not in agreement with the common interests+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung - (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...) =to come to an agreement+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định !to enter into an agreement with somebody - ký kết một hợp đồng với ai !executive agreement - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện !to make an agreement with - thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với

    English-Vietnamese dictionary > agreement

  • 42 chair

    /tʃeə/ * danh từ - ghế =to take a chair+ ngồi xuống ghế - chức giáo sư đại học - chức thị trưởng =past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng =below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ - ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp) =to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp =to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp =to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp =to leave the chair+ bế mạc cuộc họp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện =to go to the chair+ bị lên ghế điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án) - (ngành đường sắt) gối đường ray !chair! chair! - trật tự! trật tự! * ngoại động từ - cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch - đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử) - làm chủ toạ (buổi họp)

    English-Vietnamese dictionary > chair

  • 43 combination

    /,kɔmbi'neiʃn/ * danh từ - sự kết hợp, sự phối hợp =combination of colours+ sự phối hợp màu sắc - (hoá học) sự hoá hợp =chemical combination+ sự hoá hợp - (hoá học) hợp chất =unstable combination+ hợp chất không bền - (toán học) sự tổ hợp - (như) combination_lock - (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền - hội, tập đoàn, nghiệp đoàn =right of combination+ quyền lập hội - xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)

    English-Vietnamese dictionary > combination

  • 44 composite

    /'kɔmpəzit/ * tính từ - hợp lại; ghép, ghép lại =a composite photograph+ ảnh ghép - (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc - (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp - (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu) - (ngành đường sắt) đủ các hạng =a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng - (toán học) đa hợp =a composite function+ hàm đa hợp * danh từ - (hoá học) hợp chất - (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc - (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp - (toán học) hợp tử =composite of field+ hợp tử của trường

    English-Vietnamese dictionary > composite

  • 45 fistulous

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fistulous

  • 46 fit

    /fit/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) - cơn (đau) =a fit of coughing+ cơn ho =a fit of laughter+ sự cười rộ lên - sự ngất đi, sự thỉu đi =to fall down in a fit+ ngất đi - đợt =a fit of energy+ một đợt gắng sức - hứng =when the fit is on one+ tuỳ hứng !to beat somebody into fits !to give somebody fits - đánh thắng ai một cách dễ dàng !by fits and starts - không đều, thất thường, từng đợt một !to give someone a fit - làm ai ngạc nhiên - xúc phạm đến ai !to throw a fit - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên * danh từ - sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa - kiểu cắt (quần áo) cho vừa - cái vừa vặn =to be a tight fit+ vừa như in =to be a bad fit+ không vừa * tính từ - dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng =not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó =a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp - đúng, phải =it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng - sãn sàng; đến lúc phải =to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ - mạnh khoẻ, sung sức =to feel fit+ thấy khoẻ =to look fit+ trông khoẻ =to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức - bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) - (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi =to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng !not fit to hold a candle to - candle * ngoại động từ - hợp, vừa =this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa - làm cho hợp, làm cho vừa =to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ - lắp =to fit a spoke+ in lắp một nan hoa * nội động từ - vừa hợp =your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa - thích hợp, phù hợp, ăn khớp =his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh !to fit in - ăn khớp; khớp với - làm cho khớp với !to fit on - mặc thử (quần áo) =to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng !to fit out !to fit up - trang bị - sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) !to fit like a glove - (xem) glove

    English-Vietnamese dictionary > fit

  • 47 incorporate

    /in'kɔ:pərit/ * tính từ - kết hợp chặt chẽ - hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể * ngoại động từ - sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ - hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể - kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể * nội động từ - sáp nhập, hợp nhất

    English-Vietnamese dictionary > incorporate

  • 48 match

    /mætʃ/ * danh từ - diêm - ngòi (châm súng hoả mai...) * danh từ - cuộc thi đấu =a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá - địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức =to meet one's match+ gặp đối thủ =to have not one's+ không có đối thủ - cái xứng nhau, cái hợp nhau =these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau - sự kết hôn; hôn nhân =to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân - đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng) =she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy * ngoại động từ - đối chọi, địch được, sánh được, đối được =worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này - làm cho hợp, làm cho phù hợp =they are well matched+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ =to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm - gả, cho lấy * nội động từ - xứng, hợp =these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhau

    English-Vietnamese dictionary > match

  • 49 die Eintracht

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {harmony} sự hài hoà, sự cân đối - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eintracht

  • 50 versammeln

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to congregate} tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp - {to convoke} triệu tập, đòi đến, mời đến - {to gather} tụ họp lại, hái, lượm, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to muster} tập họp, tập trung = sich versammeln {to assemble; to convene; to forgather; to meet (met,met); to roll up}+ = sich versammeln [um] {to rally [round,to]}+ = wieder versammeln {to reassemble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versammeln

  • 51 anliegen

    - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = eng anliegen {to fit tight; to sit close}+ = straff anliegen {to fit tightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anliegen

  • 52 zusammenfassen

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to centralize} tập trung, quy về trung ương - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to lump} xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống, gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, kéo lê, lết đi, ngồi phệt xuống, chịu đựng - ngậm đắng nuốt cay - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính - {to subsume} xếp vào, gộp vào = kurz zusammenfassen {to brief; to precis; to recapitulate; to summarize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfassen

  • 53 die Sammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {compilation} sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {library} thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách - {miscellany} sự pha tạp, sự hỗn hợp, hợp tuyển - {museum} nhà bảo tàng - {omnibus} xe ô tô hai tầng, xe buýt, omnibus book = die Sammlung (Gesetze) {digest}+ = eine Sammlung veranstalten {start a fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sammlung

  • 54 die Angemessenheit

    - {adequacy} sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng, sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng - {adequateness} - {aptness} aptitude, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {congeniality} sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc - {opportuneness} tính chất hợp, tính chất thích hợp, tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc - {propriety} sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {suitability} sự hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angemessenheit

  • 55 zusammenfügen

    - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to coalesce} liền, liền lại, hợp, hợp lại, kết lại, hợp nhất, thống nhất - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau - thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to merge} hoà vào, hoà hợp - {to splice} nối bện, lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau - {to tag} bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng = wieder zusammenfügen {to rejoin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfügen

  • 56 vereinigt

    - {conjoint} nối, tiếp, chắp, ghép, hợp lại, liên kết, kết hợp - {incorporate} kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể - {united} hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigt

  • 57 koppeln

    - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dock} cắt ngắn, cắt đuôi, cắt tóc, cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt, tước mất, đưa vào vũng tàu, đưa vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu, vào vũng tàu, vào bến tàu - {to interlink} nối với nhau - {to leash} buộc bằng dây, thắt bằng dây - {to link} nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, liên kết, bị ràng buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > koppeln

  • 58 verknüpfen

    - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to combine} phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to interweave (interwove,interwove) dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau, xen lẫn - {to knot} thắt nút, buộc chặt bằng nút, thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verknüpfen [mit] {to affiliate [to]; to connect [with,to]}+ = fest verknüpfen {to knit (knit,knit)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verknüpfen

  • 59 die Dose

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {tin} thiếc, sắt tây, giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dose

  • 60 stimmen

    - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, ăn khớp với nhau - {to tune} lên dây so dây, làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với = stimmen [für] {to ballot [for]; to poll [for]}+ = stimmen (Musik) {to attune; to key; to pitch}+ = stimmen (Orchester) {to tune up}+ = stimmen (Instrument) {to put in tune}+ = stimmen (Orgelpfeifen) {to voice}+ = stimmen für {to vote}+ = höher stimmen (Musik) {to tune up}+ = es kann stimmen {it may be true}+ = günstig stimmen {to propitiate}+ = das mag wohl stimmen {that may be so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stimmen

См. также в других словарях:

  • Hop-tu-Naa — is a Celtic festival celebrated in the Isle of Man on 31 October. Predating Halloween, it is the celebration of the original New Year s Eve ( gl. Oie Houney ). The term is Manx Gaelic in origin, deriving from gl. Shogh ta’n Oie , meaning this is… …   Wikipedia

  • hop — [ ɔp; hɔp ] interj. • 1828; onomat. ♦ Interjection servant à stimuler, à faire sauter. Allez, hop ! Hop là ! ♢ Pour accompagner un geste, une action brusque. Et hop ! allons y. ⇒HOP, HOUP, mot inv. A. Seul ou accompagnant un impér. [Pour donner… …   Encyclopédie Universelle

  • Hop-Frog (radio) — Hop Frog is an episode of the American radio anthology series Radio Tales . The anthology series adapted classic works of American and world literature for the radio. The series was a recipient of numerous awards, including four Gracie Allen… …   Wikipedia

  • Hop — or hops may refer to:* Hop, a kind of small jump, especially using only one leg * Hop (plant), a genus of climbing flowering plants * Hops, the female flower clusters of one species of hop, used primarily as a flavouring and stability agent in… …   Wikipedia

  • Hop-Frog — Autor Edgar Allan Poe Género Cuento Misterio Idioma Inglés …   Wikipedia Español

  • Hop — Hop, n. [OE. hoppe; akin to D. hop, hoppe, OHG. hopfo, G. hopfen; cf. LL. hupa, W. hopez, Armor. houpez, and Icel. humall, SW. & Dan. humle.] 1. (Bot.) A climbing plant ({Humulus Lupulus}), having a long, twining, annual stalk. It is cultivated… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hop back — Hop Hop, n. [OE. hoppe; akin to D. hop, hoppe, OHG. hopfo, G. hopfen; cf. LL. hupa, W. hopez, Armor. houpez, and Icel. humall, SW. & Dan. humle.] 1. (Bot.) A climbing plant ({Humulus Lupulus}), having a long, twining, annual stalk. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hop clover — Hop Hop, n. [OE. hoppe; akin to D. hop, hoppe, OHG. hopfo, G. hopfen; cf. LL. hupa, W. hopez, Armor. houpez, and Icel. humall, SW. & Dan. humle.] 1. (Bot.) A climbing plant ({Humulus Lupulus}), having a long, twining, annual stalk. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hop flea — Hop Hop, n. [OE. hoppe; akin to D. hop, hoppe, OHG. hopfo, G. hopfen; cf. LL. hupa, W. hopez, Armor. houpez, and Icel. humall, SW. & Dan. humle.] 1. (Bot.) A climbing plant ({Humulus Lupulus}), having a long, twining, annual stalk. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hop fly — Hop Hop, n. [OE. hoppe; akin to D. hop, hoppe, OHG. hopfo, G. hopfen; cf. LL. hupa, W. hopez, Armor. houpez, and Icel. humall, SW. & Dan. humle.] 1. (Bot.) A climbing plant ({Humulus Lupulus}), having a long, twining, annual stalk. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hop froth fly — Hop Hop, n. [OE. hoppe; akin to D. hop, hoppe, OHG. hopfo, G. hopfen; cf. LL. hupa, W. hopez, Armor. houpez, and Icel. humall, SW. & Dan. humle.] 1. (Bot.) A climbing plant ({Humulus Lupulus}), having a long, twining, annual stalk. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»