Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+honour

  • 21 die Ehrenjungfrau

    - {maid of honour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrenjungfrau

  • 22 die Vornehmheit

    - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fashionableness} tính chất hợp thời trang, tính chất lịch sự, tính chất sang trọng - {gentility} dòng dõi trâm anh, địa vị cao quý, vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {noble-mindedness} tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp - {noblesse} - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vornehmheit

  • 23 bezahlen

    - {to defray} trả, thanh toán - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to fee} trả tiền thù lao cho, đóng nguyệt phí, thuê giúp việc - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to pay (paid,paid) nộp, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = bezahlen (Schuld) {to acquit; to quit (quitted,quitted)+ = bezahlen (Kommerz) {to shell out}+ = bezahlen (Schulden) {to clear; to discharge}+ = bar bezahlen {to lay down; to pay cash; to pay on the nail}+ = voll bezahlen {to pay in full; to pay off; to pay up}+ = teuer bezahlen {to pay dear for it; to pay high}+ = sofort bezahlen {to plank down}+ = schlecht bezahlen {to underpay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezahlen

  • 24 der Name

    - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ = der gute Name {honour}+ = daher der Name {whence the name}+ = der angenommene Name {alias}+ = mir ist der Name entfallen {the name has slipped my mind}+ = Sein Name ist mir entfallen. {His name escaped me.}+ = Erinnert Sie der Name an jemanden? {Does that name ring the bell?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Name

  • 25 die Ehrenlegion

    - {Legion of Honour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrenlegion

  • 26 die Ehrenschuld

    - {debt of honour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrenschuld

  • 27 verpflichtet

    - {engaged} đã đính ước, đã hứa hôn, được giữ trước, có người rồi, mắc bận, bận rộn, đang giao chiến, đang đánh nhau - {indebted} mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn = verpflichtet [zu] {bound [to]}+ = verpflichtet [zu tun] {liable [to do]}+ = verpflichtet sein {to be under an obligation}+ = verpflichtet sein [jemandem,zu tun] {to be bound [to someone,to do]}+ = moralisch verpflichtet {bound in honour}+ = vertraglich verpflichtet {indentured}+ = eidlich verpflichtet sein {to be under an oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichtet

  • 28 die Auszeichnung

    - {accolade} sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai, dấu gộp - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển, quang vinh - {medal} mề đay - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy = die Auszeichnung (Waren) {pricing}+ = die Auszeichnung (Manuskript) {display}+ = die Auszeichnung (Typographie) {accentuation}+ = die höchste Auszeichnung {blue ribbon}+ = mit Auszeichnung bestehen {pass with distinction}+ = das Universitätsexamen mit Auszeichnung (Cambridge) {tripos}+ = eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen {to pass an examination with distinction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auszeichnung

  • 29 respektieren

    - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to respect} tôn trọng, lưu tâm, chú ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > respektieren

См. также в других словарях:

  • Honour — • May be defined as the deferential recognition by word or sign of another s worth or station Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Honour     Honour      …   Catholic encyclopedia

  • Honour — ist ein Begriff aus dem anglonormannischen Lehnswesen, der im 11. und 12. Jahrhundert, also nach der Eroberung Englands und vor dem Aufkommen der Peerages, eine wesentliche Rolle spielte. Nach dem Sieg der Normannen über die Angelsachsen (1066)… …   Deutsch Wikipedia

  • honour — (US honor) ► NOUN 1) high respect. 2) pride and pleasure from being shown respect. 3) a clear sense of what is morally right. 4) a person or thing that brings credit. 5) a thing conferred as a distinction. 6) (honour …   English terms dictionary

  • Honour - Valour - Pride — Album par Bolt Thrower Sortie 15 janvier 2002 Enregistrement juillet septembre 2001 aux Sable Rose Studios, en Angleterre Durée 45:37 Genre(s) Death metal Produ …   Wikipédia en Français

  • honour killing — noun The killing by a member of a family of another family member whose actions are seen as bringing dishonour on the family as a whole • • • Main Entry: ↑honour * * * honour killing UK US noun [countable] [singular honour killing …   Useful english dictionary

  • Honour Moderations — (or Mods) are a first set of examinations at Oxford University in England during the first part of the degree course for some courses (e.g., Greats or Literae Humaniores[1]). Honour Moderations have a class associated with them (hence the honours …   Wikipedia

  • Honour (play) — Honour is a 1995 play by the Australian playwright Joanna Murray Smith.It tells the familiar tale of a middle aged man, George, who leaves his wife, Honour, and their twenty four year old daughter, Sophie, for a relationship with a much younger… …   Wikipedia

  • Honour Gombami — Pas d image ? Cliquez ici. Situation actuelle Club actuel Cercle Bruges KSV …   Wikipédia en Français

  • Honour — Valour Pride Album par Bolt Thrower Sortie 15 janvier 2002 Enregistrement juillet septembre 2001 aux Sable Rose Studios, en Angleterre Durée 45:37 Genre Death metal Producteur …   Wikipédia en Français

  • honour bright Brit. — honour bright Brit. dated on my honour. → honour …   English new terms dictionary

  • honour bright — (old school sl) An oath or appeal to honour • • • Main Entry: ↑honour …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»