Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+heave+in(to)+sight

  • 1 sight

    /sait/ * danh từ - sự nhìn, thị lực =long sight+ tật viễn thị =near sight+ tật cận thị =loss of sight+ sự mù, sự loà - sự nhìn, sự trông; cách nhìn =to catch sight of somebody+ nhìn thấy ai =to translate at sight+ nhìn và dịch ngay =do what is right in your own sight+ hãy làm điều anh cho làm phải - tầm nhìn =victory out of sight+ lẫn mất =to put something out of sight+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi =out of my sight!+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt! - cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày =a soses are a sight to see+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt - (thông tục) số lượng nhiều =it will cost a sight of money+ cái đó sẽ tốn khối tiền - sự ngắm; máy ngắm (ở súng...) =to take a careful sight before firing+ ngắm cẩn thận trước khi bắn =line of sight+ đường ngắm !to heave in sight - (xem) heave !to make a sight of oneself - ăn mặc lố lăng !out of sight out of mind - xa mặt cách lòng !a sight for sore eyes - (xem) sore !to take a sight at (of) - (từ lóng) vẫy mũi chế giễu * ngoại động từ - thấy, trông thấy, nhìn thấy - quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh) - ngắm (súng) - lắp máy ngắm (vào súng...)

    English-Vietnamese dictionary > sight

  • 2 heave

    /hi:v/ * danh từ - sự cố nhấc lên, sự cố kéo - sự rán sức - sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng - sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...) - (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave) - (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang - (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa) * ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) - nhấc lên, nâng lên (vật nặng) - thốt ra =to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt =to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ - làm nhô lên; làm căng phồng - làm nhấp nhô, làm phập phồng - (hàng hải) kéo, kéo lên =to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo - (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng =hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...) - (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang * nội động từ - (+ at) kéo, ra sức kéo =to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng - rán sức (làm gì) - nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên - nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...) - thở hổn hển - nôn oẹ - (hàng hải) chạy, đi (tàu) =to heave ahead+ chạy về phía trước =to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác) =to heave astern+ lùi về phía sau =to heave to+ dừng lại =to heave in sight+ hiện ra !heave ho! - (hàng hải) hò dô ta, hò

    English-Vietnamese dictionary > heave

  • 3 hove

    /hi:v/ * danh từ - sự cố nhấc lên, sự cố kéo - sự rán sức - sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng - sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...) - (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave) - (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang - (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa) * ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) - nhấc lên, nâng lên (vật nặng) - thốt ra =to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt =to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ - làm nhô lên; làm căng phồng - làm nhấp nhô, làm phập phồng - (hàng hải) kéo, kéo lên =to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo - (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng =hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...) - (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang * nội động từ - (+ at) kéo, ra sức kéo =to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng - rán sức (làm gì) - nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên - nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...) - thở hổn hển - nôn oẹ - (hàng hải) chạy, đi (tàu) =to heave ahead+ chạy về phía trước =to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác) =to heave astern+ lùi về phía sau =to heave to+ dừng lại =to heave in sight+ hiện ra !heave ho! - (hàng hải) hò dô ta, hò

    English-Vietnamese dictionary > hove

См. также в других словарях:

  • heave in/into sight — see ↑heave, 1 • • • Main Entry: ↑sight …   Useful english dictionary

  • heave into view — heave into sight/view/mainly literary phrase to become able to be seen. The past tense and past participle is hove A few moments later a barge hove into view. Thesaurus: to appear slightly, suddenly or temporarilysynonym …   Useful english dictionary

  • heave into sight — heave into sight/view/mainly literary phrase to become able to be seen. The past tense and past participle is hove A few moments later a barge hove into view. Thesaurus: to appear slightly, suddenly or temporarilysynonym …   Useful english dictionary

  • Heave — (h[=e]v), v. i. 1. To be thrown up or raised; to rise upward, as a tower or mound. [1913 Webster] And the huge columns heave into the sky. Pope. [1913 Webster] Where heaves the turf in many a moldering heap. Gray. [1913 Webster] The heaving sods… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • heave in sight — To come into view • • • Main Entry: ↑heave * * * heave in sight (or into view) chiefly Nautical come into view the three canoes hove into view …   Useful english dictionary

  • heave in sight — ► heave in sight (or into view) Nautical come into view. Main Entry: ↑heave …   English terms dictionary

  • heave — ► VERB (past and past part. heaved or chiefly Nautical hove) 1) lift or haul with great effort. 2) produce (a sigh) noisily. 3) informal throw (something heavy). 4) rise and fall rhythmically or spasmodically. 5) …   English terms dictionary

  • heave — [hēv] vt. HEAVED or (esp. Naut.) hove, heaving, heaved [ME heven < OE hebban, akin to Ger heben (Goth hafjan) < IE base * kap , to seize, grasp > HAVE, L capere] 1. to raise or lift, esp. with effort 2. a) to lift in this …   English World dictionary

  • heave into view — ► heave in sight (or into view) Nautical come into view. Main Entry: ↑heave …   English terms dictionary

  • heave — heaver, n. heaveless, adj. /heev/, v., heaved or (esp. Naut.) hove; heaving; n. v.t. 1. to raise or lift with effort or force; hoist: to heave a heavy ax. 2. to throw, esp. to lift and throw with effort, force, or violence: to heave an anchor… …   Universalium

  • heave — heave1 [hi:v] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(pull/lift)¦ 2¦(throw)¦ 3 heave a sigh 4¦(move up and down)¦ 5¦(vomit)¦ 6 heave in sight/into view Phrasal verbs  heave to ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: hebban] 1.) …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»