Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+have+an+affair

  • 1 affair

    /ə'feə/ * danh từ - việc =it's my affair+ đây là việc (riêng) của tôi =mind your own affair+ hãy lo lấy việc của anh - (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ =internal affair of a country+ công việc nội bộ của một nước =Department of Home affair+ bộ nội vụ =Department of Foreign affairs+ bộ ngoại giao - chuyện tình, chuyện yêu đương - chuyện vấn đề =affair of honour+ vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm - việc buôn bán; việc giao thiệp =a profitable affair+ việc buôn bán có lời =to have an affair with somebody+ có việc giao thiệp với ai - (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện =this motor-cycle is a very complicated affair+ cái mô tô này thật là một món phức tạp quá - (quân sự) trận đánh nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > affair

  • 2 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 3 concern

    /kən'sə:n/ * danh từ - (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới =that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả - (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần =to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào =to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh - việc, chuyện phải lo =it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi - sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm =to be filled with concern+ đầy lo ngại =to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng... - hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh - (thông tục) cái, vật (gì) =the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan !to give oneself no concern about - không biết gì đến, không quan tâm gì đến * ngoại động từ - liên quan, dính líu tới; nhúng vào =that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh =don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác =I'm not concerned+ không phải việc tôi - lo lắng, băn khoăn; quan tâm =please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi =everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó !as concerns - về việc, đối với !as far as I'm concerned - về phần tôi, đối với tôi

    English-Vietnamese dictionary > concern

См. также в других словарях:

  • have an affair with someone — be involved in a love affair with someone, mess around with someone, have a lover s affair with someone …   English contemporary dictionary

  • have an affair with — {v. phr.} To have a sexual relationship with someone, either before marriage or outside of one s marriage. * /Tow and Jane had a long and complex affair but they never got married./ …   Dictionary of American idioms

  • have an affair with — {v. phr.} To have a sexual relationship with someone, either before marriage or outside of one s marriage. * /Tow and Jane had a long and complex affair but they never got married./ …   Dictionary of American idioms

  • have\ an\ affair\ with — v. phr. To have a sexual relationship with someone, either before marriage or outside of one s marriage. Tow and Jane had a long and complex affair but they never got married …   Словарь американских идиом

  • have an affair — see a lover who is not your spouse, fool around    Liz is having another affair. Who is she seeing? Bart? …   English idioms

  • have an affair — иметь роман, связь It is rumored that he is having an affair with her …   Idioms and examples

  • A Good Day to Have an Affair — Infobox Korean Film name = A Good Day To Have An Affair caption = A Good Day To Have An Affair Movie Poster director = Jang Mun il producer = writer = Jang Mun il starring = Kim Hye su Yun Jin seo Jeong Eun pyo Lee Jong hyeok Lee Min gi released …   Wikipedia

  • have an affair with —  Enjoy a close, usu. sexual, relationship with …   A concise dictionary of English slang

  • affair — (n.) c.1300, what one has to do, from Anglo French afere, O.Fr. afaire (12c., Mod.Fr. affaire) business, event; rank, estate, from the infinitive phrase à faire to do, from L. ad to (see AD (Cf. ad )) + facere to do, make (see FACTITIOUS …   Etymology dictionary

  • affair — [[t]əfe͟ə(r)[/t]] ♦♦ affairs 1) N SING: the N If an event or a series of events has been mentioned and you want to talk about it again, you can refer to it as the affair. The government has mishandled the whole affair... The affair began when… …   English dictionary

  • affair — n. romantic liaison 1) to carry on, have an affair with 2) a casual; clandestine, secret; illicit; love; tempestuous affair matter event 3) to investigate an affair 4) to cover up, hush up an affair; to wash one s hands of an affair 5) a… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»