Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+have+a+knack

  • 1 knack

    /næk/ * danh từ, ít khi dùng số nhiều - sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay =to have the knack of something+ làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì =there is a knack in it+ việc này phải làm rồi mới thạo được - mẹo, khoé (để làm gì) - thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)

    English-Vietnamese dictionary > knack

  • 2 der Einblick [in]

    - {insight [into]} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt = Einblick in etwas haben {to have the knack of something}+ = jemanden in etwas Einblick gewähren {to give someone insight in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einblick [in]

  • 3 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 4 das Geschick

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {destiny} vận số, vận mệnh - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo, khoé, thói quen, tật - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {luck} vận, vận may, vận đỏ - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo - {star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh, số nhiều) số mệnh = für etwas Geschick haben {to be skilled at something; to have a knck for something}+ = diese Aufgabe erfordert Geschick {this task demands skill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschick

См. также в других словарях:

  • have the knack of — • to get the knack of • to have the knack of (from Idioms in Speech) to have to learn something by doing You ve got to get the knack of working both arms at once, he said. It takes a little practice. (Th. Dreiser) Why do you say must we? in that… …   Idioms and examples

  • knack — [næk] n informal [Date: 1300 1400; Origin: Perhaps from Dutch or Low German knak (sound of) a sudden blow , from the sound] 1.) [singular] a natural skill or ability →↑talent knack for doing sth ▪ Some people seem to have a knack for making money …   Dictionary of contemporary English

  • knack — n. skill 1) to get, have the knack of smt. 2) an uncanny knack 3) a knack for (she has a knack for getting into trouble) 4) a knack to (there s a knack to baking a good cake) * * * [næk] have the knack of smt. [ skill ] to get an uncanny knack a… …   Combinatory dictionary

  • knack — noun informal 1 (singular) a special skill or ability that you usually gain by practice: There s a knack to starting our lawn mower. 2 have a knack of doing sth to have a tendency to do something: He has a knack of saying the wrong thing …   Longman dictionary of contemporary English

  • knack — /næk / (say nak) noun 1. a faculty or power of doing something with ease as from special skill; aptitude. –phrase 2. have the knack , to have a facility (for doing something). {Middle English knak trick, stratagem; ? from verb knakken to trill (a …  

  • knack — [ næk ] noun singular INFORMAL 1. ) a skill or ability: She had a knack of making people feel really special. a ) OFTEN HUMOROUS used when someone often does the wrong thing: He has a knack for upsetting people. 2. ) a particular way of doing… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • knack — noun ADJECTIVE ▪ real ▪ amazing, incredible, uncanny ▪ happy, unfortunate (both BrE) ▪ He had the unfortunate knack of making enemies in the part …   Collocations dictionary

  • Have a Nice Day, Volume 22 — Infobox Album Name = Have a Nice Day, Volume 22 Type = Compilation album Artist = Various Artists Released = August 17, 1993 Recorded = Genre = Rock Length = Label = Rhino Records Producer = Reviews = Allmusic Rating|4.5|5… …   Wikipedia

  • have — verb Have is used with these nouns as the subject: ↑hotel, ↑library, ↑mixture, ↑patient, ↑room, ↑sentence, ↑tape, ↑word Have is used with these nouns as the object: ↑A level, ↑ability, ↑ …   Collocations dictionary

  • get the knack of — • to get the knack of • to have the knack of (from Idioms in Speech) to have to learn something by doing You ve got to get the knack of working both arms at once, he said. It takes a little practice. (Th. Dreiser) Why do you say must we? in that… …   Idioms and examples

  • The Knack — Infobox musical artist 2 Name = The Knack Img capt = Background = group or band Genre = Rock Power pop Occupation = Years active = 1978 1981 1986 1987 1991 Present Label = Capitol Current members = Doug Fieger (lead vocals, guitar) Berton Averre… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»