Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+have+a+cheek

  • 1 cheek

    /tʃi:k/ * danh từ - má =a rosy cheek+ má hồng - sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ =to have a cheek to do something+ táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì =what cheek!+ đồ không biết xấu hổ! - lời nói láo xược, lời nói vô lễ =no more of your cheek!+ im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ! - thanh má, thanh đứng (của khung cửa) - (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô) !cheek by jowl - vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao !to one's own cheek - cho riêng mình không chia xẻ với ai cả !to speak with (to have) one's tongue in one's cheek - không thành thật, giả dối - chế nhạo, nhạo báng * ngoại động từ - láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > cheek

  • 2 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

  • 3 enough

    /i'nʌf/ * tính từ - đủ, đủ dùng =enough rice+ đủ gạo, đủ cơm * danh từ - sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng =to have enough of everything+ mọi thứ có đủ dùng !to cry enough - chịu thua, xin hàng !enough of this cheek! - hỗn vừa chứ! !to have enough of somebody - chán ngấy ai !more than enough - quá đủ * phó từ - đủ, khá =to be warm enough+ đủ ấm =to sing well enough+ hát khá hay =you know well enough what I mean+ anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ

    English-Vietnamese dictionary > enough

  • 4 die Blume

    - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {flower} bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, váng men, cái giấm = die Blume (Bier) {froth; top}+ = die Blume (Wein) {bouquet}+ = die Blume (Wild) {tag; tail}+ = durch die Blume sprechen {to hint at}+ = etwas durch die Blume sagen {to have one's tongue in one's cheek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blume

  • 5 die Unverschämtheit

    - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {brass} đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, bia đồng khắc ở mộ, kèn đồng, sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo, sự hỗn xược, tiền bạc, cái lót trục, ống lót - {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {infamy} infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {insolence} tính xấc láo, tính láo xược, lời láo xược - {sauce} nước xốt, cái làm thêm thích thú, cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ - {sauciness} tính hỗn xược - {shamelessness} sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự trơ trẽn = Was für eine Unverschämtheit! {What sense!}+ = die Unverschämtheit besitzen, etwas zu tun {to have the front to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unverschämtheit

См. также в других словарях:

  • have the cheek to do smth — • to have the nerve to do smth • to have the cheek to do smth • to have the face to do smth • to have the guts to do smth (from Idioms in Speech) to put a bold face upon; to act boldly, as if there was nothing to be ashamed of; to dare to do… …   Idioms and examples

  • have the cheek to do — (smth) rudeness, impudence She had the cheek to tell me that she was sick and couldn t come to work today …   Idioms and examples

  • have the cheek — be bold, be impudent, have the nerve …   English contemporary dictionary

  • cheek — 1 noun 1 (C) the soft round area of flesh on each side of your face below your eye: Would you let him kiss you on the cheek? | the smooth pink cheeks of a baby 2 (singular, uncountable) BrE disrespectful or rude behaviour, especially towards… …   Longman dictionary of contemporary English

  • cheek — cheek1 W3 [tʃi:k] n [: Old English; Origin: ceace] 1.) the soft round part of your face below each of your eyes ▪ Lucy stretched up to kiss his cheek. ▪ Billy had rosy cheeks and blue eyes. ▪ her tear stained cheeks ▪ Julie s cheeks flushed with… …   Dictionary of contemporary English

  • cheek — cheek1 [ tʃik ] noun ** 1. ) count the soft part on each side of your face below your eyes: Sarah kissed her on the cheek. pale/pink/rosy cheeks 2. ) count INFORMAL one of the two soft parts of your body that you sit on: BUTTOCK 3. ) singular or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • cheek — I UK [tʃiːk] / US [tʃɪk] noun Word forms cheek : singular cheek plural cheeks ** 1) [countable] the soft part on each side of your face below your eyes Sarah kissed her on the cheek. pale/pink/rosy cheeks 2) [singular/uncountable] behaviour that… …   English dictionary

  • have the face to do smth — • to have the nerve to do smth • to have the cheek to do smth • to have the face to do smth • to have the guts to do smth (from Idioms in Speech) to put a bold face upon; to act boldly, as if there was nothing to be ashamed of; to dare to do… …   Idioms and examples

  • have the guts to do smth — • to have the nerve to do smth • to have the cheek to do smth • to have the face to do smth • to have the guts to do smth (from Idioms in Speech) to put a bold face upon; to act boldly, as if there was nothing to be ashamed of; to dare to do… …   Idioms and examples

  • have the nerve to do smth — • to have the nerve to do smth • to have the cheek to do smth • to have the face to do smth • to have the guts to do smth (from Idioms in Speech) to put a bold face upon; to act boldly, as if there was nothing to be ashamed of; to dare to do… …   Idioms and examples

  • Cheek v. United States — Supreme Court of the United States Argued October 3, 1990 Decided January 8, 1 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»