Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+hang+out+the+washing

  • 1 washing

    /'wɔʃiɳ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy - sự giặt giũ - quần áo giặt =to hang the washing out to dry+ phơi quần áo giặt - sự đãi quặng

    English-Vietnamese dictionary > washing

  • 2 die Wäsche

    - {clothes} quần áo, quần áo bẩn - {laundry} chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt, quần áo đưa giặt, quần áo đã giặt là xong - {linen} vải lanh, đồ vải lanh - {underwear} quần áo trong, quần áo lót - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng - {washing} sự đãi quặng = Wäsche waschen {to wash}+ = die Wäsche wechseln {to change one's underwear}+ = die Wäsche aufhängen {to hang out the wash}+ = große Wäsche haben {to have one's washday}+ = es ist in der Wäsche {it is in the wash}+ = frische Wäsche anziehen {change one's linen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wäsche

  • 3 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

См. также в других словарях:

  • We're Going to Hang out the Washing on the Siegfried Line — is a popular song written by Irish songwriter Jimmy Kennedy, whilst he was a Captain in the British Expeditionary Force during the early stages of the Second World War. The Siegfried Line was a chain of fortifications along Germany s Western… …   Wikipedia

  • hang out to dry —    American    to be exposed publicly to protect others    Left on the washing line:     Mitchell and Dean gave him assurances that he wouldn t be left to hang out to dry. (Colodny and Gettlin, 1991)    Whence a hang out, such a stratagem:     Is …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • hang out — phr verb Hang out is used with these nouns as the subject: ↑tongue Hang out is used with these nouns as the object: ↑banner, ↑flag, ↑sign, ↑washing …   Collocations dictionary

  • hang — hang1 W2S1 [hæŋ] v past tense and past participle hung [hʌŋ] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(top part fastened)¦ 2¦(picture etc)¦ 3¦(kill/be killed)¦ 4¦(paper)¦ 5¦(door)¦ 6¦(mist/smoke/smell)¦ 7 hang open 8 hang in the balance 9 hang by a thread …   Dictionary of contemporary English

  • The Face of Australia — Schools Spectacular 2005 was a performance on the 25th and 26th of November 2005 at the Sydney Entertainment Centre.Dubbed The Face of Australia , Schools Spectacular 2005 celebrated the Australian history, landscape, goal and lifestyle. A… …   Wikipedia

  • hang — ► VERB (past and past part. hung except in sense 2) 1) suspend or be suspended from above with the lower part not attached. 2) (past and past part. hanged) kill or be killed by tying a rope attached from above around the neck and removing the… …   English terms dictionary

  • hang — 1 verb past tense and past participle hung /h / 1 HANG FROM ABOVE a) (T) to fix or put something in a position so that the bottom part is free to move and does not touch the ground: Hang your coat on the hook. b) (intransitive always + adv/prep)… …   Longman dictionary of contemporary English

  • hang — vb 1 Hang, suspend, sling, dangle mean to place or be placed so as to be supported at one point or on one side, usually a point or side at the top. Hang typically implies a fastening to an elevated point or line so as to allow motion to what… …   New Dictionary of Synonyms

  • hang something out — ˌhang sthˈout derived (especially BrE) to attach things that you have washed to a piece of thin rope or wire, etc. outside so that they can dry; to attach sth such as a flag outside a window or in the street • Have you hung the washing out? •… …   Useful english dictionary

  • The Last Grain Race — is a 1956 book by Eric Newby, a travel writer, about his time spent on the Moshulu s last voyage in the Australian grain trade. Background to the book In 1938 Eric Newby, at the age of eighteen, signed on as an apprentice of the four masted… …   Wikipedia

  • Churchill: The Hollywood Years — UK Theatrical release poster Directed by Peter Richardson …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»