Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+grope

  • 1 grope

    /group/ * động từ - (+ for, after) sờ soạng tìm - dò dẫm, mò mẫm =to grope one's way in the dark+ dò dẫm đường trong đêm tối

    English-Vietnamese dictionary > grope

  • 2 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 3 betasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to finger} ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, búng, ghi cách sử dụng các ngón tay - {to grope} sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm - {to palpate} sờ nắn - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betasten

  • 4 umhertasten

    - {to fumble} dò dẫm, sờ soạng, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to grope} sờ soạng tìm, mò mẫm = umhertasten [nach] {to grabble [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umhertasten

  • 5 umherirren

    - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = tastend umherirren {to grope about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherirren

  • 6 tasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to fumble} dò dẫm, lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với = tasten [nach] {to grope [for]}+ = sich tasten {to feel one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tasten

См. также в других словарях:

  • Grope — (gr[=o]p), v. i. [imp. & p. p. {Groped} (gr[=o]pt); p. pr. & vb. n. {Groping}.] [OE. gropen, gropien, grapien, AS. gr[=a]pian to touch, grope, fr. gr[imac]pan to gripe. See {Gripe}.] 1. To feel with or use the hands; to handle. [Obs.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grope — Grope, v. t. 1. To search out by feeling in the dark; as, we groped our way at midnight. [1913 Webster] 2. To examine; to test; to sound. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] Felix gropeth him, thinking to have a bribe. Genevan Test. (Acts xxiv. ).… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grope for — index hunt Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • grope — (v.) O.E. grapian to feel about (as one blind or in darkness), originally lay hold of, seize, touch, attain, related to gripan grasp at (see GRIPE (Cf. gripe)). Figurative sense is from early 14c. Indecent sense (marked as obsolete in OED) is… …   Etymology dictionary

  • grope — [v] feel about for cast about, examine, explore, feel blindly, finger*, fish*, flounder, fumble, grabble, handle, manipulate, poke, pry, root, scrabble, search, touch; concepts 34,216,612 …   New thesaurus

  • grope — ► VERB 1) feel about or search blindly or uncertainly with the hands. 2) informal feel or fondle (someone) for sexual pleasure, especially against their will. ► NOUN informal ▪ an act of groping someone. ORIGIN Old English, related to GRIPE(Cf.… …   English terms dictionary

  • grope — [grōp] vi. groped, groping [ME gropien < OE grapian, to touch, seize, akin to Ger greifen, to grasp: for IE base see GRIPE] to feel or search about blindly, hesitantly, or uncertainly; feel one s way vt. 1. to seek or find (one s way) by… …   English World dictionary

  • grope — I UK [ɡrəʊp] / US [ɡroʊp] verb Word forms grope : present tense I/you/we/they grope he/she/it gropes present participle groping past tense groped past participle groped 1) a) grope or grope around [intransitive] to search for something inside a… …   English dictionary

  • grope — v. 1) (D; intr.) to grope for (to grope for one s keys) 2) (P; intr.) to grope around (in the dark) * * * [grəʊp] (P; intr.) to grope around (in the dark) (D; intr.) to grope for (to grope for one s keys) …   Combinatory dictionary

  • grope — grope1 [grəup US group] v [: Old English; Origin: grapian] 1.) [I ] to try to find something that you cannot see by feeling with your hands grope for ▪ Ginny groped for her glasses on the bedside table. grope around ▪ We groped around in the… …   Dictionary of contemporary English

  • grope — grope1 [ group ] verb 1. ) grope or grope around intransitive to search for something inside a container, bag, etc. by feeling with your hands: She was groping around in her purse for her keys. a ) transitive to try to get to a place by feeling… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»