Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+grant+(+en

  • 1 grant

    /grɑ:nt/ * danh từ - sự cho, sự ban cho, sự cấp cho - trợ cấp =to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai - sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...) - (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước !capitation - tiền trợ cấp * ngoại động từ - cho, ban (ơn), cấp =to grant a favour+ gia ơn, ban ơn =to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì - thừa nhận, công nhận, cho là =to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên - nhượng (của cải, quyền...)

    English-Vietnamese dictionary > grant

  • 2 grant-in-aid

    /'grɑ:ntin'eid/ * danh từ - tiền trợ cấp

    English-Vietnamese dictionary > grant-in-aid

  • 3 verleihen

    (verlieh,verleihen) - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to donate} cho, biếu, quyên cúng - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho = verleihen (verlieh,verliehen) {to lend (lent,lent); to loan}+ = verleihen (verlieh,verleihen) (akademischen Grad) {to confer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verleihen

  • 4 das Grundstipendium

    - {basic grant; basic scholarship}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grundstipendium

  • 5 die Bewilligung

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewilligung

  • 6 der Kredit

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Kredit {on credit; on trust}+ = Kredit geben {to tick; to trust}+ = einen Kredit gewähren {to grant a credit}+ = einen Kredit aufnehmen {to raise a credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kredit

  • 7 gönnen

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gönnen

  • 8 zugestehen

    - {to concede} nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, thua - {to grant} ban, cấp, công nhận, cho là, nhượng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugestehen

  • 9 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 10 bewilligen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng - {to license} cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký = bewilligen (Geld) {to vote}+ = von neuem bewilligen {to regrant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewilligen

  • 11 die Verleihung

    - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {bestowal} sự tặng, sự cho - {grant} sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {lending} sự cho vay, sự cho mượn = die Verleihung [an] {conferment [upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verleihung

  • 12 die Beihilfe

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước = die staatliche Beihilfe {subsidy; subvention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beihilfe

  • 13 gewähren

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, tạo cho, cấp cho - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to concede} nhận, nhường cho, thua - {to covenant} ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như - cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to vouchsafe} chiếu cố, thèm - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn = gewähren (Unterstützung) {to lend (lent,lent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewähren

  • 14 die Unterhaltsbeihilfe

    - {maintenance grant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterhaltsbeihilfe

  • 15 zugeben

    - {to acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp, tỏ lòng biết ơn, cảm tạ - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to concede} cho, nhường cho, thua - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng = zugeben (gab zu,zugegeben) {to allow; to own}+ = zugeben, daß {to recognize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugeben

  • 16 einräumen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to concede} nhường cho, thua - {to confess} thú tội, xưng tội, nghe xưng tội - {to grant} ban, cấp, cho là, nhượng = einräumen (Möbel) {to put in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einräumen

  • 17 beleihen

    - {to grant a loan on; to lend money on}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beleihen

  • 18 entgegenbringen

    - {to grant} cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện = entgegenbringen [jemandem] {to extend [to someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgegenbringen

  • 19 die Übertragung

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà - {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {recording} sự ghi - {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra - {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển - {transference} - {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Übertragung (Jura) {assignment}+ = die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragung

  • 20 die Ausbildungshilfe

    - {training grant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausbildungshilfe

См. также в других словарях:

  • Grant Township — may refer to the following townships in the United States:Arkansas* Grant Township, Johnson County, ArkansasIllinois* Grant Township, Lake County, Illinois * Grant Township, Vermilion County, IllinoisIndiana* Grant Township, Benton County,… …   Wikipedia

  • Grant (Name) — Grant ist ein englischer Familienname, der auch als Vorname verwendet wird. Herkunft und Bedeutung Der Name stammt sowohl aus England wie aus Schottland, und es gibt mehrere mögliche Ursprünge. Bekannte Träger des Familiennamens… …   Deutsch Wikipedia

  • Grant Township — ist der Name mehrerer Townships in den Vereinigten Staaten: Grant Township (Arkansas) Grant Township (Lake County, Illinois) Grant Township (Vermilion County, Illinois) Grant Township (Benton County, Indiana) Grant Township (DeKalb County,… …   Deutsch Wikipedia

  • Grant (name) — Grant can be both a surname and a given name. The name is of English and Scottish origin (see Clan Grant), and there are several possible origins for the name.*One possible origin of the name is from a nickname derived from the Anglo Norman… …   Wikipedia

  • Grant Park (Chicago) — Grant Park U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Grant Morrison — at the 2006 San Diego Comic Con International. Born 31 January 1960 (1960 01 31) (age 51) …   Wikipedia

  • grant — 1 vt 1: to permit as a right or privilege grant a new trial the Supreme Court grant ed certiorari 2: to bestow or transfer formally; specif: to transfer the possession or title of by a deed: convey …   Law dictionary

  • Grant County, Oregon — Grant County Courthouse in Canyon City …   Wikipedia

  • Grant — may refer to:Funding*Grant writing *Grant (money), a financial aid *Grant (research), for scientific research *Categorical grant *Block grant *Federal grant *Land grant, a gift of land from a government or royalty in exchange for… …   Wikipedia

  • Grant\'s — (Грантс) шотландский купажированный виски, производящийся семейной компанией William Grant Sons, основанной в 1886 году. Grant’s является одним из наиболее динамично развивающихся брендов в мире. Его мировые продажи в 2008 году составили 60… …   Википедия

  • Grant Parish, Louisiana — The Grant Parish Courthouse in Colfax …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»