Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+to+the+track

  • 21 das Fahrwasser

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fairway} luồng nước, kênh đào cho tàu bè đi lại, đường lăn bóng - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = das offene Fahrwasser {clear water}+ = im richtigen Fahrwasser sein {to be in one's element; to be in the groove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrwasser

  • 22 der Kurs

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {quotation} sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {tack} đồ ăn, đinh đầu bẹt, đinh bấm, đường khâu lược, dây néo góc buồm, đường chạy, chính sách, chiến thuật là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó) - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {way} lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực - mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, đằng = außer Kurs {out of circulation}+ = Kurs haben [auf] {to make (made,made) [for]}+ = Kurs nehmen (Marine) {to fetch}+ = hoch im Kurs (Kommerz) {at a premium}+ = auf Kurs gehen {to set course}+ = der politische Kurs {line of policy}+ = außer Kurs setzen {to demonetize}+ = vom Kurs abkommen {to get off course}+ = außer Kurs setzen (Münze) {to withdraw from circulation}+ = seinen Kurs ändern {to put about}+ = vom Kurs abweichen {to sheer away; to yaw}+ = die Abweichung vom Kurs (Marine) {sheer}+ = an einem Kurs teilnehmen {to attend a course}+ = einen neuen Kurs einschlagen {to take a new departure}+ = bei jemandem hoch im Kurs stehen {to be in someone's good books}+ = durch Radiowellen auf Kurs halten {to vector}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kurs

  • 23 die Geleise

    - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh = die alten Geleise {the beaten track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geleise

  • 24 die Piste

    - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng, cầu tàu - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = die Piste (Ski) {slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Piste

  • 25 die Innenbahn

    - {inside track} vòng trong, vị trí có lợi, thế lợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innenbahn

  • 26 athletics

    /æθ'letiks/ * danh từ - (số nhiều) điền kinh; thể thao =track and tield athletics+ các môn điền kinh nhẹ

    English-Vietnamese dictionary > athletics

  • 27 wallaby

    /'wɔləbi/ * danh từ - (động vật học) con canguru nhỏ - (số nhiều) (thông tục) người Uc !to be on the wallaby [track] - đi lang thang ngoài đường, đi kiếm việc làm

    English-Vietnamese dictionary > wallaby

См. также в других словарях:

  • The Track Record — was a pop punk band from Annapolis, Maryland that was formerly signed to Rushmore Records. They are significant because they are a popular band in Maryland and surrounding areas, and are an established band that tours nationally. Michael… …   Wikipedia

  • jump the track — {v. phr.} 1. To go off rails; go or run the wrong way. * /The train jumped the track and there was a terrible accident./ * /The pulley of the clothesline jumped the track and Mother s washing fell down./ 2. {informal} To change from one thought… …   Dictionary of American idioms

  • jump the track — {v. phr.} 1. To go off rails; go or run the wrong way. * /The train jumped the track and there was a terrible accident./ * /The pulley of the clothesline jumped the track and Mother s washing fell down./ 2. {informal} To change from one thought… …   Dictionary of American idioms

  • On the Track of Unknown Animals —   Cover art for the 199 …   Wikipedia

  • On the Track — Studio album by Leon Redbone Released 1975 Genre …   Wikipedia

  • Covering the Track Marks — EP by Cream Abdul Babar Genre Heavy metal Label Underadar Records Covering the Track Marks is a 2006 Cream Abdul …   Wikipedia

  • On the Track or Off — 勇往直前 Genre Modern Drama Starring Steven Ma Ada Choi Bondy Chiu Frankie …   Wikipedia

  • on the track of — or[on the trail of] Hunting or looking for; trying to find; following. * /The hunter is on the track of a deer./ * /The lawyer is on the trail of new proof in the case./ * /Jim collects old stamps; he is on the track of one in Midville this… …   Dictionary of American idioms

  • on the track of — or[on the trail of] Hunting or looking for; trying to find; following. * /The hunter is on the track of a deer./ * /The lawyer is on the trail of new proof in the case./ * /Jim collects old stamps; he is on the track of one in Midville this… …   Dictionary of American idioms

  • throw off the track — {v. phr.} To divert; mislead; confuse. * /The clever criminals threw the detective off the track by changing their names and faces./ Contrast: OFF THE BEATEN TRACK …   Dictionary of American idioms

  • throw off the track — {v. phr.} To divert; mislead; confuse. * /The clever criminals threw the detective off the track by changing their names and faces./ Contrast: OFF THE BEATEN TRACK …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»