Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+phut

  • 1 phut

    /fʌt/ Cách viết khác: (fut) /fʌt/ * danh từ - tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay) * phó từ - to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)

    English-Vietnamese dictionary > phut

  • 2 puff

    /pʌf/ * danh từ - hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra... - tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra - hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc) - chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff) - bánh xốp - lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo) * nội động từ - thở phù phù, phụt phụt ra =to puff and blow+ thở phù phù, thở hổn hển - phụt khói ra, phụt hơi ra - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá) =ro puff away at one's cigar+ hút bập bập điếu xì gà - (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc * ngoại động từ - (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...) - (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi =to be rather puffed+ gần như mệt đứt hơi - hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...) - (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc =to be puffed up with pride+ dương dương tự đắc - làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)

    English-Vietnamese dictionary > puff

  • 3 keuchen

    - {to gasp} thở hổn hển, há hốc miệng vì kinh ngạc - {to pant} nói hổn hển, mong muốn thiết tha, khao khát - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to wheeze} thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè - {to whoop} kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keuchen

  • 4 schnaufen

    - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - làm mệt đứt hơi, động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to snort} khịt khịt mũi, khịt khịt mũi tỏ vẻ, cười hô hố - {to snuffle} khụt khịt, hít mạnh, nói giọng mũi, lời nói đạo đức - {to wheeze} thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnaufen

  • 5 puffen

    - {to buffet} thoi, đấm, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to cuff} bạt tai, thụi - {to hunch} khom xuống, gập cong, uốn cong - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - làm mệt đứt hơi, động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to punch} giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to thump} đánh, đập mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > puffen

  • 6 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 7 blasen

    (blies,geblasen) - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = blasen (blies,geblasen) (Horn) {to bugle}+ = blasen (blies,geblasen) (Tusch) {to flourish}+ = blasen (blies,geblasen) (Trompete) {to toot; to trumpet; to wind (wound,wound)+ = blasen (blies,geblasen) (Instrument) {to sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blasen

  • 8 aufblähen

    - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblähen (Verwaltung) {to pad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblähen

  • 9 paffen

    - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - làm mệt đứt hơi, động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to whiff} phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ, to ra một mùi nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > paffen

  • 10 der Hauch

    - {aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {waft} làn, sự thoảng qua, cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh - {whiff} cá bn, luồng, hi, xuồng nhẹ, điếu xì gà nhỏ - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = der Hauch [von] {relish [of]; touch [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauch

  • 11 das Ausströmen

    - {effluence} sự phát ra, sự tuôn ra, cái phát ra, cái tuôn ra - {efflux} vật tuôn ra - {emission} sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {flux} sự chảy mạnh, sự thay đổi liên tục, dòng, luồng, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {ooziness} sự ri rỉ, sự rỉ nước - {outpouring} sự đổ ra, sự chảy tràn ra, sự thổ lộ, sự dạt dào - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác = das Ausströmen (Gas) {blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausströmen

  • 12 die Puste

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác = keine Puste mehr haben {to be puffed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puste

  • 13 die Lobhudelei

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lobhudelei

  • 14 das Leichte

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leichte

  • 15 die Schwindelreklame

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwindelreklame

  • 16 die Puderquaste

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puderquaste

  • 17 das Aufgeblasene

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufgeblasene

  • 18 das leichte Backwerk

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das leichte Backwerk

  • 19 der Windbeutel

    - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = der Windbeutel (Mensch) {gay lothario}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Windbeutel

  • 20 der Bausch

    - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {puff} hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua, luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù, tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên, mớ tóc bồng - nùi bông thoa phấn powder puff), bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác - {wad} nùi, nút lòng súng, cuộn giấy bạc, tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bausch

См. также в других словарях:

  • phut — [fʌt] n go phut BrE informal if a machine goes phut, it stops working completely ▪ The microwave s gone phut …   Dictionary of contemporary English

  • Phut — or Put (Hebrew: פוט Unicode| pûṭ ; Septuagint Greek Φουδ Phoud ) is the third son of Ham (one of the sons of Noah), in the biblical Table of Nations (Genesis 10:6; cf. 1 Chronicles 1:8). Five other biblical verses refer to the descendants of Put …   Wikipedia

  • Phut —    Phut is placed between Egypt and Canaan in Gen. 10:6, and elsewhere we find the people of Phut described as mercenaries in the armies of Egypt and Tyre (Jer. 46:9; Ezek. 30:5; 27:10). In a fragment of the annuals of Nebuchadrezzar which… …   Easton's Bible Dictionary

  • phut — [ft, fət] n. 〚echoic〛 a dull, flat, slightly explosive sound, as of an engine dying go phut go out of order; break down * * * …   Universalium

  • phut — [ft, fət] n. [echoic] a dull, flat, slightly explosive sound, as of an engine dying go phut go out of order; break down …   English World dictionary

  • Phut — Phut, einer der vier Söhne Chams; seine Nachkommen bewohnten Nordafrika westlich von Ägypten …   Pierer's Universal-Lexikon

  • phut — noun (singular) BrE informal 1 go phut to stop working completely: The microwave s gone phut. 2 a sound like air suddenly escaping from something: The engine gave a phut, and stopped …   Longman dictionary of contemporary English

  • phut — Colloquial –interjection /fət/ (say fuht) 1. (an exclamation of annoyance, etc.) –phrase /fʌt/ (say fut), /fət/ (say fuht) 2. go phut, to collapse, become ruined: *One of these days everything will just go phut! and we ll lose all our patients on …  

  • phut — interjection A sound resembling the release of a blast of steam or exhaust. Even an expensive cracker can go off with a phut, not a bang, and burst to reveal one paper hat, one tired motto and a piece of plastic jewellery …   Wiktionary

  • phut — UK [fʌt] / US noun [uncountable] British a way of writing a sound like a small explosion, especially the regular sound that a small engine makes • go phut …   English dictionary

  • phut — sėjamojo meliono vagotasis varietetas statusas T sritis vardynas apibrėžtis Vaisinis kultūrinis augalas (Cucumis melo subsp. melo var. momordica). atitikmenys: lot. Cucumis melo subsp. melo var. momordica; Cucumis momordica angl. phut; snap melon …   Lithuanian dictionary (lietuvių žodynas)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»