Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+go+on+a+retreat

  • 1 der Rückzug

    - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = den Rückzug decken {to bring up the rear}+ = zum Rückzug blasen {to sound the retreat}+ = den Rückzug antreten {to beat a retreat}+ = zum Rückzug trommeln (Militär) {to beat a retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückzug

  • 2 die Klausurtagung

    - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klausurtagung

  • 3 zurückziehen

    - {to backtrack} quay về theo lối cũ, rút lui - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurückziehen (Angebot) {to retract}+ = zurückziehen (Schachfigur) {to retreat}+ = zurückziehen (zog zurück,zurückgezogen) {to retire}+ = sich zurückziehen {to draw back; to draw off; to drop off; to fall back; to fall off; to give way; to pull back; to retire}+ = sich zurückziehen [aus] {to back out [of]}+ = sich zurückziehen [von] {to secede [from]}+ = sich zurückziehen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückziehen

  • 4 der Abzug

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {pull-out} sự rút, sự rút lui, sự đi ra khỏi, động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn - {subtraction} sự trừ, tính trừ, phép trừ - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = der Abzug (Zins) {discount}+ = der Abzug (Foto) {reproduction}+ = der Abzug (Gewehr) {trigger}+ = der Abzug (Typographie) {proof}+ = ohne Abzug {clear}+ = in Abzug bringen {to deduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzug

  • 5 zurücktreten

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to demit} xin thôi việc, thôi việc, từ chức - {to recede} lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, giảm sút - {to retrogress} đi giật lùi, đi ngược lại, suy yếu, trở nên xấu đi = zurücktreten [von] {to declare off [from]; to resign [from]; to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = zurücktreten (Wasser) {to retreat}+ = zurücktreten (trat zurück,zurückgetreten) {to retire; to stand down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurücktreten

  • 6 die Zurückgezogenheit

    - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {seclusion} sự tách biệt, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurückgezogenheit

  • 7 das Heim

    - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {home} nhà, chỗ ở, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heim

  • 8 das Zurückziehen

    - {retractile} - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = das feige Zurückziehen {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zurückziehen

  • 9 der Zufluchtsort

    - {burrow} hang - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufluchtsort

  • 10 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

См. также в других словарях:

  • Retreat — may refer to:*Retreat (offsite), a single or multi day offsite meeting to discuss strategy, build stronger teams, formulate goals *Retreat (spiritual), a religious or spiritual term for time taken to reflect or meditate *Retreat (military), a… …   Wikipedia

  • Retreat — Retreat, englisch für Rückzug, bezeichnet eine geplante spirituelle Ruhepause oder Rückzug von der gewohnten Umgebung. Während der Begriff im Englischen auch allgemein für Phasen von Entspannung oder Stressabbau benutzt wird, hat sich im… …   Deutsch Wikipedia

  • Retreat of the Sacred Heart —     Congregation of the Retreat of the Sacred Heart     † Catholic Encyclopedia ► Congregation of the Retreat of the Sacred Heart     (DAMES DE LA RETRAITE)     Originally founded in 1678 under the name of the Institute of Retreat, at Quimper, in …   Catholic encyclopedia

  • Retreat at Tontozona — (Payson,США) Категория отеля: Адрес: 235 South Camp Tontozona Road, Payson, AZ 85541, СШ …   Каталог отелей

  • Retreat — Re*treat , n. [F. retraite, fr. retraire to withdraw, L. retrahere; pref. re re + trahere to draw. See {Trace}, and cf. {Retract}, {Retrace}.] 1. The act of retiring or withdrawing one s self, especially from what is dangerous or disagreeable.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Retreat Through the Wet Wasteland — Theatrical poster for Retreat Through the Wet Wasteland (1973) Directed by Yukihiro Sawada[1] …   Wikipedia

  • retreat — re·treat n: the act or process of withdrawing from a dangerous situation ◇ Many jurisdictions require that a person must have at least attempted a retreat, if it was possible to do so with safety, in order for a defense of self defense to prevail …   Law dictionary

  • Retreat — Données clés Titre original Retreat Réalisation Carl Tibbetts Scénario Janice Hallett Carl Tibbetts Acteurs principaux Cillian Murphy Thandie Newton Jamie Bell …   Wikipédia en Français

  • retreat — [ri trēt′] n. [ME retret < OFr retraite < pp. of retraire, to draw back < L retrahere: see RETRACT] 1. a going back or backward; withdrawal in the face of opposition or from a dangerous or unpleasant situation 2. withdrawal to a safe or… …   English World dictionary

  • Retreat at Road Creek — (Loa,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 1028 W 300 South, Loa, UT 84747, США Описание: Located next to Mt. Ponikee, this Loa, Utah rustic retreat is 30 miles …   Каталог отелей

  • Retreat mining — is a term used to reference the final phase of an underground mining technique known as room and pillar mining. This involves excavating a room or chamber while leaving behind pillars of material for support. This excavation is carried out in a… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»