Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+on+a+journey

  • 1 journey

    /'dʤə:ni/ * danh từ - cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ) - chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định) =to go by easy journeys+ đi từng chặng đường ngắn =a three day's journey+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày * nội động từ - làm một cuộc hành trình

    English-Vietnamese dictionary > journey

  • 2 journey-work

    /'dʤə:niwə:k/ * danh từ - công việc của người làm thuê

    English-Vietnamese dictionary > journey-work

  • 3 die Reise

    - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {peregrination} cuộc du lịch - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý - {travel} sự đi du lịch, cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại, đường chạy - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = Reise- {tourist}+ = auf Reise {on the journey}+ = Gute Reise! {bon voyage!}+ = gute Reise! {have a good journey!}+ = die kurze Reise {quickie}+ = eine Reise machen {to go on a journey}+ = eine Reise antreten {to begin a journey; to set out on a journey}+ = sich auf die Reise machen {to set forward}+ = während seiner ganzen Reise {in the whole of his journey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reise

  • 4 die Hinfahrt

    - {journey there; outward journey; outward voyage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hinfahrt

  • 5 die Heimfahrt

    - {journey home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimfahrt

  • 6 die Zeitreise

    - {journey to a different epoch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitreise

  • 7 die Auslandsreise

    - {journey abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslandsreise

  • 8 die Dienstreise

    - {business trip; officetour; official journey; professional journey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dienstreise

  • 9 verreisen

    - {to go on a journey; to make a journey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verreisen

  • 10 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

  • 11 der Tagesausflug

    - {a day's journey} = ein Tagesausflug {day trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tagesausflug

  • 12 die Bahnfahrt

    - {train journey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahnfahrt

  • 13 die Herfahrt

    - {drive here; journey here}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herfahrt

  • 14 die Heimreise

    - {homeward journey; way home}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heimreise

  • 15 reisen

    - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to peregrinate} - {to travel} du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, lan truyền đi, suy nghĩ lan man, du lịch, đưa đi xa - {to voyage} đi du lịch xa bằng đường biển = reisen [durch] {to tour [through]}+ = reisen (per Anhalter) {to hike}+ = reisen nach {to leave for}+ = reisen durch {to traverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reisen

  • 16 wandern

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hike} đi mạnh mẽ, đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài, hành quân, đẩy đi, kéo lên, bắt buộc phải chuyển động, tăng đột xuất - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peregrinate} đi du lịch - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ - {to walk} đi, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi - {to wander} đi thơ thẩn, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = wandern (Düne) {to move; to shift}+ = wandern (Seele) {to transmigrate}+ = wandern (Augen) {to stray}+ = wandern gehen {to sally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wandern

  • 17 die Rückfahrt

    - {driveback; return journey}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückfahrt

  • 18 assign

    /ə'sain/ * danh từ - (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi) * ngoại động từ - phân (việc...), phân công =to be assigned to do something+ được giao việc gì - ấn định, định =to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình =to assign a limit+ định giới hạn - chia phần (cái gì, cho ai) - cho là, quy cho =to assign reason to (for) something+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì - (pháp lý) nhượng lại =to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho ai

    English-Vietnamese dictionary > assign

  • 19 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 20 companion

    /kəm'pænjən/ * danh từ - bạn, bầu bạn =faithful companion+ người bạn trung thành =the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường - người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion) - sổ tay, sách hướng dẫn =the gardener's companion+ sổ tay người làm vườn - vật cùng đôi =companion shoe+ chiếc giày cùng đôi * nội động từ - (+ with) làm bạn với

    English-Vietnamese dictionary > companion

См. также в других словарях:

  • Journey — Datos generales Origen San Francisco (California) …   Wikipedia Español

  • Journey — в 2008 году (слева направо: Росс Вэлори, Джонатан Кейн, Арнел Пинеда, Нил Шон и Дин Кастроново) …   Википедия

  • Journey Into Imagination — With Figment Ancien(s) nom(s) : Journey Into Imagination (1983 1999) Journey Into Your Imagination (1999 2001) Localisation Parc  …   Wikipédia en Français

  • Journey (альбом) — Journey Студийный альбом Journey Дата выпуска 1 апреля 1975 Записан 1974 Жанр …   Википедия

  • journey — journey, voyage, tour, trip, jaunt, excursion, cruise, expedition, pilgrimage mean travel or a passage from one place to another. Journey, the most comprehensive term in general use, carries no particular implications of the distance, duration,… …   New Dictionary of Synonyms

  • Journey to the Center of the Earth (disambiguation) — Journey to the Center of the Earth is an 1864 science fiction novel by Jules Verne. It may also refer to:Adaptations of the novel: * Journey to the Center of the Earth (1959 film), starring James Mason, Pat Boone, and Arlene Dahl ** Journey to… …   Wikipedia

  • Journey — Jour ney, n.; pl. {Journeys}. [OE. jornee, journee, prop., a day s journey, OF. jorn[ e]e, jurn[ e]e, a day, a day s work of journey, F. journ[ e]e, fr. OF. jorn, jurn, jor a day, F. jour, fr. L. diurnus. See {Journal}.] [1913 Webster] 1. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Journey — may refer to:* Journey (band), an American rock band ** Journey (album), their 1975 debut album ** Journey (video game), an arcade game which featured the band ** Journey Escape , a video game for the Atari 2600, which also featured the band *… …   Wikipedia

  • Journey to the End of the Night (Spiel) — Journey to the End of the Night ist ein freies Realitätsspiel, das seinen Ursprung in San Francisco hat. Es wurde von der „Playtime Anti boredom Society“ im Jahre 2006 ins Leben gerufen und weltweit von vielen Spielern und Veranstaltern… …   Deutsch Wikipedia

  • Journey to the Center of the Earth (radio) — Journey to the Center of the Earth is a radio program from the American radio anthology series Radio Tales . The anthology series adapted classic works of American and world literature for the radio. The series was a recipient of numerous awards …   Wikipedia

  • Journey into Mystery — Pays États Unis Langue Anglais Périodicité mensuel Genre comics Date de fondation …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»