Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+into+society

  • 1 go in

    - vào, đi vào - bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng) - vào đầu =go in and win+ tấn công đi!; hạ đi! !to go in for - tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng =to go in for sports+ chơi thể thao =to go in for stamps+ mê chơi tem =to go in for somebody+ cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh - theo =to go in for a principle+ theo một nguyên tắc =to go in for a fashion+ theo mốt !to go in with - cùng chung với (ai), liên kết với (ai) !to go in with somebody in an undertaking - cùng chung với ai làm công việc gì !to go into - vào =to go into the room+ vào phòng =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh =to go into society+ hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời =to go into the army+ vào quân đội, nhập ngũ - đi sâu =to go into details (particulars)+ đi sâu vào chi tiết - xem xét, xét =to go into a question+ xét một vấn đề - lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...) =to go into mourning+ để tang =to go into fits of laughter+ cười rộ lên

    English-Vietnamese dictionary > go in

  • 2 die Tätigkeit

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit

  • 3 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 4 build

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > build

  • 5 built

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > built

  • 6 framework

    /'freimwə:k/ * danh từ - sườn (nhà, tàu...); khung (máy) - khung ảnh, khung tranh (nói chung) - cốt truyện =framework of a novel+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết - lớp đá lát thành giếng, sườn đê - (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ =the framework of society+ cơ cấu xã hội !to return into the framework - hợp nhất, thống nhất

    English-Vietnamese dictionary > framework

См. также в других словарях:

  • society — [sə sī′ə tē] n. pl. societies [MFr société < L societas < socius, companion: see SOCIAL] 1. a group of persons regarded as forming a single community, esp. as forming a distinct social or economic class 2. the system or condition of living… …   English World dictionary

  • initiate into society — admit into an organized society …   English contemporary dictionary

  • society — noun 1 people who have shared customs and laws ADJECTIVE ▪ larger, wider ▪ the position of women within the family and the wider society ▪ entire, whole ▪ An entire society has been co …   Collocations dictionary

  • society — so|ci|e|ty [ sə saıəti ] noun *** 1. ) uncount people in general living together in organized communities, with laws and traditions controlling the way they behave toward one another: Society has to be prepared to support its elderly people. The… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • society — noun 1 PEOPLE IN GENERAL (U) people in general, considered in relation to the structure of laws, organizations etc that makes it possible for them to live together: Society has a right to expect people to obey the law. | a danger to society: He… …   Longman dictionary of contemporary English

  • society */*/*/ — UK [səˈsaɪətɪ] / US noun Word forms society : singular society plural societies 1) [uncountable] people in general living together in organized communities, with laws and traditions controlling the way that they behave towards one another Society …   English dictionary

  • society*/*/*/ — [səˈsaɪəti] noun 1) [U] people in general living together in organized communities, with laws and traditions controlling the way that they behave towards each other Society has to be prepared to support its elderly people.[/ex] The scheme aims to …   Dictionary for writing and speaking English

  • Society of Collegiate Journalists — The Society for Collegiate Journalists (SCJ) is an American honor society for student journalists.It was formed on June 1, 1975 as a merger between the two journalism honor societies Pi Delta Epsilon (PDE) and Alpha Phi Gamma (APG).Many of its… …   Wikipedia

  • Society — • Implies fellowship, company, and has always been conceived as signifying a human relation Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Society     Society      …   Catholic encyclopedia

  • Society of Saint Vincent de Paul —     Society of Saint Vincent de Paul     † Catholic Encyclopedia ► Society of Saint Vincent de Paul     An international association of Catholic laymen engaging systematically in personal service of the poor; was founded in May, 1833, when eight… …   Catholic encyclopedia

  • SOCIETY FOR THE PROMOTION OF CULTURE AMONG THE JEWS OF RUSSIA — SOCIETY FOR THE PROMOTION OF CULTURE AMONG THE JEWS OF RUSSIA, a society aimed at uniting advanced groups among Russian Jewry for the purpose of practical, organized, and planned activities to promote popular education; founded in St. Petersburg… …   Encyclopedia of Judaism

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»