Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+dutch+en

  • 1 dutch

    /dʌtʃ/ * tính từ - (thuộc) Hà-lan =dutch cheese+ phó mát Hà-Lan =dutch clock+ đồng hồ Hà-Lan - (sử học) (thuộc) Đức !Dutch courage - (xem) courage !Dutch uncle lunch (supper, treat) - bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy !to talk like a Dutch uncle - răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ * danh từ - (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan - tiếng Hà-Lan - (sử học) tiếng Đức !that (it) beats the Dutch - cái đó trội hơn tất cả !double Dutch - lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu =to talk double dutch+ nói khó hiểu =that's all double dutch to me!+ nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả! * danh từ - (từ lóng) vợ, "bà xã" =my old dutch+ "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi

    English-Vietnamese dictionary > dutch

  • 2 dutch oven

    /'dʌtʃ'ʌvn/ * danh từ - lò quay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bếp dã chiến

    English-Vietnamese dictionary > dutch oven

  • 3 holländisch

    - {Dutch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > holländisch

  • 4 der Abzieher

    - {dutch hoe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzieher

  • 5 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 6 uncle

    /'ʌɳkl/ * danh từ - chú; bác; cậu; dượng - bác (tiếng xưng với người có tuổi) - (thông tục) người có hiệu cầm đồ !Uncle Sam - chú Xam (Hoa kỳ) !to talk like a Dutch uncle - (xem) Dutch

    English-Vietnamese dictionary > uncle

  • 7 die Uhr

    - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {timepiece} - {watch} đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng, người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, tổ trực, sự thức đêm, buổi thức đêm = drei Uhr {three o'clock; three of the clock}+ = um acht Uhr {at eight hundred hours}+ = Punkt zehn Uhr {at ten o'clock sharp; on the stroke of ten}+ = die gutgehende Uhr {timer}+ = Schlag fünf Uhr {on the stroke of five}+ = nach meiner Uhr {by my watch}+ = rund um die Uhr {round-the-clock}+ = eine Uhr stellen {to set a watch}+ = auf die Uhr sehen {to consult one's watch}+ = die Schwarzwälder Uhr {dutch clock}+ = meine Uhr geht vor {my watch is fast}+ = die Uhr ist abgelaufen {the clock is run down}+ = bis drei Uhr nachts {till three in the morning}+ = um zwölf Uhr mittags {at high noon}+ = pünktlich um acht Uhr {at eight sharp}+ = der Zug fährt um zwei Uhr ab {the train leaves at two}+ = er soll um zehn Uhr ankommen {he is due to arrive at ten}+ = wir werden bis 4 Uhr anrufen {we shall ring up by four o'clock}+ = meine Uhr ging nicht richtig {my watch was wrong}+ = es war wohl so gegen zehn Uhr {it was round about ten o'clock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uhr

  • 8 das Steingut

    - {crockery} bát đĩa bằng sành - {earthenware} đồ bằng đất nung, đất nung, bằng đất nung - {pottery} đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm - {terracotta} sành, đồ sành, màu đất nung, màu sành, bằng sành = das Delfter Steingut {dutch ware}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Steingut

  • 9 bezahlt

    - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {paid} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng = nicht bezahlt {unpaid-for}+ = nicht bezahlt (Kommerz) {unliquidated}+ = sich bezahlt machen {to bring home the bacon; to pay (paid,paid); to pay up}+ = jeder bezahlt selbst {to go Dutch}+ = dies wird sich bezahlt machen {this will bring home the bacon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezahlt

  • 10 bargain

    /'bɑ:gin/ * danh từ - sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán =to make a bargain with somebody+ mặc cả với ai - món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán) =that was a bargain indeed!+ món ấy bở thật đấy! =a good bargain+ nón hời =a bad bargain+ món hớ !to be off (with) one's bargain - huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán !to bind a bargain - (xem) bind !to buy at a bargain - mua được giá hời !to close (conclude, strike, settle) a bargain - ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán !to drive a hard bargain - mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi !into the bargain - thêm vào đó, hơn nữa, vả lại !wet (Dutch) bargain - cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng * động từ - mặc cả, thương lượng, mua bán =to bargain with somebody for something+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì !to bargain away - bán giá hạ, bán lỗ !to bargain for - mong đợi, chờ đón; tính trước =that's more than I bargained+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi

    English-Vietnamese dictionary > bargain

  • 11 courage

    /'kʌridʤ/ * danh từ - sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí =to keep up one's courage+ giữ vững can đảm, không nản lòng =to lose courage+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands+ lấy hết can đảm !dutch courage - tính anh hùng (sau khi uống rượu) !to have the courage of one's convictions (opinions) - thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > courage

См. также в других словарях:

  • Dutch language — Dutch Nederlands Pronunciation [ˈneːdərlɑnts] ( listen) …   Wikipedia

  • Dutch East Indies — Dutch colony ← …   Wikipedia

  • Dutch American — Nederlandse Amerikanen …   Wikipedia

  • Dutch literature — comprises all writings of literary merit written through the ages in the Dutch language, a language which currently has around 23 million native speakers. Dutch literature is not restricted to the Netherlands, Flanders (Belgium), Suriname and the …   Wikipedia

  • Dutch general election, 2006 — 2003 ← November 22, 2006 → 2010 …   Wikipedia

  • Dutch Golden Age painting — Dutch Masters redirects here. For the cigar, see Dutch Masters (cigar). Johannes Vermeer, The Milkmaid (1658–1660) Dutch Golden Age painting is the painting of the Dutch Golden Age, a period in Dutch history generally spanning the 17th century,[ …   Wikipedia

  • Dutch Gold Coast — Nederlandse Bezittingen ter Kuste van Guinea Dutch colony 1598–1872 …   Wikipedia

  • Dutch East Indies campaign — Part of the Pacific Theatre of World War II …   Wikipedia

  • Dutch Revolt — Part of Thirty Years War Prince Maurice at the Battle of Nieuwpoort by Pauwels van Hillegaert. Oil on canvas …   Wikipedia

  • Dutch pacification campaign on Formosa — Date 1635–36 Location Southwestern Taiwan Result Decisive Dutch victory, increased Dutch area of control …   Wikipedia

  • Dutch grammar — series Dutch grammar Dutch verbs Dutch conjugation t kofschip T rules Dutch nouns Dutch declension Gender in Dutch grammar Dutch orthography Dutch dictionary IJ Dutch phonology …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»