Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+go+barmy

  • 1 barmy

    /'bɑ:mi/ * tính từ - có men, lên men - (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người !barmy on the crumpet - (xem) crumpet

    English-Vietnamese dictionary > barmy

  • 2 schaumig

    - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {frothy} có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự - {scummy} có váng, cặn bã - {spumy} đầy bọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaumig

  • 3 hefig

    - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hefig

  • 4 töricht

    - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {fatuous} ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {infatuated} cuồng dại, mê tít, mê đắm - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, nhẫn tâm, điên rồ, ngu dại - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối = es ist völlig töricht {it's perfectly silly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > töricht

  • 5 verdreht

    - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {daft} ngớ ngẩn, mất trí, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo, gàn gàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdreht

  • 6 der Klaps

    - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, cục, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {slap} cái đập - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái tát, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spank} cái phát vào đít, cái đánh vào đít - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = einen Klaps haben {to be barmy}+ = Er hat einen Klaps. {He is round the bend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klaps

  • 7 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 8 crumpet

    /'krʌmpit/ * danh từ - bánh xốp - (từ lóng) cái đầu !balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet - điên điên, gàn dở

    English-Vietnamese dictionary > crumpet

См. также в других словарях:

  • Barmy Aunt Boomerang — Starring Toyah Wilcox Country of origin  United Kingdom Language(s) Engli …   Wikipedia

  • Barmy — Barm y (b[aum]rm [y^]), a. Full of barm or froth; in a ferment. Barmy beer. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Barmy Army — (englisch umgangssprachlich für: bekloppte Armee) bezeichnet: eine Organisation englischer Cricket Fans einen Fanclub des deutschen Fußballvereins Hansa Rostock ein Projekt des englischen Dub Musikproduzenten Adrian Sherwood, das 1989 die LP The… …   Deutsch Wikipedia

  • barmy — 1530s, frothing, covered with barm; see BARM (Cf. barm) + Y (Cf. y) (2). Figurative sense of excited, flighty, bubbling with excitement is from c.1600. Meaning foolish (1892) is probably an alteration of BALMY (Cf. balmy) …   Etymology dictionary

  • barmy — ► ADJECTIVE (barmier, barmiest) informal, chiefly Brit. ▪ extremely foolish; mad. DERIVATIVES barmily adverb barminess noun. ORIGIN originally in the sense «frothy»: from BARM(Cf. ↑B) …   English terms dictionary

  • barmy — [bärm′ē] adj. barmier, barmiest 1. full of barm; yeasty or foamy 2. [Brit. Slang] crazy …   English World dictionary

  • Barmy Army — The Barmy Army is an organised group of cricket fans which organises touring parties of its members to follow the English cricket team on all of its overseas tours. The group acquired its name during the 1994 1995 Test series in Australia and has …   Wikipedia

  • barmy — balmy, barmy These two words come from two roots, although the lines of descent have become intertwined: balmy (meaning ‘deliciously fragrant’) comes from balm (see the entry above) and barmy (as now used colloquially, meaning ‘stupid’) comes… …   Modern English usage

  • barmy — [[t]bɑ͟ː(r)mi[/t]] barmier, barmiest ADJ GRADED (disapproval) If you say that someone or something is barmy, you mean that they are slightly crazy or very foolish. [BRIT, INFORMAL] Bill used to say I was barmy, and that would really get to me...… …   English dictionary

  • Barmy Fotheringay-Phipps — In the stories and novels of P. G. Wodehouse, Cyril Barmy Fotheringay Phipps (pronounced Funghy Fipps ) is a member of the Drones Club along with fellow club members Tuppy Glossop, Gussie Fink Nottle, and others. As Russell Baker commented in the …   Wikipedia

  • Barmy in Wonderland — infobox Book | name = Barmy in Wonderland title orig = translator = image caption = author = P. G. Wodehouse illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = genre = Novel publisher = Herbert Jenkins pub date =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»