Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+glory+in

  • 1 glory

    /'glɔ:ri/ * danh từ - danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự - vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy - hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên =to go to glory+(đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh =to send to glory+(đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh - vầng hào quang (quanh đầu các thánh) - thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển =to be in one's glory+ trong thời kỳ vinh hiển !glory!; glory! be! - (thông tục) khoái quá * nội động từ - tự hào, hãnh diện =to glory in soemething+ lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > glory

  • 2 glory-hole

    /'glɔ:rihoul/ * danh từ (từ lóng) - căn phòng bề bộn bẩn thỉu - ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu - chỗ chứa bẩn - (quân sự) hang trú ẩn

    English-Vietnamese dictionary > glory-hole

  • 3 morning-glory

    /'mɔ:niɳ,glɔ:ri/ * danh từ - (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía

    English-Vietnamese dictionary > morning-glory

  • 4 old glory

    /'ould'glɔ:ri/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ

    English-Vietnamese dictionary > old glory

  • 5 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

  • 6 crown

    /kraun/ * danh từ - mũ miện; vua, ngôi vua =to wear the crown+ làm vua =to come to the crown+ lên ngôi vua - vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng =the crown of victory+ vòng hoa chiến thắng - đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...) - đỉnh đầu; đầu =from crown to toe+ từ đầu đến chân - đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...) - đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh) - thân răng - khổ giấy 15 x 20 !Crown prince - thái tử !no cross no crown - (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang * ngoại động từ - đội mũ miện; tôn lên làm vua =to be crowned [king]+ được tôn lên làm vua - thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho =to be crowned with victory+ chiến thắng huy hoàng =to be crowned with success+ thành công rực rỡ =to be crowned with glory+ được hưởng vinh quang - đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh =the hill is crowned with a wood+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh - làm cho hoàn hảo - bịt (răng, bằng vàng, bạc...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai) - (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam !to crown all - lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm !to crown one's misfortunes - lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là !crowned heads - bọn vua chúa

    English-Vietnamese dictionary > crown

  • 7 king

    /kiɳ/ * danh từ - vua, quốc vương !King's bounty - trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba !King's colour - lá cờ của nhà vua - (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) =an oil king+ vua dầu lửa - chúa tể (loài thú, loài chim) =king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử) =king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng) =king of metals+ vàng - (đánh cờ) quân tướng, quân chúa - (đánh bài) lá bài K - loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) !King's highway - con đường chính (thuỷ bộ) !Kings' (Queen's) weather - thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn !the King of day - mặt trời !the King of glory)of heaven, of kings) - (tôn giáo) Chúa !the King of Terrors - thần chết !to turn King's (Queen's) evidence - (xem) evidence !tragedy king - diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) * nội động từ - làm vua, trị vì - làm như vua, làm ra vẻ vua * ngoại động từ - tôn lên làm vua !to king it - làm như vua, làm ra vẻ vua

    English-Vietnamese dictionary > king

  • 8 shear

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shear

  • 9 shorn

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shorn

  • 10 superior

    /sju:'piəriə/ * tính từ - cao, cao cấp =superior officer+ sĩ quan cao cấp - ở trên =superior letters+ chữ in trên dòng - khá hơn, nhiều hơn =by superior wisdom+ do khôn ngoan hơn =to be superior in speed to any other machine+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác =to be overcome by superior numbers+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn - tốt, giỏi =made of superior leather+ làm bằng loại da tốt =the superior persons+ những người giỏi - hợm hĩnh, trịch thượng =a superior air+ dáng hợm hĩnh - (thực vật học) thượng, trên =superior ovary+ bầu thượng !to rise superior to glory - danh vọng không làm sờn lòng được !superior to bribery - không thể mua chuộc được * danh từ - người cấp trên - người giỏi hơn, người khá hơn =to have no superior in courage+ không ai can đảm bằng - trưởng tu viện =Father Superior+ cha trưởng viện, cha bề trên

    English-Vietnamese dictionary > superior

  • 11 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 12 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

См. также в других словарях:

  • Glory Glory Leeds United — is one of the most famous Leeds United terrace songs sang at United s home ground, Elland Road. It is sung to the tune of The Battle Hymn of the Republic and was chart released in 1968.LyricsManchester can rave about the Summerbee and Best Then… …   Wikipedia

  • Glory — • In the English version of the Bible the word Glory, one of the commonest in the Scripture, is used to translate several Hebrew terms in the Old Testament, and the Greek doxa in the New Testament. Sometimes the Catholic versions employ… …   Catholic encyclopedia

  • Glory Glory Tottenham Hotspur — is a Tottenham Hotspur F.C. football chant based upon the The Battle Hymn of the Republic .LyricsChorus::Glory, glory, Tottenham Hotspur!:Glory, glory, Tottenham Hotspur!:Glory, glory, Tottenham Hotspur:And the Spurs go marching… …   Wikipedia

  • Glory Glory Man United — Исполнитель Манчестер Юнайтед Дата выпуска 1983 Дата записи 1983 Жанр Футбольный гимн …   Википедия

  • Glory — may refer to:In religion *Glory (religion), in Judeo Christian religious tradition, the manifestation of God s presence; see also Hod (Kabbalah) * Glory, a term in Christian art for a halo surrounding the whole body of a person. *Glory Be to the… …   Wikipedia

  • Glory Hole — dans des toilettes, en Californie. Un glory hole (anglicisme signifiant littéralement « trou de la gloire ») est un trou pratiqué dans un mur ou une cloison dans le but : soit d observer une person …   Wikipédia en Français

  • Glory hole — dans des toilettes, en Californie. Un glory hole (anglicisme signifiant littéralement « trou de la gloire ») est un trou pratiqué dans un mur ou une cloison dans le but : soit d observer une personne située de l autre côté,… …   Wikipédia en Français

  • Glory, Glamour and Gold — Glory, Glamour and Gold …   Википедия

  • Glory to God — is a Christmas carol popular among American and Canadian Reformed churches that have Dutch roots. It is translated from the Dutch Ere Zij God and is one of the most beloved carols sung in the Protestant churches in the Netherlands.Whether the… …   Wikipedia

  • Glory, Glory (fight song) — Glory, Glory is the fight song for the Georgia Bulldogs, the athletics teams for the University of Georgia. Glory, Glory is sung to the tune of John Brown s Body and was sung at football games as early as the 1890s. The fight song was arranged in …   Wikipedia

  • Glory, Glory — “Glory, Glory” is a possible name for several works:ongs* “The Battle Hymn of the Republic”, an American patriotic anthem written by Julia Ward Howe in 1861 ** English football (soccer) chants based on the tune of “Battle Hymn of the Republic”:… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»