Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+gird

  • 1 gird

    /gə:d/ * danh từ - sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt * động từ - nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt =to gird at somebody+ chế giễu ai * ngoại động từ girded, girt - đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh =to gird [on] a sword+ đeo gươm vào =to gird one's clothes+ thắt lưng áo vào - bao bọc, vây quanh =the island girded by the sea+ hòn đảo có biển bao quanh - cho (sức mạnh, quyền hành) =to gird someone with power+ cho ai quyền hành !to gird oneself; to gird up one's loins - chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > gird

  • 2 girt

    /gə:d/ * danh từ - sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt * động từ - nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt =to gird at somebody+ chế giễu ai * ngoại động từ girded, girt - đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh =to gird [on] a sword+ đeo gươm vào =to gird one's clothes+ thắt lưng áo vào - bao bọc, vây quanh =the island girded by the sea+ hòn đảo có biển bao quanh - cho (sức mạnh, quyền hành) =to gird someone with power+ cho ai quyền hành !to gird oneself; to gird up one's loins - chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > girt

  • 3 loin

    /lɔin/ * danh từ số nhiều - chỗ thắt lưng - miếng thịt lưng (của bò, bê) !child (fruit) of one's loin - con cái !to gird up one's loins - (xem) gird

    English-Vietnamese dictionary > loin

  • 4 anlegen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi - chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to set (set,set) để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = anlegen (Geld) {to place}+ = anlegen (Liste) {to make (made,made)+ = anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}+ = anlegen (Schiff) {to dock}+ = anlegen (Gewehr) {to level}+ = es anlegen [auf] {to lay out [for]}+ = fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)+ = schräg anlegen {to slope}+ = wieder anlegen (Geld) {to reinvest}+ = es auf etwas anlegen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlegen

  • 5 umgürten

    - {to belt} đeo thắt lưng, buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai, đánh dấu bằng đai màu - {to cincture} thắt dây lưng, thắt đai lưng, bao vây, vây quanh - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ - {to girth} nịt đai yên, đo vòng, bao quanh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgürten

  • 6 einfassen

    - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to hem} bao vây, bao quanh, e hèm, đằng hắng, hắng giọng - {to line} vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, đi tơ - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên - trèo, bốc lên, tăng lên - {to rim} vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận - lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên - {to welt} khâu diềm, quất, vụt weal) = einfassen (Stein) {to enchase}+ = einfassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = einfassen (Grundstück) {to fence}+ = neu einfassen (Edelsteine) {to reset (reset,reset)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfassen

  • 7 umgeben

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to environ} - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, bóc một khoanh vỏ - {to pale} làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = umgeben (umgab,umgeben) {to enclose; to enlace; to girth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgeben

  • 8 sticheln

    - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to innuendo} nói bóng nói gió, nói cạnh - {to jeer} cười nhạo - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sticheln

  • 9 der Gürtel

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {cincture} đai lưng, thành luỹ, thành quách thành phố), đường viền - {girdle} cái vỉ nướng bánh, vòng đai, vòng, vòng kẹp, khoanh bóc vỏ - {zone} đới, khu vực, miền, vùng, dây nịt, dây dưng = der breite Gürtel {cummerbund}+ = mit einem Gürtel halten {to gird (girded,girded/girt,girt)+ = den Gürtel enger schnallen {to tighten one's belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gürtel

См. также в других словарях:

  • GIRD — (russisch Группа изучения реактивного движения, Gruppe zur Erforschung reaktiver Antriebe) war eine 1931 gegründete Gruppe zur Erforschung von Rückstoßantrieben wie sie von Konstantin Ziolkowski vorausgesagt wurden. Bereits in den 1920er… …   Deutsch Wikipedia

  • Gird — (g[ e]rd), v. t. [imp. & p. p. {Girt}or {Girded}; p. pr. & vb. n. {Girding}.] [OE. girden, gurden, AS. gyrdan; akin to OS. gurdian, D. gorden, OHG. gurten, G. g[ u]rten, Icel. gyr[eth]a, Sw. gjorda, Dan. giorde, Goth. biga[ i]rdan to begird, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gird — [gə:d US gə:rd] v past tense and past participle girded or girt [gə:t US gə:rt] [: Old English; Origin: gyrdan] 1.) gird (up) your loins to get ready to do something difficult used humorously 2.) [I and T] if you gird for something, or gird… …   Dictionary of contemporary English

  • Gird — Gird, v. t. [See {Gird}, n., and cf. {Girde}, v.] [1913 Webster] 1. To strike; to smite. [Obs.] [1913 Webster] To slay him and to girden off his head. Chaucer. [1913 Webster] 2. To sneer at; to mock; to gibe. [1913 Webster] Being moved, he will… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gird (up) one's loins (or gird oneself for something) — prepare and strengthen oneself for something difficult. → gird …   English new terms dictionary

  • Gird — (g[ e]rd), n. [See {Yard} a measure.] [1913 Webster] 1. A stroke with a rod or switch; a severe spasm; a twinge; a pang. [1913 Webster] Conscience . . . is freed from many fearful girds and twinges which the atheist feels. Tillotson. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Gird — Gird, v. i. To gibe; to sneer; to break a scornful jest; to utter severe sarcasms. [1913 Webster] Men of all sorts take a pride to gird at me. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • gird — [ gɜrd ] verb transitive to prepare for a difficult activity: The army is girding itself for a renewed assault by the rebels. a. gird up your loins OFTEN HUMOROUS or gird yourself (up) to prepare for something difficult or dangerous …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Gird — (also can be known as Gopasetra in ancient times, or Gwalior region later) is a region of Madhya Pradesh state in central India. It includes the districts of Bhind, Gwalior, Morena, Sheopur, and Shivpuri. Gwalior is the largest city in the region …   Wikipedia

  • gird — vb *surround, environ, encircle, circle, encompass, compass, hem, girdle, ring Analogous words: *enclose, envelop, wall: confine, circumscribe, *limit gird vb sneer, flout, *scoff, jeer, gibe, fleer Analogous words: deride, mock, taunt, twit,… …   New Dictionary of Synonyms

  • gird one's loins — If you gird your loins, you prepare for conflict or a difficult time …   The small dictionary of idiomes

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»