Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+get+in+a+state

  • 1 die Notlage

    - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {emergency} tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu - {exigence} nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp - {need} sự cần, tình cảnh túng thiếu, lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái - {plight} hoàn cảnh, cảnh ngộ, lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {predicament} điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, mười phạm trù của A-ri-xtốt, tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy = in eine Notlage geraten {to get into a state of distress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notlage

  • 2 heat

    /hi:t/ * danh từ - hơi nóng, sức nóng; sự nóng - (vật lý) nhiệt =internal heat+ nội nhiệt =latent heat+ ẩn nhiệt =specific heat+ tỷ nhiệt =heat of evaporation+ nhiệt bay hơi =heat of fashion+ nhiệt nóng chảy - sự nóng bức, sự nóng nực - trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy - vị cay (ớt...) - sự nóng chảy, sự giận dữ =to get into a state of fearful heat+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ - sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái =the heat of youth+ sự sôi nổi của tuổi trẻ - sự động đực =on (in, at) heat+ động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch =at a heat+ làm một mạch - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua =trial heats+ cuộc đấu loại =final heat+ cuộc đấu chung kết - (kỹ thuật) sự nung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép * ngoại động từ - đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng =to heat up some water+ đun nước =to heat oneself+ làm cho người nóng bừng bừng - làm nổi giận; làm nổi nóng - kích thích, kích động; làm sôi nổi lên - (kỹ thuật) nung * nội động từ ((thường) + up) - nóng lên, trở nên nóng - nổi nóng, nổi giận - sôi nổi lên

    English-Vietnamese dictionary > heat

  • 3 der Rang

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {order} thứ, ngôi, hàng, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, thứ bậc, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {rank} dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {state} - {station} trạm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Rang (Lotto) {prize}+ = der Rang (Theater) {balcony; circle}+ = ohne Rang {common}+ = der hohe Rang {dignity; eminence}+ = der erste Rang (Theater) {dress circle}+ = der zweite Rang (Theater) {upper circle}+ = Leute von Rang {people of position}+ = niedriger im Rang stehend {below}+ = jemandem den Rang ablaufen {to get the better of someone}+ = ein Schriftsteller von Rang {a writer of distinction}+ = eine Leistung von hohem Rang {an outstanding achievement}+ = einen gewissen Rang einnehmen {to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rang

  • 4 low

    /lou/ * danh từ - tiếng rống (trâu bò) * động từ - rống (trâu bò) * danh từ - ngọn lửa * nội động từ - rực cháy, bốc cháy * danh từ - mức thấp, con số thấp - số thấp nhất (ô tô) =to put a car in low+ gài số một - con bài thấp nhất - (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất * tính từ - thấp, bé, lùn =a man of low stature+ người thấp bé - thấp, cạn =at low water+ lúc triều xuống - thấp bé, nhỏ =a low voice+ tiếng nói khẽ - thấp, hạ, kém, chậm =to dell at low price+ bán giá hạ =to get low wages+ được lương thấp =low temperature+ độ nhiệt thấp =low speed+ tốc độ chậm =to have a low opinion of somebody+ không trọng ai - thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn =all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn =a low fellow+ một kẻ đê hèn - yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ =to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)

    English-Vietnamese dictionary > low

См. также в других словарях:

  • (be) get into a state — …   Useful english dictionary

  • state — state1 W2S2 [steıt] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(condition)¦ 2¦(government)¦ 3¦(country)¦ 4¦(part of a country)¦ 5 the States 6 be in a state/get into a state 7¦(official ceremony)¦ 8 state of affairs 9 the state of play 10 lie in …   Dictionary of contemporary English

  • state — 1 /steIt/ noun 1 CONDITION (C) the mental, emotional, or physical condition that someone or something is in at a particular time: Frankly I wouldn t trust his emotional state right now. | Water exists in three states: liquid, gaseous, and solid.… …   Longman dictionary of contemporary English

  • state — [[t]ste͟ɪt[/t]] ♦ states, stating, stated 1) N COUNT You can refer to countries as states, particularly when you are discussing politics. Mexico is a secular state and does not have diplomatic relations with the Vatican. ...students who have… …   English dictionary

  • state — I 1. noun 1) the state of the economy Syn: condition, shape, situation, circumstances, position; predicament, plight 2) informal don t get into a state Syn: fluster, frenzy, fever …   Thesaurus of popular words

  • get — [ get ] (past tense got [ gat ] ; past participle gotten [ gatn ] ) verb *** ▸ 1 obtain/receive ▸ 2 become/start to be ▸ 3 do something/have something done ▸ 4 move to/from ▸ 5 progress in activity ▸ 6 fit/put something in a place ▸ 7 understand… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Get Sleazy Tour — Gira de Kesha Álbum(es) Cannibal Fecha de inicio 15 de febrero de 201 …   Wikipedia Español

  • Get Sleazy Tour — Tournée de Kesha Album promu Cannibal Début de la tournée 15 Février 2011 Fin de la tournée 20 Septembre 2011 Titres de la tournée voir programme Nombre de concerts 63 en Amérique du Nord 10 en Australie 8 en Europe …   Wikipédia en Français

  • get — /get/ verb past tense got, past participle got especially BrE gotten especially AmE present participle getting RECEIVE/OBTAIN 1 RECEIVE (transitive not in passive) to be given or receive something: Sharon always seems to get loads of mail. | Why… …   Longman dictionary of contemporary English

  • get*/*/*/ — [get] (past tense got [gɒt] ; past participle got) verb 1) [T] to obtain, receive, or be given something Ross s father got a new job.[/ex] Did you get tickets for the game?[/ex] You get ten points for each correct answer.[/ex] Young players will… …   Dictionary for writing and speaking English

  • Get — (g[e^]t), v. i. 1. To make acquisition; to gain; to profit; to receive accessions; to be increased. [1913 Webster] We mourn, France smiles; we lose, they daily get. Shak. [1913 Webster] 2. To arrive at, or bring one s self into, a state,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»