Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+get+in(

  • 61 advantage

    /əb'vɑ:ntidʤ/ * danh từ - sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi =to be of great advantage to+ có lợi lớn cho =to take advantage of an opportunity+ lợi dụng cơ hội =to take advantage of somebody+ lợi dụng ai =to turn something into advantage+ khai thác sử dụng cái gì =to the best advantage+ cho có nhất - thế lợi =to gain (get) an advantage over somebody+ giành được thế lợi hơn ai =to have the advantage of somebody+ có thể lợi hơn ai !to take somebody at advantage - bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai * ngoại động từ - đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho - giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên

    English-Vietnamese dictionary > advantage

  • 62 ahead

    /ə'hed/ * phó từ - trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước =ahead of time+ trước thời hạn =obstacles ahead+ vật chướng ngại ở phía trước =go ahead!+ đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi! =to look ahead+ nhìn trước, lo xa * tính từ - hơn, vượt =to be (get) ahead of+ hơn (ai), vượt (ai) !to be ahead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi

    English-Vietnamese dictionary > ahead

  • 63 allowance

    /ə'lauəns/ * danh từ - sự cho phép - sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận =by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận - tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt =to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ =family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con - phần tiền, khẩu phần, phần ăn =to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần =to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần =at no allowance+ không hạn chế =to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước =do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ - sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ =to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi =to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ - sự trừ, sự bớt =to make allowance for the tare+ trừ bì - (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép * ngoại động từ - chia phần ăn cho - cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

    English-Vietnamese dictionary > allowance

  • 64 angle

    /'æɳgl/ * danh từ - góc =acute angle+ góc nhọn =obtuse angle+ góc tù =right angle+ góc vuông =angle of rotation+ góc quay =angle of repose+ góc nghỉ =angle of view+ góc nhìn, góc ngắm =angle of deflection+ góc lệch =angle of reflection+ góc phản xạ =angle of cut-off+ góc cắt - góc xó - (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh =to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh =to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì * động từ - đi xiên góc, rẽ về - làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện) * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu !brother of the angle - người câu cá * nội động từ - câu cá - (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ =to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > angle

  • 65 around

    /ə'raund/ * phó từ - xung quanh - vòng quanh =the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét - đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi =to travel around+ đi du lịch đó đây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần =around here+ quanh đây =to hang around+ ở quanh gần đây =to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến * giới từ - xung quanh, vòng quanh =to walk around the house+ đi vòng quanh nhà - đó đây, khắp =to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ - khoảng chừng, gần =around a million+ khoảng chừng một triệu

    English-Vietnamese dictionary > around

  • 66 ax

    /æks/ Cách viết khác: (axe)/æks/ * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    English-Vietnamese dictionary > ax

  • 67 axe

    /æks/ Cách viết khác: (axe)/æks/ * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi - bị đuổi học (học sinh...) - bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind - (xem) grind !to lay the axe to the root of - (xem) root !to send the axe after the helve - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao * ngoại động từ - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    English-Vietnamese dictionary > axe

  • 68 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 69 ball

    /bɔ:l/ * danh từ - buổi khiêu vũ =to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ =to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc * danh từ - quả cầu, hình cầu - quả bóng, quả ban - đạn - cuộn, búi (len, chỉ...) - viên (thuốc thú y...) - (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý !ball and chain - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) !ball to fortune - số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh - người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời !the ball of the eye - cầu mắt, nhãn cầu !the ball of the knee - xương bánh chè !the ball is with you - đến lượt anh, đến phiên anh !to carry the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực !to catch (take) the ball before the bound - không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng !get on the ba;; - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên !to have the ball at one's feet - gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ !to keep the ball rolling; to keep up the ball - góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn - tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại !to make a ball of something - phá rối, làm hỏng việc gì !on the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh !to strike the ball under the line - thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích * động từ - cuộn lại (len, chỉ...) - đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu =that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được !to ball up - bối rối, lúng túng

    English-Vietnamese dictionary > ball

  • 70 band-wagon

    /'bænd,wægən/ * danh từ - xe chở dàn nhạc đi diễu hành - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử) =to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)

    English-Vietnamese dictionary > band-wagon

  • 71 base

    /beis/ * danh từ - cơ sở, nền, nền tảng, nền móng - đáy, chấn đế - căn cứ =air base+ căn cứ không quân =military base+ căn cứ quân sự =base of operation+ căn cứ tác chiến - (toán học) đường đáy, mặt đáy =base of a triangle+ đáy tam giác - (toán học) cơ số =base of logarithm+ cơ số của loga - (ngôn ngữ học) gốc từ - (hoá học) Bazơ !to be off one's base - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí !to get to first base - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì) * ngoại động từ - đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên - dựa vào, căn cứ vào =to base oneself on facts+ dựa vào thực tế * tính từ - hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ - thường, không quý (kim loại) =base metals+ kim loại thường - giả (tiền) =base coin+ đồng tiền giả

    English-Vietnamese dictionary > base

  • 72 bean

    /bi:n/ * danh từ - đậu - hột (cà phê) - (từ lóng) cái đầu - (từ lóng) tiền đồng =not to have a bean+ không một xu dính túi =not worth a bean+ không đáng một trinh !to be full of beans - hăng hái, sôi nổi, phấn chấn !every bean has its black - (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm !to get beans - (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập !to give somebody beans - (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai !like beans - hết sức nhanh, mở hết tốc độ !a hill of beans - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể !to know beans; to know how many beans make five - láu, biết xoay xở !old bean - (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ !to spill the beans - (xem) spill

    English-Vietnamese dictionary > bean

  • 73 beating

    /'bi:tiɳ/ * danh từ - sự đánh, sự đập, sự nện - sự vỗ (cánh) - sự trừng phạt - sự thất bại =to get a good beating+ bị thua nặng - sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)

    English-Vietnamese dictionary > beating

  • 74 bed

    /bed/ * danh từ - cái giường =a single bed+ giường một (người) =a double bed+ giường đôi - nền =the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông - lòng (sông...) - lớp =a bed of clay+ một lớp đất sét - (thơ ca) nấm mồ =the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ - (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng =a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau !as you make your bed so you must lie upon it - (tục ngữ) mình làm mình chịu !bed and board - sự tiếp đãi - quan hệ vợ chồng !a bed of roses (down, flowers) - luống hoa hồng - đời sống sung túc dễ dàng !bed of sickness - tình trạng bệnh hoạn tàn tật !bed of thorns - luống gai - hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai !to be brought to bed - sinh =she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai !to die in one's bed - chết bệnh, chết già !to get out of bed on the wrong side - càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui !go to bed! - (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! !to go to bed in one's boots - đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả !to go to bed with the lamb and rise with the lark - đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy !to keep (take to) one's bed - bị ốm nằm liệt giường !the narrow bed - (xem) narrow * ngoại động từ - xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào =bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa =the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường - (thường) + out trồng (cây con, cây ươm) =to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con - (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ * nội động từ - (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp - chìm ngập, bị sa lầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    English-Vietnamese dictionary > bed

  • 75 bed-rock

    /'bed'rɔk/ * danh từ - nền đá; đá gốc, đá móng - nền tảng !to get down to bed-rock - tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc

    English-Vietnamese dictionary > bed-rock

  • 76 beget

    /bi'get/ * (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten - sinh ra, gây ra =imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > beget

  • 77 begetter

    /bi'getə/ * danh từ - người gây ra, người sinh ra - điều gây ra, điều sinh ra

    English-Vietnamese dictionary > begetter

  • 78 begot

    /bi'get/ * (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten - sinh ra, gây ra =imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > begot

  • 79 begotten

    /bi'get/ * (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten - sinh ra, gây ra =imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > begotten

  • 80 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

См. также в других словарях:

  • get — [ get ] (past tense got [ gat ] ; past participle gotten [ gatn ] ) verb *** ▸ 1 obtain/receive ▸ 2 become/start to be ▸ 3 do something/have something done ▸ 4 move to/from ▸ 5 progress in activity ▸ 6 fit/put something in a place ▸ 7 understand… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • get — /get/ verb past tense got, past participle got especially BrE gotten especially AmE present participle getting RECEIVE/OBTAIN 1 RECEIVE (transitive not in passive) to be given or receive something: Sharon always seems to get loads of mail. | Why… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Get Outta My Way — «Get Outta My Way» sencillo de Kylie Minogue del álbum Aphrodite Publicación 27 de septiembre de 2010 …   Wikipedia Español

  • get*/*/*/ — [get] (past tense got [gɒt] ; past participle got) verb 1) [T] to obtain, receive, or be given something Ross s father got a new job.[/ex] Did you get tickets for the game?[/ex] You get ten points for each correct answer.[/ex] Young players will… …   Dictionary for writing and speaking English

  • Get Outta My Way (песня Кайли Миноуг) — «Get Outta My Way» Сингл Кайли Миноуг из альбома Aphrodite Выпущен 27 сентября 2010 (Австралия) Формат CD сингл Жанр поп Длительность 3:39 Лейб …   Википедия

  • get — [get] verb got PASTTENSE [gɒt ǁ gɑːt] got PASTPART gotten PASTPART [ˈgɒtn ǁ ˈgɑːtn] getting PRESPART 1 …   Financial and business terms

  • get — [get; ] also, although it is considered nonstandard by some [, git] vt. GOT, gotten, getting: see usage note at GOTTEN got, got [ME geten < ON geta, to get, beget, akin to OE gietan (see BEGET, FORGET), Ger gessen in vergessen, forget < IE… …   English World dictionary

  • Get — (g[e^]t), v. i. 1. To make acquisition; to gain; to profit; to receive accessions; to be increased. [1913 Webster] We mourn, France smiles; we lose, they daily get. Shak. [1913 Webster] 2. To arrive at, or bring one s self into, a state,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Get Your Number — Single par Mariah Carey extrait de l’album The Emancipation of Mimi Face B Shake It Off Sortie 3 octobre  …   Wikipédia en Français

  • Get Together — «Get Together» Sencillo de Madonna del álbum Confessions on a Dance Floor Lado B I Love New York Formato Descarga digital CD single Ringtone Grabación 2005; Shirland Road, Lond …   Wikipedia Español

  • Get Together — «Get Together» Сингл Мадонны …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»