Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+gain+purchase+en

  • 1 erwerben

    (erwarb,erworben) - {to acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to earn} - {to gain} lấy được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra - đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to purchase} tậu, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = erwerben (erwarb,erworben) (Vermögen) {to realize}+ = käuflich erwerben {to acquire by purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerben

  • 2 erringen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh = erringen (errang,errungen) {to purchase; to win (won,won)+ = erringen (errang,errungen) (Sieg) {to carry off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erringen

  • 3 die Erwerbung

    - {acquisition} sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được - {attainment} số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erwerbung

См. также в других словарях:

  • gain a purchase on something — gain/get/a purchase on something phrase to get a firm hold on something The rear wheels of the truck spun, trying to gain a purchase in the mud. Thesaurus: to hold something or someonesynonym to try to hold somethinghyponym …   Useful english dictionary

  • gain — n 1: an increase in value, capital, or amount compare loss capital gain: a gain realized on the sale or exchange of a capital asset (as a stock or real estate) ca·su·al·ty gain: a gain realized by an insured because property insurance benefits… …   Law dictionary

  • purchase — pur·chase 1 vb pur·chased, pur·chas·ing vt 1: to acquire (real property) by means other than descent or inheritance 2: to obtain by paying money or giving other valuable consideration; specif: to take (property) by a voluntary transaction (as a… …   Law dictionary

  • purchase — [n] possession obtained with money acquirement, acquisition, asset, bargain, booty*, buy, gain, investment, property, steal; concepts 446,710 Ant. sale, sell purchase [v] buy, obtain achieve, acquire, attain, come by, cop*, deal in, earn, gain,… …   New thesaurus

  • Purchase — Pur chase (?; 48), v. t. [imp. & p. p. {Purchased}; p. pr. & vb. n. {Purchasing}.] [OE. purchasen, porchacen, OF. porchacier, purchacier, to pursue, to seek eagerly, F. pourchasser; OF. pour, por, pur, for (L. pro) + chacier to pursue, to chase.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • purchase — vb *buy Analogous words: gain, win, *get, obtain, procure, secure …   New Dictionary of Synonyms

  • purchase */*/ — I UK [ˈpɜː(r)tʃəs] / US [ˈpɜrtʃəs] verb [transitive] Word forms purchase : present tense I/you/we/they purchase he/she/it purchases present participle purchasing past tense purchased past participle purchased formal to buy something She purchased …   English dictionary

  • purchase — 1 verb (T) 1 formal to buy something, especially something big or expensive: a loan to purchase a new car 2 literary to gain something but only by losing something else: They purchased life at the expense of honour. purchasable adjective 2 noun 1 …   Longman dictionary of contemporary English

  • purchase — pur|chase1 W3S3 [ˈpə:tʃıs US ˈpə:r ] v [T] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: purchacier to try to get , from chacier to run after and try to catch ] formal to buy something ▪ You can purchase insurance on line. ▪ the growing demand to… …   Dictionary of contemporary English

  • purchase — 1. noun /ˈpɜːtʃəs,ˈpɚːtʃəs/ a) The act or process of seeking and obtaining something (e.g. property, etc.) They offer free with the purchase of a drink. b) An individual item one has purchased. He was pleased with his latest purchase. 2 …   Wiktionary

  • purchase — I (New American Roget s College Thesaurus) Act of buying Nouns 1. purchase, buying, emption; purchasing power; bargain (see cheapness); installment buying or plan, time purchase plan, buying on time, deferred payment, layaway plan, revolving… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»