Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+fulminate

  • 1 fulminate

    /'fʌlmineit/ * nội động từ - xoè lửa, nổ - nổi giận đùng đùng - ngoại động từ - xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...) * danh từ - (hoá học) Funminat

    English-Vietnamese dictionary > fulminate

  • 2 schleudern

    - {to catapult} bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to project} chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to shy} nhảy sang một bên, né, tránh - {to slat} vỗ phần phật, đập phần phật, đập mạnh, đánh bốp - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to throw (threw,thrown) quẳng, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schleudern [gegen] {to fulminate [against]}+ = schleudern (Wäsche) {to whiz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleudern

  • 3 wettern

    - {to thunder} nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng = wettern [gegen] {to fulminate [against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wettern

  • 4 donnern

    - {to fulminate} xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to thunder} nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng = donnern (Geschütze) {to roar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > donnern

  • 5 die Explosion

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {blow-up} sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, bữa chén thừa mứa, biến cố lớn - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {detonation} - {explosion} sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra = zur Explosion bringen {to fulminate; to set off}+ = durch Explosion zerstören {to blow (blew,blown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Explosion

См. также в других словарях:

  • Fulminate de mercure — Général Nom IUPAC Fulminate de mercure No CAS …   Wikipédia en Français

  • fulminate — [ fylminat ] n. m. • 1823; du lat. fulmen, inis « foudre », et suff. chim. ate ♦ Chim. Sel détonant de mercure ou d or, obtenu par action de l ammoniaque sur un chlorure ou un oxyde de ces métaux. Fulminate de mercure utilisé comme amorce dans… …   Encyclopédie Universelle

  • Fulminate De Mercure — Général Nom IUPAC Fulminate de mercure No CA …   Wikipédia en Français

  • Fulminate d'argent — Général Nom IUPAC fulminate d argent Synonymes fulminate d argent(I) No CAS …   Wikipédia en Français

  • Fulminate — Général Nom IUPAC Oxidoazaniumylidynemethane No CAS …   Wikipédia en Français

  • Fulminate — Ful mi*nate, n. [Cf. P. fulminate. See {Fulminate}, v. i.] (Chem.) (a) A salt of fulminic acid. See under {Fulminic}. (b) A fulminating powder. [1913 Webster] {Fulminate of gold}, an explosive compound of gold; called also {fulminating gold}, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fulminate of gold — Fulminate Ful mi*nate, n. [Cf. P. fulminate. See {Fulminate}, v. i.] (Chem.) (a) A salt of fulminic acid. See under {Fulminic}. (b) A fulminating powder. [1913 Webster] {Fulminate of gold}, an explosive compound of gold; called also {fulminating… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fulminate of mercury — ful mi*nate of mer cu*ry, n. (Chem.) The mercury salt of fulminic acid ({Hg(CNO)2}), called also {mercury fulminate}. It is prepared as gray crystals, and is used primarily in detonators for detonating high explosives, such as dynamite or TNT.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fulminate — Ful mi*nate, v. i. [imp. & p. p. {Fulminated}; p. pr. & vb. n. {Fulminating}.] [L. fulminatus, p. p. of fulminare to lighten, strike with lightning, fr. fulmen thunderbolt, fr. fulgere to shine. See {Fulgent}, and cf. {Fulmine}.] 1. To thunder;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fulminate — Ful mi*nate, v. t. 1. To cause to explode. Sprat. [1913 Webster] 2. To utter or send out with denunciations or censures; said especially of menaces or censures uttered by ecclesiastical authority. [1913 Webster] They fulminated the most hostile… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fulmināte — (lat.), soviel wie Knallsäuresalze, z. B. Silberfulminat, knallsaures Silber; s. Knallsäure …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»