Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+foal

  • 1 foal

    /foul/ * danh từ - ngựa con, lừa con !to be in (with) foal - có chửa (ngựa cái, lừa cái) * ngoại động từ - sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con) * nội động từ - đẻ ngựa con, đẻ lừa con

    English-Vietnamese dictionary > foal

  • 2 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 3 das Fohlen

    (Zoologie) - {colt} ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, roi thừng, súng côn colt revolver) - {foal} ngựa con, lừa con

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fohlen

  • 4 die Stute

    - {mare} ngựa cái = die trächtige Stute {mare with foal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stute

  • 5 das Füllen

    (Pferd) - {filly} ngựa cái non, cô gái trẻ nhanh nhảu = das Füllen (Zoologie) {colt; foal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Füllen

  • 6 fohlen

    - {to foal} sinh, đẻ ra, đẻ ngựa con, đẻ lừa con

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fohlen

См. также в других словарях:

  • Foal — (f[=o]l), n. [OE. fole, AS. fola; akin to OHG. folo, G. fohlen, Goth. fula, Icel. foli, Sw. f[*a]le, Gr. pw^los, L. pullus a young animal. Cf. {Filly}, {Poultry}, {Pullet}.] (Zo[ o].) The young of any animal of the Horse family {(Equid[ae])}; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foal teeth — Foal Foal (f[=o]l), n. [OE. fole, AS. fola; akin to OHG. folo, G. fohlen, Goth. fula, Icel. foli, Sw. f[*a]le, Gr. pw^los, L. pullus a young animal. Cf. {Filly}, {Poultry}, {Pullet}.] (Zo[ o].) The young of any animal of the Horse family… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • foal — fōl n the young of an animal of the horse family esp one less than one year old foal vi to give birth to a foal …   Medical dictionary

  • Foal — (f[=o]l), v. t. [imp. & p. p. {Foaled} (f[=o]ld); p. pr. & vb. n. {Foaling}.] To bring forth (a colt); said of a mare or a she ass. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foal — (f[=o]l), v. i. To bring forth young, as an animal of the horse kind. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • foal — ● foal nom masculin (anglais foal) Poulain de race de sang n ayant pas encore un an …   Encyclopédie Universelle

  • foal — foal·hood; foal; …   English syllables

  • foal — ► NOUN ▪ a young horse or related animal. ► VERB ▪ (of a mare) give birth to a foal. ORIGIN Old English, related to FILLY(Cf. ↑filly) …   English terms dictionary

  • foal — [fōl] n. [ME fole < OE fola, akin to ON foli, OHG folo (Ger fohlen) < IE base * pōu , little, small > FEW, FILLY, L paucus, little] a young horse, mule, donkey, etc.; colt or filly vt., vi. to give birth to (a foal) …   English World dictionary

  • foal|foot — «FOHL FUT», noun. 1. = coltsfoot. (Cf. ↑coltsfoot) 2. = asarum. (Cf. ↑asarum) 3. any one of a number of similar plants, the shape of whose leaves suggests a foal s foot …   Useful english dictionary

  • foal|y — «FOH lee», adjective. (of a mare) in foal …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»